Tham khảo xổ số miền Trung Ngày 29/04/2024 - Phân tích XSMT
Xin số miền Trung ngày 29/04/2024 bằng 6 phương pháp dự đoán có xác suất trúng cao nhất hiện nay. Phân tích thống kê kết quả miền Trung mới nhất, miễn phí hôm nay.
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 28/04/2024 |
G.8 |
68 |
G.7 |
230 |
G.6 |
7221 9368 0733 |
G.5 |
5194 |
G.4 |
42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
G.3 |
73119 64036 |
G.2 |
85874 |
G.1 |
19874 |
G.ĐB |
014259 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 30(2), 50, 00 |
1 | 19 | 21(2) |
2 | 21(2), 26 | 62 |
3 | 30(2), 33, 35, 36 | 33 |
4 | - | 94, 74(2) |
5 | 50, 59 | 35 |
6 | 68(2), 62 | 26, 36 |
7 | 74(2) | - |
8 | - | 68(2) |
9 | 94 | 19, 59 |
Giải |
XSKH Thứ 4 » XSKH 24/04/2024 |
G.8 |
05 |
G.7 |
463 |
G.6 |
8059 1121 8406 |
G.5 |
0263 |
G.4 |
24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
G.3 |
31764 93711 |
G.2 |
49955 |
G.1 |
37738 |
G.ĐB |
862862 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 06 | - |
1 | 11 | 21, 11 |
2 | 21 | 52, 62 |
3 | 37, 38 | 63(2), 93, 53 |
4 | - | 64 |
5 | 59, 52, 53, 55 | 05(2), 55 |
6 | 63(2), 64, 62 | 06 |
7 | 79 | 97, 37 |
8 | - | 38 |
9 | 97, 93 | 59, 79 |
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 21/04/2024 |
G.8 |
71 |
G.7 |
145 |
G.6 |
0503 5307 4010 |
G.5 |
6122 |
G.4 |
61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
G.3 |
53015 79895 |
G.2 |
56741 |
G.1 |
08666 |
G.ĐB |
615582 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 10 |
1 | 10, 15 | 71(2), 51, 41 |
2 | 22 | 22, 82 |
3 | 39 | 03, 53 |
4 | 45, 41 | - |
5 | 51, 53 | 45, 85, 15, 95 |
6 | 66 | 66 |
7 | 71(2), 78 | 07 |
8 | 85, 88, 82 | 88, 78 |
9 | 95 | 39 |
Giải |
XSKH Thứ 4 » XSKH 17/04/2024 |
G.8 |
31 |
G.7 |
648 |
G.6 |
5307 9172 8611 |
G.5 |
3689 |
G.4 |
70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 |
G.3 |
76608 22388 |
G.2 |
67973 |
G.1 |
08403 |
G.ĐB |
328534 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00(2), 08, 03 | 00(2), 90 |
1 | 11 | 31, 11 |
2 | - | 72, 92 |
3 | 31, 33, 34 | 33, 73, 03 |
4 | 48, 44 | 44, 34 |
5 | - | 75 |
6 | - | - |
7 | 72, 75, 73 | 07 |
8 | 89, 88 | 48, 08, 88 |
9 | 92, 90 | 89 |
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 14/04/2024 |
G.8 |
01 |
G.7 |
351 |
G.6 |
8557 0923 3565 |
G.5 |
0365 |
G.4 |
70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 |
G.3 |
74158 70097 |
G.2 |
07357 |
G.1 |
64599 |
G.ĐB |
473105 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 06, 05 | - |
1 | 16, 12 | 01, 51, 41 |
2 | 23 | 12 |
3 | - | 23 |
4 | 41 | - |
5 | 51, 57(2), 58 | 65(2), 05 |
6 | 65(2), 66 | 16, 06, 86, 66 |
7 | - | 57(2), 97 |
8 | 89, 86 | 58 |
9 | 97, 99 | 89, 99 |
Giải |
XSKH Thứ 4 » XSKH 10/04/2024 |
G.8 |
22 |
G.7 |
427 |
G.6 |
6143 9713 8380 |
G.5 |
2222 |
G.4 |
02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 |
G.3 |
61385 14283 |
G.2 |
24687 |
G.1 |
90794 |
G.ĐB |
182714 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 80 |
1 | 13(2), 14 | 01 |
2 | 22(2), 27, 29, 25 | 22(2), 52 |
3 | - | 43, 13(2), 83 |
4 | 43, 49 | 84, 94, 14 |
5 | 52 | 25, 85 |
6 | - | - |
7 | - | 27, 87 |
8 | 80, 84, 85, 83, 87 | - |
9 | 94 | 49, 29 |
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 07/04/2024 |
G.8 |
78 |
G.7 |
811 |
G.6 |
7471 8401 5354 |
G.5 |
8297 |
G.4 |
85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 |
G.3 |
40923 85849 |
G.2 |
62429 |
G.1 |
91844 |
G.ĐB |
508281 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 70 |
1 | 11, 16, 19, 13 | 11, 71, 01, 81 |
2 | 23, 29 | - |
3 | 38 | 13, 23 |
4 | 47, 49, 44 | 54, 44 |
5 | 54 | - |
6 | - | 16 |
7 | 78, 71, 70 | 97(2), 47 |
8 | 81 | 78, 38 |
9 | 97(2) | 19, 49, 29 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |