XSBL - Kết quả Xổ số Bạc Liêu - SXBL hôm nay
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 23/04/2024 |
G.8 |
41 |
G.7 |
161 |
G.6 |
0232 5720 7883 |
G.5 |
2194 |
G.4 |
42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G.3 |
39834 87862 |
G.2 |
39266 |
G.1 |
51021 |
G.ĐB |
714705 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 20 |
1 | - | 41, 61, 21 |
2 | 20, 21 | 32, 72, 62 |
3 | 32, 36, 34(2), 38 | 83, 93 |
4 | 41, 45 | 94, 34(2) |
5 | - | 75, 45, 05 |
6 | 61, 62, 66 | 36, 66 |
7 | 72, 75 | - |
8 | 83 | 38 |
9 | 94, 93 | - |
- Xem thống kê Cầu XSBL
- Xem thống kê Lô gan Bạc Liêu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBL thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 16/04/2024 |
G.8 |
74 |
G.7 |
869 |
G.6 |
5206 2110 2061 |
G.5 |
4939 |
G.4 |
06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
G.3 |
40869 55335 |
G.2 |
40833 |
G.1 |
21775 |
G.ĐB |
433905 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 04, 07, 05 | 10, 40 |
1 | 10, 19 | 61 |
2 | 27 | 32 |
3 | 39, 32, 35, 33 | 33 |
4 | 40 | 74, 04 |
5 | - | 75(2), 35, 05 |
6 | 69(2), 61 | 06 |
7 | 74, 75(2) | 27, 07 |
8 | - | - |
9 | - | 69(2), 39, 19 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 09/04/2024 |
G.8 |
27 |
G.7 |
866 |
G.6 |
1893 4338 6936 |
G.5 |
0583 |
G.4 |
81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 |
G.3 |
55700 50547 |
G.2 |
14907 |
G.1 |
52831 |
G.ĐB |
830669 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07 | 00 |
1 | - | 31 |
2 | 27, 22 | 52, 22 |
3 | 38, 36, 35, 31 | 93, 83 |
4 | 46, 47 | 74 |
5 | 52, 55 | 35, 55 |
6 | 66, 69 | 66, 36, 46 |
7 | 74 | 27, 47, 07 |
8 | 83, 88 | 38, 88 |
9 | 93 | 69 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 02/04/2024 |
G.8 |
95 |
G.7 |
244 |
G.6 |
8365 7387 5843 |
G.5 |
6451 |
G.4 |
20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 |
G.3 |
73469 63823 |
G.2 |
23009 |
G.1 |
54954 |
G.ĐB |
532626 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 02/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 09 | 50, 90 |
1 | 16 | 51, 61 |
2 | 23, 26 | 82, 92 |
3 | - | 43, 23 |
4 | 44, 43 | 44, 54 |
5 | 51, 50, 54 | 95, 65, 05 |
6 | 65, 61, 69 | 16, 26 |
7 | - | 87 |
8 | 87, 82 | - |
9 | 95, 92, 90 | 69, 09 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 26/03/2024 |
G.8 |
17 |
G.7 |
671 |
G.6 |
4686 5345 1256 |
G.5 |
0339 |
G.4 |
84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077 |
G.3 |
38284 97473 |
G.2 |
23411 |
G.1 |
61398 |
G.ĐB |
610432 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 30 |
1 | 17, 11 | 71, 51, 31, 11 |
2 | - | 32 |
3 | 39, 30, 31, 32 | 73 |
4 | 45 | 84 |
5 | 56, 51 | 45, 05, 85 |
6 | 69 | 86, 56 |
7 | 71, 77, 73 | 17, 77 |
8 | 86, 85, 84 | 98 |
9 | 98 | 39, 69 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 19/03/2024 |
G.8 |
95 |
G.7 |
581 |
G.6 |
8328 8126 1213 |
G.5 |
5570 |
G.4 |
29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 |
G.3 |
20571 18443 |
G.2 |
18029 |
G.1 |
18371 |
G.ĐB |
002939 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 90(2) |
1 | 13 | 81, 71(2) |
2 | 28, 26, 29 | 52, 32 |
3 | 32, 39 | 13, 43 |
4 | 43 | 54 |
5 | 52, 54 | 95 |
6 | 66 | 26, 86, 66 |
7 | 70, 71(2) | - |
8 | 81, 86 | 28 |
9 | 95, 90(2) | 29, 39 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 12/03/2024 |
G.8 |
44 |
G.7 |
135 |
G.6 |
2262 1567 6486 |
G.5 |
8932 |
G.4 |
12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 |
G.3 |
17537 09371 |
G.2 |
65923 |
G.1 |
27006 |
G.ĐB |
907757 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 12/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 00 |
1 | 19 | 91, 71 |
2 | 25, 23 | 62, 32 |
3 | 35, 32, 37 | 23 |
4 | 44, 45 | 44 |
5 | 58, 57 | 35, 25, 45 |
6 | 62, 67, 69 | 86, 06 |
7 | 71 | 67, 37, 57 |
8 | 86 | 58 |
9 | 91 | 19, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |