XSBN - Kết quả Xổ số Bắc Ninh - SXBN hôm nay
Mã |
1LC 2LC 3LC 8LC 12LC 13LC 14LC 18LC |
ĐB |
69952 |
G.1 |
12165 |
G.2 |
74557 28269 |
G.3 |
17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.4 |
6441 9828 9610 1054 |
G.5 |
3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.6 |
382 567 101 |
G.7 |
82 60 50 47 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 24/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 60(2), 10, 50 |
1 | 10 | 61, 41, 01 |
2 | 26, 28, 22, 24 | 52, 82(3), 22 |
3 | - | 93, 53 |
4 | 44, 41, 47 | 44, 54(2), 64, 24 |
5 | 52, 57, 58, 54(2), 53, 50 | 65 |
6 | 65, 69, 61, 60(2), 64, 67 | 26 |
7 | - | 57, 67, 47 |
8 | 82(3) | 58, 28 |
9 | 93 | 69 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã |
5KU 7KU 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU |
ĐB |
90289 |
G.1 |
19874 |
G.2 |
24789 50177 |
G.3 |
84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.4 |
3241 9829 9103 6240 |
G.5 |
5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.6 |
317 228 892 |
G.7 |
47 40 90 27 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 17/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03, 00 | 60, 50, 40(2), 00, 90 |
1 | 18, 17 | 41(2), 71 |
2 | 29, 28, 27 | 92 |
3 | 33, 34 | 03, 33 |
4 | 41(2), 40(2), 47 | 74(2), 54, 34 |
5 | 50, 54 | - |
6 | 60, 69 | 06 |
7 | 74(2), 77, 71 | 77, 17, 47, 27 |
8 | 89, 89 | 18, 28 |
9 | 92, 90 | 89, 89, 69, 29 |
Mã |
2KM 4KM 9KM 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM |
ĐB |
14138 |
G.1 |
62724 |
G.2 |
54157 96213 |
G.3 |
14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.4 |
4062 5079 6608 7155 |
G.5 |
7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.6 |
552 247 722 |
G.7 |
12 45 75 97 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 10/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02 | 70 |
1 | 13, 12 | 21 |
2 | 24, 22(2), 21 | 62(3), 02, 22(2), 52, 12 |
3 | 38, 39, 36 | 13, 53 |
4 | 44, 47, 45 | 24, 44 |
5 | 57, 55, 53, 52 | 55, 45, 75 |
6 | 62(3), 69 | 36 |
7 | 70, 79, 78, 75 | 57, 47, 97 |
8 | - | 38, 08, 78 |
9 | 97 | 69, 39, 79 |
Mã |
6KC 8KC 10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC |
ĐB |
67364 |
G.1 |
05538 |
G.2 |
43309 50971 |
G.3 |
42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.4 |
1179 2067 4473 0517 |
G.5 |
3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.6 |
732 624 838 |
G.7 |
93 94 15 22 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 03/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(3), 06 | 10 |
1 | 11, 10, 17, 15 | 71, 11, 81 |
2 | 24, 22 | 32(2), 22 |
3 | 38(2), 39(2), 32(2) | 73, 93 |
4 | 49 | 64, 24, 94 |
5 | - | 95, 15 |
6 | 64, 67 | 06, 96 |
7 | 71, 79, 73 | 67, 17 |
8 | 81 | 38(2) |
9 | 95, 96, 93, 94 | 09(3), 39(2), 49, 79 |
Mã |
1HU 2HU 5HU 7HU 11HU 14HU 17HU 20HU |
ĐB |
20645 |
G.1 |
21356 |
G.2 |
10211 33955 |
G.3 |
57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.4 |
7518 6879 1586 7174 |
G.5 |
4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.6 |
187 087 674 |
G.7 |
84 38 18 25 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 27/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07 | - |
1 | 11, 14, 18(2), 16 | 11 |
2 | 28, 29, 25 | 02 |
3 | 38 | - |
4 | 45 | 14, 74(2), 84 |
5 | 56, 55, 59 | 45, 55, 75, 25 |
6 | 69 | 56, 86(2), 16 |
7 | 75, 79(2), 74(2) | 97, 07, 87(2) |
8 | 86(2), 87(2), 84 | 28, 18(2), 38 |
9 | 97 | 29, 79(2), 59, 69 |
Mã |
5HM 7HM 9HM 11HM 12HM 15HM 18HM 19HM |
ĐB |
35144 |
G.1 |
48573 |
G.2 |
21404 25165 |
G.3 |
28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.4 |
2361 7750 2414 2861 |
G.5 |
8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.6 |
271 623 926 |
G.7 |
87 23 54 37 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 20/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05 | 50 |
1 | 14, 15 | 61(2), 81, 71 |
2 | 25, 29, 23(2), 26 | - |
3 | 38, 37 | 73, 63, 43, 23(2) |
4 | 44, 45, 43 | 44, 04, 54(2), 14 |
5 | 54(2), 50 | 65, 75, 25, 95, 45, 05, 15 |
6 | 65, 61(2), 63 | 26 |
7 | 73, 75, 71 | 87, 37 |
8 | 81, 87 | 38 |
9 | 95 | 29 |
Mã |
2HC 4HC 5HC 6HC 8HC 10HC 13HC 15HC |
ĐB |
91753 |
G.1 |
54579 |
G.2 |
90984 68978 |
G.3 |
89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.4 |
7980 7928 8166 1878 |
G.5 |
7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.6 |
472 053 360 |
G.7 |
43 74 60 49 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 13/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 80, 50, 60(2) |
1 | 17, 15 | 91, 31 |
2 | 28 | 72 |
3 | 34, 31 | 53, 63, 03, 53, 43 |
4 | 43, 49 | 84, 34, 54, 74 |
5 | 53, 54, 50, 53 | 15, 65 |
6 | 63, 66, 65, 60(2) | 66 |
7 | 79(2), 78(2), 77, 72, 74 | 17, 77 |
8 | 84, 80 | 78(2), 28 |
9 | 91 | 79(2), 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải