XSQN - Kết quả Xổ số Quảng Ninh - SXQN hôm nay
Mã |
3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB |
ĐB |
12681 |
G.1 |
26928 |
G.2 |
84568 79326 |
G.3 |
60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.4 |
5890 9394 6338 8901 |
G.5 |
4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.6 |
815 466 192 |
G.7 |
33 16 08 17 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 23/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07, 06, 08 | 90 |
1 | 18, 16(2), 15, 17 | 81, 41, 91, 01, 71 |
2 | 28, 26, 22 | 22, 92(2), 52 |
3 | 38, 33 | 33 |
4 | 41 | 94 |
5 | 52 | 15 |
6 | 68, 66 | 26, 16(2), 06, 66 |
7 | 77, 71 | 97, 77, 07, 17 |
8 | 81 | 28, 68, 18, 38, 08 |
9 | 97, 91, 90, 94, 92(2) | - |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã |
1KT 2KT 8KT 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT |
ĐB |
96850 |
G.1 |
66671 |
G.2 |
51310 74053 |
G.3 |
36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.4 |
4787 8217 7761 0665 |
G.5 |
8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.6 |
366 886 216 |
G.7 |
12 51 91 18 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 16/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 50, 10(2) |
1 | 10(2), 16(2), 17, 12, 18 | 71, 81, 61, 51, 91 |
2 | 24 | 42, 72, 52, 82, 12 |
3 | 33 | 53, 33, 63 |
4 | 42 | 24, 04 |
5 | 50, 53, 52, 51 | 65 |
6 | 61, 65, 69, 63, 66 | 16(2), 66, 86 |
7 | 71, 72 | 87, 17 |
8 | 81, 87, 82, 86 | 18 |
9 | 91 | 69 |
Mã |
3KL 6KL 9KL 14KL 15KL 16KL 19KL 20KL |
ĐB |
16510 |
G.1 |
57524 |
G.2 |
46210 99866 |
G.3 |
59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.4 |
0760 1668 3313 3684 |
G.5 |
6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.6 |
717 130 568 |
G.7 |
69 62 27 41 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 09/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 10(2), 60, 30 |
1 | 10, 10(2), 13, 16, 17 | 41 |
2 | 24(2), 26, 27 | 62 |
3 | 30 | 13 |
4 | 41 | 24(2), 74, 84 |
5 | 57, 55 | 95, 55 |
6 | 66, 69(2), 60, 68(3), 62 | 66, 26, 16 |
7 | 74 | 57, 17, 27 |
8 | 84 | 68(3), 98 |
9 | 95, 99, 98 | 69(2), 99 |
Mã |
2KB 3KB 8KB 12KB 13KB 17KB 18KB 19KB |
ĐB |
62909 |
G.1 |
09387 |
G.2 |
23902 06705 |
G.3 |
05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.4 |
1057 4955 1981 8866 |
G.5 |
8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.6 |
262 654 029 |
G.7 |
65 86 54 35 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 02/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 02, 05, 06 | 80 |
1 | 14 | 91, 81 |
2 | 28, 29 | 02, 72, 62(2) |
3 | 35 | 83 |
4 | 49, 48 | 14, 54(2) |
5 | 57(2), 55, 54(2) | 05, 55, 65, 35 |
6 | 66, 62(2), 65 | 66, 06, 86 |
7 | 72, 77 | 87, 57(2), 77 |
8 | 87, 80, 81, 83, 86 | 28, 48 |
9 | 91 | 09, 49, 29 |
Mã |
2HT 7HT 9HT 11HT 14HT 18HT 19HT 20HT |
ĐB |
59619 |
G.1 |
57086 |
G.2 |
96937 20940 |
G.3 |
23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.4 |
6781 8492 2432 0942 |
G.5 |
4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.6 |
728 921 919 |
G.7 |
82 17 99 07 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 26/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 08, 07 | 40, 80, 20 |
1 | 19, 15(2), 19, 17 | 71, 81, 21 |
2 | 20, 28, 21 | 92, 32, 42, 82 |
3 | 37, 32, 39 | 73 |
4 | 40, 42 | 04 |
5 | 59(2) | 15(2) |
6 | - | 86 |
7 | 73, 71, 78 | 37, 17, 07 |
8 | 86, 80, 81, 82 | 08, 78, 28 |
9 | 92, 99 | 19, 59(2), 39, 19, 99 |
Mã |
1HL 6HL 7HL 8HL 9HL 15HL 17HL 20HL |
ĐB |
15636 |
G.1 |
19173 |
G.2 |
85681 79930 |
G.3 |
13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.4 |
6448 8599 4783 1398 |
G.5 |
6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.6 |
996 855 572 |
G.7 |
33 44 22 51 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 19/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 00 | 30, 00 |
1 | 16 | 81, 51 |
2 | 22 | 02, 32, 72, 22 |
3 | 36, 30, 32, 33 | 73(2), 83, 33 |
4 | 44(2), 48 | 44(2) |
5 | 59, 56, 55, 51 | 95, 65, 55 |
6 | 65 | 36, 16, 86, 56, 96 |
7 | 73(2), 72 | 87 |
8 | 81, 86, 87, 83 | 48, 98 |
9 | 95, 99, 98, 96 | 99, 59 |
Mã |
1HB 2HB 8HB 11HB 15HB 16HB 17HB 20HB |
ĐB |
00212 |
G.1 |
02044 |
G.2 |
54494 32692 |
G.3 |
37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.4 |
3464 3362 1268 3795 |
G.5 |
6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.6 |
593 102 749 |
G.7 |
76 92 64 78 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 12/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 01 | 10 |
1 | 12, 10, 19 | 51, 91, 01 |
2 | 25 | 12, 92(2), 02(2), 62 |
3 | 34 | 93 |
4 | 44, 49 | 44, 94, 64(2), 34 |
5 | 51, 56 | 25, 95, 75 |
6 | 64(2), 62, 68 | 56, 76 |
7 | 75, 76, 78 | 97 |
8 | 89 | 68, 78 |
9 | 94, 92(2), 97, 95, 91, 93 | 89, 19, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải