Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày
Mã |
2LF 5LF 6LF 8LF 10LF 16LF 18LF 19LF |
ĐB |
25842 |
G.1 |
31827 |
G.2 |
51849 73421 |
G.3 |
08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
G.4 |
9943 8648 2356 6102 |
G.5 |
1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
G.6 |
380 430 919 |
G.7 |
93 89 25 35 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 27/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 60, 70, 80, 30 |
1 | 18, 16, 11, 19 | 21, 91, 11, 71 |
2 | 27, 21, 25 | 42, 02 |
3 | 30, 35 | 43, 93 |
4 | 42, 49, 43, 48, 47 | - |
5 | 56, 57 | 25, 35 |
6 | 60, 66 | 16, 66, 56 |
7 | 70, 71 | 27, 97, 47, 57 |
8 | 80, 89 | 18, 48 |
9 | 91, 97, 99, 93 | 49, 99, 19, 89 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY 14KY 17KY |
ĐB |
29379 |
G.1 |
29822 |
G.2 |
24933 27395 |
G.3 |
63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G.4 |
9186 1763 9385 1320 |
G.5 |
5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G.6 |
899 689 390 |
G.7 |
05 60 99 33 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 20/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 20, 90(2), 60 |
1 | 17 | 51 |
2 | 22(2), 29, 20 | 22(2), 92 |
3 | 33(2) | 33(2), 63(2) |
4 | 48 | 54 |
5 | 54, 51, 57 | 95, 85, 05 |
6 | 63(2), 60 | 86 |
7 | 79, 79 | 17, 57 |
8 | 86, 85, 89(2) | 48 |
9 | 95, 92, 90(2), 99(2) | 79, 29, 79, 89(2), 99(2) |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ 12KQ 15KQ 18KQ |
ĐB |
90649 |
G.1 |
71212 |
G.2 |
55720 56680 |
G.3 |
64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G.4 |
1452 5230 5083 2320 |
G.5 |
4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G.6 |
756 690 503 |
G.7 |
58 28 35 64 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 13/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 20(3), 80, 30, 90(2), 10 |
1 | 12, 15, 10 | 61, 41 |
2 | 20(3), 28 | 12, 92, 52 |
3 | 30, 35 | 83, 03 |
4 | 49, 41 | 64 |
5 | 52, 56, 58 | 15, 75, 35 |
6 | 61, 67, 64 | 96, 56 |
7 | 78, 75 | 67 |
8 | 80, 89, 83 | 78, 58, 28 |
9 | 92, 90(2), 96 | 49, 89 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
1KF 4KF 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF |
ĐB |
00312 |
G.1 |
44708 |
G.2 |
88283 64571 |
G.3 |
91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G.4 |
1449 2399 7871 7371 |
G.5 |
5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G.6 |
142 732 198 |
G.7 |
21 59 95 03 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 06/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 05, 01, 03 | 50, 20 |
1 | 12 | 71(3), 01, 61, 21 |
2 | 23, 20, 21 | 12, 42, 32 |
3 | 32 | 83, 23, 43, 03 |
4 | 46, 49(2), 43, 48, 42 | - |
5 | 50, 59 | 05, 95 |
6 | 61 | 46 |
7 | 71(3) | - |
8 | 83, 89 | 08, 98(2), 48 |
9 | 98(2), 99, 95 | 49(2), 99, 89, 59 |
Mã |
2HY 4HY 5HY 6HY 8HY 9HY 18HY 20HY |
ĐB |
62135 |
G.1 |
21141 |
G.2 |
45857 86656 |
G.3 |
70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.4 |
7920 9023 7131 8460 |
G.5 |
3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.6 |
752 057 840 |
G.7 |
96 94 29 09 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 30/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 20(2), 60, 40 |
1 | 17, 11 | 41(2), 31(2), 11 |
2 | 20(2), 23, 26, 29 | 72, 52 |
3 | 35, 31(2), 33 | 23, 33 |
4 | 41(2), 44, 40 | 44, 94 |
5 | 57(2), 56, 52 | 35, 65 |
6 | 67, 60, 65 | 56, 26, 96 |
7 | 72 | 57(2), 17, 67 |
8 | - | - |
9 | 99, 96, 94 | 99, 29, 09 |
Mã |
1HQ 3HQ 4HQ 10HQ 11HQ 14HQ 16HQ 18HQ |
ĐB |
59882 |
G.1 |
35161 |
G.2 |
80009 90230 |
G.3 |
27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.4 |
4114 7900 0301 0473 |
G.5 |
6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.6 |
460 122 532 |
G.7 |
85 51 42 16 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 23/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(2), 08, 00, 01 | 30, 50, 00, 40, 60(2), 20 |
1 | 14, 12, 16 | 61, 21, 01, 51 |
2 | 21, 27, 20, 22 | 82, 12, 32(2), 22, 42 |
3 | 30, 32(2) | 73 |
4 | 40, 42 | 14 |
5 | 50, 55, 51 | 55, 85 |
6 | 61, 60(2) | 16 |
7 | 79, 73 | 27 |
8 | 82, 85 | 08 |
9 | - | 09(2), 79 |
Mã |
2HF 8HF 9HF 11HF 12HF 15HF 18HF 20HF |
ĐB |
05667 |
G.1 |
42692 |
G.2 |
26834 13884 |
G.3 |
41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.4 |
6327 7526 8813 8004 |
G.5 |
0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.6 |
970 842 546 |
G.7 |
49 58 26 20 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 16/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04 | 50, 70, 20 |
1 | 19, 13, 15 | - |
2 | 27, 26(2), 25, 20 | 92, 62, 42 |
3 | 34 | 83(2), 13 |
4 | 42, 46, 49 | 34, 84, 04, 74 |
5 | 50, 58 | 25, 15 |
6 | 67, 62 | 26(2), 46 |
7 | 77, 79, 74, 70 | 67, 97, 77, 27 |
8 | 84, 83(2) | 58 |
9 | 92, 97 | 09, 19, 79, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải