Thống kê số miền Nam ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 15/05/2025 |
G.8 |
16 |
G.7 |
836 |
G.6 |
1397 5500 1879 |
G.5 |
4952 |
G.4 |
53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975 |
G.3 |
01878 58522 |
G.2 |
48356 |
G.1 |
06170 |
G.ĐB |
677051 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 70 |
1 | 16, 12, 15 | 51 |
2 | 22 | 52, 12, 22 |
3 | 36, 34, 39 | - |
4 | - | 34 |
5 | 52, 56, 51 | 15, 75 |
6 | - | 16, 36, 56 |
7 | 79(2), 75, 78, 70 | 97 |
8 | - | 98, 78 |
9 | 97, 98 | 79(2), 39 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 08/05/2025 |
G.8 |
35 |
G.7 |
862 |
G.6 |
3137 2859 5437 |
G.5 |
6732 |
G.4 |
79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 |
G.3 |
06684 18896 |
G.2 |
77859 |
G.1 |
01293 |
G.ĐB |
726250 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 10, 50 |
1 | 15, 12, 10 | - |
2 | 28(2) | 62, 32, 12 |
3 | 35, 37(2), 32 | 93 |
4 | 44 | 44, 84 |
5 | 59(2), 50 | 35, 15, 05 |
6 | 62 | 96 |
7 | - | 37(2) |
8 | 84 | 28(2) |
9 | 96, 93 | 59(2) |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 01/05/2025 |
G.8 |
41 |
G.7 |
303 |
G.6 |
5542 0545 0494 |
G.5 |
1160 |
G.4 |
83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885 |
G.3 |
50114 47756 |
G.2 |
04137 |
G.1 |
12674 |
G.ĐB |
310783 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 60 |
1 | 17, 14 | 41, 81 |
2 | 22, 23, 27 | 42, 22 |
3 | 37 | 03, 23, 83 |
4 | 41, 42, 45 | 94, 14, 74 |
5 | 56 | 45, 85 |
6 | 60 | 56 |
7 | 77, 74 | 27, 77, 17, 37 |
8 | 81, 85, 83 | - |
9 | 94 | - |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 24/04/2025 |
G.8 |
17 |
G.7 |
588 |
G.6 |
9573 3701 6204 |
G.5 |
0317 |
G.4 |
26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 |
G.3 |
38613 37284 |
G.2 |
42211 |
G.1 |
15184 |
G.ĐB |
844234 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 04 | - |
1 | 17(2), 15, 13, 11 | 01, 91, 11 |
2 | 25 | - |
3 | 34 | 73, 43, 13 |
4 | 43 | 04, 84(3), 34 |
5 | - | 15, 25, 75 |
6 | 69 | - |
7 | 73, 75 | 17(2) |
8 | 88, 84(3) | 88 |
9 | 91 | 69 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 17/04/2025 |
G.8 |
87 |
G.7 |
829 |
G.6 |
9053 2336 5810 |
G.5 |
5467 |
G.4 |
21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 |
G.3 |
87594 03173 |
G.2 |
09652 |
G.1 |
02488 |
G.ĐB |
697070 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2) | 10, 30, 70 |
1 | 10, 16 | - |
2 | 29 | 52 |
3 | 36, 30 | 53, 73 |
4 | - | 94(2) |
5 | 53, 57, 52 | - |
6 | 67, 69 | 36, 16 |
7 | 73, 70 | 87, 67, 57, 07(2) |
8 | 87, 88 | 88 |
9 | 94(2) | 29, 69 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 10/04/2025 |
G.8 |
35 |
G.7 |
102 |
G.6 |
3700 0340 2441 |
G.5 |
0826 |
G.4 |
17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849 |
G.3 |
45114 87260 |
G.2 |
71799 |
G.1 |
05919 |
G.ĐB |
479767 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 00, 09 | 00, 40, 20, 60 |
1 | 14, 19 | 41 |
2 | 26(2), 20 | 02, 62 |
3 | 35 | - |
4 | 40, 41, 48, 49 | 14 |
5 | - | 35 |
6 | 62, 60, 67 | 26(2) |
7 | - | 67 |
8 | 89 | 48 |
9 | 99 | 09, 89, 49, 99, 19 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 03/04/2025 |
G.8 |
65 |
G.7 |
154 |
G.6 |
9058 5508 3384 |
G.5 |
6614 |
G.4 |
30138 51048 76141 87732 72374 87108 91318 |
G.3 |
33254 24911 |
G.2 |
61523 |
G.1 |
20708 |
G.ĐB |
030531 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08(3) | - |
1 | 14, 18, 11 | 41, 11, 31 |
2 | 23 | 32 |
3 | 38, 32, 31 | 23 |
4 | 48, 41 | 54(2), 84, 14, 74 |
5 | 54(2), 58 | 65 |
6 | 65 | - |
7 | 74 | - |
8 | 84 | 58, 08(3), 38, 48, 18 |
9 | - | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |