Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
03 |
47 |
G.7 |
833 |
810 |
G.6 |
3109 6649 3232 |
3320 8690 4475 |
G.5 |
0003 |
1636 |
G.4 |
87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
G.3 |
58607 68578 |
18028 71530 |
G.2 |
02619 |
07966 |
G.1 |
00306 |
77107 |
G.ĐB |
983217 |
629502 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03(2), 09, 07, 06 | 04, 07, 02 |
1 | 17, 15, 19, 17 | 10 |
2 | 22 | 20, 27, 28 |
3 | 33, 32 | 36, 30 |
4 | 49 | 47, 44 |
5 | 55, 53 | 53 |
6 | - | 66(2) |
7 | 78 | 75, 71 |
8 | 88 | - |
9 | 96 | 90, 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2: