Tham khảo xổ số miền Trung Ngày 29/04/2024 - Phân tích XSMT
Xin số miền Trung ngày 29/04/2024 bằng 6 phương pháp dự đoán có xác suất trúng cao nhất hiện nay. Phân tích thống kê kết quả miền Trung mới nhất, miễn phí hôm nay.
Giải |
XSKT Chủ nhật » XSKT 28/04/2024 |
G.8 |
25 |
G.7 |
787 |
G.6 |
2091 0114 8858 |
G.5 |
9318 |
G.4 |
26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
G.3 |
32784 24151 |
G.2 |
83021 |
G.1 |
97638 |
G.ĐB |
905021 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 14, 18 | 91, 51, 21, 21 |
2 | 25, 21, 21 | - |
3 | 33, 38(2) | 33, 73 |
4 | 49 | 14, 84 |
5 | 58, 57, 56, 51 | 25, 85 |
6 | - | 56 |
7 | 73 | 87, 57 |
8 | 87, 85, 84 | 58, 18, 38(2) |
9 | 91 | 49 |
Giải |
XSKT Chủ nhật » XSKT 21/04/2024 |
G.8 |
48 |
G.7 |
864 |
G.6 |
2137 1699 5360 |
G.5 |
1813 |
G.4 |
99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
G.3 |
04426 86261 |
G.2 |
56022 |
G.1 |
39427 |
G.ĐB |
735295 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60, 40 |
1 | 13, 16, 12 | 61 |
2 | 26, 22, 27 | 12, 92, 22 |
3 | 37 | 13 |
4 | 48, 44, 46, 40 | 64, 44, 54 |
5 | 54 | 95 |
6 | 64, 60, 61 | 16, 46, 26 |
7 | - | 37, 27 |
8 | - | 48 |
9 | 99, 92, 95 | 99 |
Giải |
XSKT Chủ nhật » XSKT 14/04/2024 |
G.8 |
86 |
G.7 |
261 |
G.6 |
0851 2622 4416 |
G.5 |
0328 |
G.4 |
71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 |
G.3 |
27122 86964 |
G.2 |
59686 |
G.1 |
25568 |
G.ĐB |
270022 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10 |
1 | 16, 10, 13 | 61, 51, 41 |
2 | 22(2), 28, 22 | 22(2), 22 |
3 | 36 | 13 |
4 | 46, 41 | 84, 64 |
5 | 51 | - |
6 | 61, 64, 68 | 86(3), 16, 36, 46 |
7 | - | - |
8 | 86(3), 84 | 28, 68 |
9 | - | - |
Giải |
XSKT Chủ nhật » XSKT 07/04/2024 |
G.8 |
80 |
G.7 |
449 |
G.6 |
0345 6068 0997 |
G.5 |
5106 |
G.4 |
50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 |
G.3 |
94461 01794 |
G.2 |
93930 |
G.1 |
17006 |
G.ĐB |
608750 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 03 | 80, 20, 90, 30, 50 |
1 | - | 61 |
2 | 20 | 32 |
3 | 38, 35, 32, 30 | 03 |
4 | 49, 45 | 94 |
5 | 50 | 45, 35 |
6 | 68, 61 | 06(2) |
7 | - | 97 |
8 | 80 | 68, 98, 38 |
9 | 97, 98, 90, 94 | 49 |
Giải |
XSKT Chủ nhật » XSKT 31/03/2024 |
G.8 |
12 |
G.7 |
860 |
G.6 |
6020 0915 3245 |
G.5 |
9948 |
G.4 |
81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 |
G.3 |
89502 90713 |
G.2 |
17483 |
G.1 |
23776 |
G.ĐB |
155156 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 60, 20, 70 |
1 | 12, 15, 13 | - |
2 | 20, 26 | 12, 82(2), 02 |
3 | 36 | 13, 83 |
4 | 45, 48 | 74 |
5 | 56 | 15, 45, 95 |
6 | 60 | 26, 36, 76, 56 |
7 | 74, 70, 76 | - |
8 | 82(2), 83 | 48 |
9 | 95 | - |
Giải |
XSKT Chủ nhật » XSKT 24/03/2024 |
G.8 |
90 |
G.7 |
185 |
G.6 |
6619 9069 2962 |
G.5 |
4338 |
G.4 |
45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 |
G.3 |
00466 11259 |
G.2 |
94522 |
G.1 |
62035 |
G.ĐB |
266187 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90 |
1 | 19 | - |
2 | 28, 22 | 62(2), 22 |
3 | 38(2), 33, 35 | 33 |
4 | 47 | - |
5 | 59 | 85, 35 |
6 | 69, 62(2), 66 | 66 |
7 | 78 | 47, 97, 87 |
8 | 85, 87 | 38(2), 78, 28 |
9 | 90, 97 | 19, 69, 59 |
Giải |
XSKT Chủ nhật » XSKT 17/03/2024 |
G.8 |
02 |
G.7 |
236 |
G.6 |
7273 8514 3055 |
G.5 |
1050 |
G.4 |
87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
G.3 |
30413 42427 |
G.2 |
94571 |
G.1 |
31080 |
G.ĐB |
649696 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 50, 80 |
1 | 14, 13 | 31, 71 |
2 | 27 | 02 |
3 | 36, 35, 31, 39 | 73, 13 |
4 | - | 14 |
5 | 55, 50 | 55, 35 |
6 | 68, 66 | 36, 66, 76, 96 |
7 | 73, 76, 79, 71 | 27 |
8 | 80 | 68 |
9 | 96 | 79, 39 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |