Thống kê số miền Nam ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 15/05/2025 |
G.8 |
38 |
G.7 |
916 |
G.6 |
9942 5717 3410 |
G.5 |
0042 |
G.4 |
20746 21280 08682 65914 48966 57849 65552 |
G.3 |
14623 50536 |
G.2 |
54484 |
G.1 |
37785 |
G.ĐB |
777059 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 80 |
1 | 16, 17, 10, 14 | - |
2 | 23 | 42(2), 82, 52 |
3 | 38, 36 | 23 |
4 | 42(2), 46, 49 | 14, 84 |
5 | 52, 59 | 85 |
6 | 66 | 16, 46, 66, 36 |
7 | - | 17 |
8 | 80, 82, 84, 85 | 38 |
9 | - | 49, 59 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 08/05/2025 |
G.8 |
82 |
G.7 |
580 |
G.6 |
5286 8686 4280 |
G.5 |
0334 |
G.4 |
76757 99951 86064 52774 42056 85378 29582 |
G.3 |
35049 10543 |
G.2 |
51265 |
G.1 |
41015 |
G.ĐB |
482427 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80(2) |
1 | 15 | 51 |
2 | 27 | 82(2) |
3 | 34 | 43 |
4 | 49, 43 | 34, 64, 74 |
5 | 57, 51, 56 | 65, 15 |
6 | 64, 65 | 86(2), 56 |
7 | 74, 78 | 57, 27 |
8 | 82(2), 80(2), 86(2) | 78 |
9 | - | 49 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 01/05/2025 |
G.8 |
41 |
G.7 |
374 |
G.6 |
2060 2368 4770 |
G.5 |
1078 |
G.4 |
79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225 |
G.3 |
14530 99084 |
G.2 |
35519 |
G.1 |
91329 |
G.ĐB |
855683 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60, 70, 30 |
1 | 19 | 41, 91 |
2 | 24, 25, 29 | - |
3 | 33, 30 | 33, 83 |
4 | 41 | 74, 64, 24, 84 |
5 | 58, 57 | 25 |
6 | 60, 68, 64 | - |
7 | 74, 70, 78 | 57 |
8 | 84, 83 | 68, 78, 58 |
9 | 91 | 19, 29 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 24/04/2025 |
G.8 |
75 |
G.7 |
079 |
G.6 |
1292 9625 9815 |
G.5 |
3517 |
G.4 |
99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 |
G.3 |
59320 87510 |
G.2 |
71113 |
G.1 |
91382 |
G.ĐB |
405442 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 05 | 20, 10 |
1 | 15, 17, 10, 13 | - |
2 | 25, 20 | 92, 32, 82, 42 |
3 | 32, 35 | 43, 13 |
4 | 43, 42 | - |
5 | 55 | 75, 25, 15, 55, 05, 35 |
6 | - | - |
7 | 75, 79 | 17 |
8 | 82 | 08 |
9 | 92, 99 | 79, 99 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 17/04/2025 |
G.8 |
63 |
G.7 |
166 |
G.6 |
3156 4457 6237 |
G.5 |
1060 |
G.4 |
36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 |
G.3 |
07455 62126 |
G.2 |
92074 |
G.1 |
44132 |
G.ĐB |
717323 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60 |
1 | 14 | 71 |
2 | 29, 27, 26, 23 | 62, 82, 32 |
3 | 37, 32 | 63, 73, 23 |
4 | - | 14, 74 |
5 | 56, 57, 55 | 55 |
6 | 63, 66, 60, 62 | 66, 56, 26 |
7 | 73, 71, 74 | 57, 37, 27 |
8 | 82 | - |
9 | - | 29 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 10/04/2025 |
G.8 |
78 |
G.7 |
878 |
G.6 |
9203 8346 8790 |
G.5 |
2444 |
G.4 |
96506 63236 50597 02681 35472 79356 79550 |
G.3 |
59890 53669 |
G.2 |
53916 |
G.1 |
99011 |
G.ĐB |
029782 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 90(2), 50 |
1 | 16, 11 | 81, 11 |
2 | - | 72, 82 |
3 | 36 | 03 |
4 | 46, 44 | 44 |
5 | 56, 50 | - |
6 | 69 | 46, 06, 36, 56, 16 |
7 | 78(2), 72 | 97 |
8 | 81, 82 | 78(2) |
9 | 90(2), 97 | 69 |
Giải |
XSAG Thứ 5 » XSAG 03/04/2025 |
G.8 |
74 |
G.7 |
278 |
G.6 |
2026 8739 8958 |
G.5 |
0943 |
G.4 |
49543 26041 46009 67983 89570 95981 36484 |
G.3 |
35273 49879 |
G.2 |
74617 |
G.1 |
37818 |
G.ĐB |
170075 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 70 |
1 | 17, 18 | 41, 81 |
2 | 26 | - |
3 | 39 | 43(2), 83, 73 |
4 | 43(2), 41 | 74, 84 |
5 | 58 | 75 |
6 | - | 26 |
7 | 74, 78, 70, 73, 79, 75 | 17 |
8 | 83, 81, 84 | 78, 58, 18 |
9 | - | 39, 09, 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |