XSTB - Kết quả Xổ số Thái Bình - SXTB hôm nay
Mã |
4LG 5LG 6LG 9LG 14LG 16LG 17LG 20LG |
ĐB |
37696 |
G.1 |
21957 |
G.2 |
22046 36692 |
G.3 |
64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.4 |
8645 6772 3361 2640 |
G.5 |
4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.6 |
601 374 875 |
G.7 |
79 73 02 95 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 28/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02 | 60, 40 |
1 | - | 61, 71, 01 |
2 | 25(2), 27 | 92, 72, 02 |
3 | 35 | 73(2) |
4 | 46, 49, 45, 40 | 74 |
5 | 57, 55 | 75(2), 25(2), 45, 55, 35, 95 |
6 | 60, 66, 61 | 96, 46, 66, 86 |
7 | 75(2), 72, 73(2), 71, 74, 79 | 57, 27 |
8 | 86 | - |
9 | 96, 92, 95 | 49, 79 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã |
1KZ 2KZ 9KZ 12KZ 16KZ 18KZ 19KZ 20KZ |
ĐB |
19980 |
G.1 |
85986 |
G.2 |
47577 69280 |
G.3 |
98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G.4 |
5543 1384 6975 5836 |
G.5 |
2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G.6 |
191 392 571 |
G.7 |
11 59 91 39 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 21/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09 | 80, 80, 30, 70 |
1 | 15, 11 | 91(2), 71, 11 |
2 | 25, 26, 22 | 92(2), 32, 22, 62 |
3 | 32, 30, 36, 39 | 43, 03 |
4 | 43 | 84 |
5 | 59(2) | 25, 15, 75 |
6 | 62 | 86, 36, 26 |
7 | 77, 75, 70, 71 | 77 |
8 | 80, 86, 80, 84 | - |
9 | 92(2), 91(2) | 59(2), 09, 39 |
Mã |
1KR 2KR 3KR 4KR 12KR 13KR 18KR 19KR |
ĐB |
71396 |
G.1 |
20801 |
G.2 |
73470 83615 |
G.3 |
59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G.4 |
2581 6371 8850 1300 |
G.5 |
0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G.6 |
496 635 489 |
G.7 |
52 22 89 90 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 14/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00, 09 | 70(2), 50, 00, 90 |
1 | 15, 18(2), 16 | 01, 21, 81, 71, 61 |
2 | 21, 22 | 42, 52, 22 |
3 | 35 | - |
4 | 48, 42 | 94 |
5 | 57, 50, 52 | 15, 35 |
6 | 61, 69 | 96, 16, 96 |
7 | 70(2), 71 | 57 |
8 | 81, 89(2) | 18(2), 48 |
9 | 96, 94, 96, 90 | 09, 69, 89(2) |
Mã |
2KG 5KG 7KG 9KG 10KG 16KG 17KG 19KG |
ĐB |
93374 |
G.1 |
18300 |
G.2 |
59549 37037 |
G.3 |
74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.4 |
1734 8632 0757 2118 |
G.5 |
7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.6 |
185 275 044 |
G.7 |
65 17 72 50 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 07/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 50 |
1 | 13, 18, 17 | 61 |
2 | 24(2), 27, 25 | 32, 72 |
3 | 37, 34, 32, 39 | 13 |
4 | 49, 44 | 74, 24(2), 34, 44 |
5 | 57, 50 | 25, 85, 75, 65 |
6 | 66, 69(2), 61, 65 | 66, 96 |
7 | 74, 75, 72 | 37, 97, 57, 27, 17 |
8 | 85 | 18 |
9 | 97, 96 | 49, 69(2), 39 |
Mã |
4HZ 5HZ 11HZ 12HZ 13HZ 15HZ 19HZ 20HZ |
ĐB |
36909 |
G.1 |
46217 |
G.2 |
56679 32203 |
G.3 |
29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.4 |
5581 4902 3035 7503 |
G.5 |
2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.6 |
183 311 228 |
G.7 |
69 90 28 81 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 31/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 03(2), 02 | 90 |
1 | 17, 11 | 81(2), 71, 91, 11 |
2 | 26, 27, 28(2) | 32, 02 |
3 | 32, 35 | 03(2), 83 |
4 | 47, 46 | 74 |
5 | 57, 59 | 35 |
6 | 69 | 26, 46 |
7 | 79, 71, 74 | 17, 57, 87, 27, 47 |
8 | 87, 81(2), 88, 83 | 88, 28(2) |
9 | 91, 90 | 09, 79, 59, 69 |
Mã |
1HR 3HR 6HR 8HR 9HR 12HR 15HR 17HR |
ĐB |
88274 |
G.1 |
06693 |
G.2 |
53350 57784 |
G.3 |
04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.4 |
9003 5952 0115 9805 |
G.5 |
3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.6 |
935 713 633 |
G.7 |
29 09 32 39 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 24/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 05, 09 | 50, 90 |
1 | 12, 15, 13 | 71, 41, 61 |
2 | 29 | 12, 52, 42, 32 |
3 | 35, 33, 32, 39 | 93, 03, 13, 33 |
4 | 41, 48, 42 | 74, 84, 74, 54 |
5 | 50, 52, 54 | 15, 05, 35 |
6 | 61, 69 | - |
7 | 74, 71, 74 | 97 |
8 | 84, 89 | 48 |
9 | 93, 97, 90 | 69, 89, 29, 09, 39 |
Mã |
2HG 4HG 5HG 6HG 8HG 11HG 16HG 20HG |
ĐB |
39399 |
G.1 |
50264 |
G.2 |
05861 93264 |
G.3 |
27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.4 |
4711 8630 7059 6601 |
G.5 |
8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.6 |
639 625 190 |
G.7 |
02 50 20 30 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 17/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 05, 07, 01, 02 | 30(2), 90, 50, 20 |
1 | 11 | 61, 11, 01 |
2 | 29, 23, 25, 20 | 52, 02 |
3 | 30(2), 39 | 83(2), 23 |
4 | - | 64(2), 54, 94 |
5 | 59, 54, 57, 52, 50 | 05, 25 |
6 | 64(2), 61 | - |
7 | 79 | 07, 57 |
8 | 83(2) | - |
9 | 99, 94, 90 | 99, 09, 79, 29, 59, 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải