XSAG - Kết quả Xổ số An Giang - SXAG hôm nay
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 25/04/2024 |
G.8 |
02 |
G.7 |
886 |
G.6 |
5398 4559 8844 |
G.5 |
4937 |
G.4 |
77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 |
G.3 |
28735 86066 |
G.2 |
24858 |
G.1 |
85162 |
G.ĐB |
825699 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04 | - |
1 | 11 | 41(2), 11 |
2 | - | 02, 62 |
3 | 37, 33, 35 | 33 |
4 | 44, 41(2), 45 | 44, 04 |
5 | 59, 58 | 85, 45, 35 |
6 | 66, 62 | 86, 66 |
7 | - | 37 |
8 | 86, 85 | 98, 58 |
9 | 98, 99 | 59, 99 |
- Xem thống kê Cầu XSAG
- Xem thống kê Lô gan An Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSAG thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 18/04/2024 |
G.8 |
31 |
G.7 |
685 |
G.6 |
0499 6833 8640 |
G.5 |
7496 |
G.4 |
02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 |
G.3 |
52305 69385 |
G.2 |
17567 |
G.1 |
84817 |
G.ĐB |
659442 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05 | 40 |
1 | 17(2), 16 | 31 |
2 | - | 72, 42 |
3 | 31, 33 | 33 |
4 | 40, 42 | - |
5 | 58 | 85(2), 95, 05 |
6 | 67(2) | 96, 06, 16 |
7 | 72 | 17(2), 67(2) |
8 | 85(2) | 58 |
9 | 99, 96, 95 | 99 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 11/04/2024 |
G.8 |
88 |
G.7 |
369 |
G.6 |
1464 8333 9756 |
G.5 |
1043 |
G.4 |
88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 |
G.3 |
45877 33638 |
G.2 |
00012 |
G.1 |
52841 |
G.ĐB |
209528 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 17, 16, 12 | 71, 41 |
2 | 28, 28 | 62, 12 |
3 | 33, 38 | 33, 43, 93 |
4 | 43, 41 | 64(2) |
5 | 56 | - |
6 | 69, 64(2), 62 | 56, 16 |
7 | 71, 77 | 17, 77 |
8 | 88 | 88, 28, 38, 28 |
9 | 93 | 69 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 04/04/2024 |
G.8 |
88 |
G.7 |
591 |
G.6 |
8779 2807 4040 |
G.5 |
7945 |
G.4 |
83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 |
G.3 |
44305 12312 |
G.2 |
46290 |
G.1 |
90179 |
G.ĐB |
318541 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 05 | 40(2), 90(2) |
1 | 12 | 91, 41 |
2 | 28 | 32, 12 |
3 | 32, 34 | - |
4 | 40(2), 45, 41 | 34 |
5 | 56 | 45, 65, 05 |
6 | 65 | 56 |
7 | 79(2) | 07 |
8 | 88 | 88, 28 |
9 | 91, 90(2) | 79(2) |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 28/03/2024 |
G.8 |
36 |
G.7 |
580 |
G.6 |
3777 3623 2289 |
G.5 |
0316 |
G.4 |
39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 |
G.3 |
48242 18495 |
G.2 |
65719 |
G.1 |
24734 |
G.ĐB |
882923 |
Loto An Giang Thứ 5, 28/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80 |
1 | 16, 18, 14, 19 | - |
2 | 23, 28, 26, 23 | 42 |
3 | 36, 34 | 23, 53, 23 |
4 | 42 | 14, 34 |
5 | 53 | 95 |
6 | - | 36, 16, 26 |
7 | 77, 78 | 77 |
8 | 80, 89, 88 | 88, 18, 28, 78 |
9 | 95 | 89, 19 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 21/03/2024 |
G.8 |
04 |
G.7 |
698 |
G.6 |
2769 0792 5217 |
G.5 |
3117 |
G.4 |
27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 |
G.3 |
85078 69225 |
G.2 |
21881 |
G.1 |
72233 |
G.ĐB |
225457 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05 | 50 |
1 | 17(3) | 81 |
2 | 25 | 92, 82 |
3 | 33 | 33 |
4 | - | 04 |
5 | 50, 57 | 65, 05, 25 |
6 | 69, 65 | 76 |
7 | 76, 78 | 17(3), 97, 57 |
8 | 82, 81 | 98, 78 |
9 | 98, 92, 97 | 69 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 14/03/2024 |
G.8 |
13 |
G.7 |
614 |
G.6 |
5744 4938 6581 |
G.5 |
9865 |
G.4 |
68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 |
G.3 |
39451 81406 |
G.2 |
41483 |
G.1 |
14063 |
G.ĐB |
112746 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2) | 10 |
1 | 13, 14, 10 | 81, 51 |
2 | 29 | 42 |
3 | 38 | 13, 83(2), 63 |
4 | 44, 42, 46 | 14, 44 |
5 | 58, 51 | 65 |
6 | 65, 63 | 06(2), 46 |
7 | - | 87 |
8 | 81, 87, 83(2) | 38, 58 |
9 | - | 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |