XSBD - Kết quả Xổ số Bình Dương - SXBD hôm nay
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 26/04/2024 |
G.8 |
21 |
G.7 |
128 |
G.6 |
2764 0406 5662 |
G.5 |
6740 |
G.4 |
83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 |
G.3 |
18081 49464 |
G.2 |
01770 |
G.1 |
44194 |
G.ĐB |
374688 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00 | 40, 00, 70 |
1 | 11, 17 | 21, 11, 81 |
2 | 21, 28, 26, 25 | 62 |
3 | - | - |
4 | 40 | 64(2), 84, 94 |
5 | - | 25, 85 |
6 | 64(2), 62 | 06, 26 |
7 | 70 | 17 |
8 | 84, 85, 81, 88 | 28, 88 |
9 | 94 | - |
- Xem thống kê Cầu XSBD
- Xem thống kê Lô gan Bình Dương
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBD thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 19/04/2024 |
G.8 |
22 |
G.7 |
179 |
G.6 |
0297 3244 7846 |
G.5 |
8626 |
G.4 |
49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 |
G.3 |
96965 01802 |
G.2 |
14202 |
G.1 |
50877 |
G.ĐB |
925135 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2) | - |
1 | 15(2) | - |
2 | 22, 26 | 22, 92, 02(2) |
3 | 39, 35 | - |
4 | 44, 46 | 44, 54 |
5 | 54 | 15(2), 65, 35 |
6 | 65 | 46, 26, 86 |
7 | 79, 77 | 97, 77 |
8 | 86 | 98 |
9 | 97, 92, 98 | 79, 39 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 12/04/2024 |
G.8 |
91 |
G.7 |
365 |
G.6 |
8247 1634 5823 |
G.5 |
8361 |
G.4 |
15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 |
G.3 |
83381 42863 |
G.2 |
57750 |
G.1 |
47773 |
G.ĐB |
924807 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 12/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 07 | 50 |
1 | - | 91, 61, 81 |
2 | 23 | 32(2) |
3 | 34, 32(2), 35 | 23, 63, 73 |
4 | 47, 44 | 34, 44 |
5 | 50 | 65, 95, 85, 35 |
6 | 65, 61, 63 | - |
7 | 73 | 47, 07 |
8 | 85, 81 | - |
9 | 91, 95 | 09 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 05/04/2024 |
G.8 |
27 |
G.7 |
131 |
G.6 |
1098 7894 7981 |
G.5 |
1691 |
G.4 |
78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 |
G.3 |
50525 55711 |
G.2 |
13554 |
G.1 |
04570 |
G.ĐB |
717252 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 05/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 70 |
1 | 19, 12, 11 | 31, 81, 91, 61, 11 |
2 | 27, 25 | 32, 12, 52 |
3 | 31, 32 | - |
4 | - | 94(2), 54 |
5 | 54, 52 | 25 |
6 | 61, 69 | 06 |
7 | 70 | 27 |
8 | 81 | 98 |
9 | 98, 94(2), 91 | 69, 19 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 29/03/2024 |
G.8 |
13 |
G.7 |
053 |
G.6 |
7523 3120 8730 |
G.5 |
3788 |
G.4 |
58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 |
G.3 |
84206 12533 |
G.2 |
53550 |
G.1 |
67948 |
G.ĐB |
984849 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 20, 30, 50 |
1 | 13 | - |
2 | 23, 20, 25, 28 | 82, 52, 62 |
3 | 30, 35(2), 33 | 13, 53, 23, 33 |
4 | 48, 49 | - |
5 | 53, 52, 50 | 25, 35(2) |
6 | 62 | 06 |
7 | - | - |
8 | 88, 82 | 88, 28, 48 |
9 | - | 49 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 22/03/2024 |
G.8 |
97 |
G.7 |
366 |
G.6 |
8574 2056 7385 |
G.5 |
5744 |
G.4 |
20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 |
G.3 |
71099 55739 |
G.2 |
96265 |
G.1 |
24641 |
G.ĐB |
633459 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | - |
1 | 14 | 31, 91, 61, 41 |
2 | 29 | - |
3 | 31, 37, 39 | - |
4 | 44, 41 | 74, 44, 14 |
5 | 56, 59 | 85, 65 |
6 | 66, 61, 65 | 66, 56 |
7 | 74 | 97, 37 |
8 | 85 | 08 |
9 | 97, 91, 99 | 29, 99, 39, 59 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 15/03/2024 |
G.8 |
13 |
G.7 |
000 |
G.6 |
2101 2453 9449 |
G.5 |
0201 |
G.4 |
18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 |
G.3 |
44289 24405 |
G.2 |
57358 |
G.1 |
76532 |
G.ĐB |
970015 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 01(2), 05(2) | 00 |
1 | 13, 19, 15 | 01(2) |
2 | - | 32 |
3 | 34, 32 | 13, 53(2), 93 |
4 | 49, 46 | 34 |
5 | 53(2), 58 | 05(2), 15 |
6 | - | 46 |
7 | - | - |
8 | 89 | 98, 58 |
9 | 98, 93 | 49, 19, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |