Thống kê số miền Nam ngày 18/08/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 14/08/2025 |
G.8 |
62 |
G.7 |
817 |
G.6 |
1936 9853 5243 |
G.5 |
6571 |
G.4 |
05473 81432 35134 84451 89324 34044 14672 |
G.3 |
17028 41175 |
G.2 |
57695 |
G.1 |
72214 |
G.ĐB |
367961 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 17, 14 | 71, 51, 61 |
2 | 24, 28 | 62, 32, 72 |
3 | 36, 32, 34 | 53, 43, 73 |
4 | 43, 44 | 34, 24, 44, 14 |
5 | 53, 51 | 75, 95 |
6 | 62, 61 | 36 |
7 | 71, 73, 72, 75 | 17 |
8 | - | 28 |
9 | 95 | - |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 07/08/2025 |
G.8 |
32 |
G.7 |
227 |
G.6 |
0628 3733 5434 |
G.5 |
4257 |
G.4 |
33082 19536 85640 59998 61562 81824 25563 |
G.3 |
46939 39623 |
G.2 |
14408 |
G.1 |
12953 |
G.ĐB |
174051 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 40 |
1 | - | 51 |
2 | 27, 28, 24, 23 | 32, 82, 62 |
3 | 32, 33, 34, 36, 39 | 33, 63, 23, 53 |
4 | 40 | 34, 24 |
5 | 57, 53, 51 | - |
6 | 62, 63 | 36 |
7 | - | 27, 57 |
8 | 82 | 28, 98, 08 |
9 | 98 | 39 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 31/07/2025 |
G.8 |
06 |
G.7 |
666 |
G.6 |
8235 6040 0705 |
G.5 |
7043 |
G.4 |
78571 85356 16174 21093 82305 05960 31171 |
G.3 |
11460 37402 |
G.2 |
63829 |
G.1 |
70525 |
G.ĐB |
618749 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05(2), 02 | 40, 60(2) |
1 | - | 71(2) |
2 | 29, 25 | 02 |
3 | 35 | 43, 93 |
4 | 40, 43, 49 | 74 |
5 | 56 | 35, 05(2), 25 |
6 | 66, 60(2) | 06, 66, 56 |
7 | 71(2), 74 | - |
8 | - | - |
9 | 93 | 29, 49 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 24/07/2025 |
G.8 |
23 |
G.7 |
115 |
G.6 |
3510 6079 7729 |
G.5 |
0088 |
G.4 |
74438 88135 77401 40674 64571 75810 83897 |
G.3 |
86895 01173 |
G.2 |
40578 |
G.1 |
20442 |
G.ĐB |
917242 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 10(2) |
1 | 15, 10(2) | 01, 71 |
2 | 23, 29 | 42, 42 |
3 | 38, 35 | 23, 73 |
4 | 42, 42 | 74 |
5 | - | 15, 35, 95 |
6 | - | - |
7 | 79, 74, 71, 73, 78 | 97 |
8 | 88 | 88, 38, 78 |
9 | 97, 95 | 79, 29 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 17/07/2025 |
G.8 |
71 |
G.7 |
773 |
G.6 |
5996 0143 0438 |
G.5 |
8123 |
G.4 |
80397 02786 31563 36648 47305 25450 59156 |
G.3 |
09054 69520 |
G.2 |
23066 |
G.1 |
97232 |
G.ĐB |
447050 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 50, 20, 50 |
1 | - | 71 |
2 | 23, 20 | 32 |
3 | 38, 32 | 73, 43, 23, 63 |
4 | 43, 48 | 54 |
5 | 50, 56, 54, 50 | 05 |
6 | 63, 66 | 96, 86, 56, 66 |
7 | 71, 73 | 97 |
8 | 86 | 38, 48 |
9 | 96, 97 | - |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 10/07/2025 |
G.8 |
81 |
G.7 |
768 |
G.6 |
6153 3523 4476 |
G.5 |
6582 |
G.4 |
57331 34113 34603 93405 61827 82120 41496 |
G.3 |
85144 51950 |
G.2 |
77366 |
G.1 |
68880 |
G.ĐB |
598900 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 05, 00 | 20, 50, 80, 00 |
1 | 13 | 81, 31 |
2 | 23, 27, 20 | 82 |
3 | 31 | 53, 23, 13, 03 |
4 | 44 | 44 |
5 | 53, 50 | 05 |
6 | 68, 66 | 76, 96, 66 |
7 | 76 | 27 |
8 | 81, 82, 80 | 68 |
9 | 96 | - |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 03/07/2025 |
G.8 |
32 |
G.7 |
663 |
G.6 |
3977 5374 9643 |
G.5 |
7060 |
G.4 |
68147 90508 27611 86470 59132 77820 06282 |
G.3 |
83443 22993 |
G.2 |
69693 |
G.1 |
60888 |
G.ĐB |
804174 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 60, 70, 20 |
1 | 11 | 11 |
2 | 20 | 32(2), 82 |
3 | 32(2) | 63, 43(2), 93(2) |
4 | 43(2), 47 | 74, 74 |
5 | - | - |
6 | 63, 60 | - |
7 | 77, 74, 70, 74 | 77, 47 |
8 | 82, 88 | 08, 88 |
9 | 93(2) | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |