Thống kê số miền Nam ngày 03/07/2025 - Phân tích XSMN Thứ 5

Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 26/06/2025 |
G.8 |
77 |
G.7 |
253 |
G.6 |
8601 1678 3559 |
G.5 |
9067 |
G.4 |
00774 62200 99074 86954 51133 60179 60771 |
G.3 |
27853 37900 |
G.2 |
63987 |
G.1 |
81469 |
G.ĐB |
012311 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00(2) | 00(2) |
1 | 11 | 01, 71, 11 |
2 | - | - |
3 | 33 | 53(2), 33 |
4 | - | 74(2), 54 |
5 | 53(2), 59, 54 | - |
6 | 67, 69 | - |
7 | 77, 78, 74(2), 79, 71 | 77, 67, 87 |
8 | 87 | 78 |
9 | - | 59, 79, 69 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 19/06/2025 |
G.8 |
28 |
G.7 |
770 |
G.6 |
2692 6443 9954 |
G.5 |
6581 |
G.4 |
11670 61554 86643 21194 42703 54728 01960 |
G.3 |
56350 85115 |
G.2 |
12090 |
G.1 |
19325 |
G.ĐB |
276177 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 70(2), 60, 50, 90 |
1 | 15 | 81 |
2 | 28(2), 25 | 92 |
3 | - | 43(2), 03 |
4 | 43(2) | 54(2), 94 |
5 | 54(2), 50 | 15, 25 |
6 | 60 | - |
7 | 70(2), 77 | 77 |
8 | 81 | 28(2) |
9 | 92, 94, 90 | - |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 12/06/2025 |
G.8 |
21 |
G.7 |
125 |
G.6 |
3318 0867 6366 |
G.5 |
8102 |
G.4 |
81165 57740 61843 98173 10662 25671 84375 |
G.3 |
36164 11353 |
G.2 |
12566 |
G.1 |
93195 |
G.ĐB |
562446 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 40 |
1 | 18 | 21, 71 |
2 | 21, 25 | 02, 62 |
3 | - | 43, 73, 53 |
4 | 40, 43, 46 | 64 |
5 | 53 | 25, 65, 75, 95 |
6 | 67, 66(2), 65, 62, 64 | 66(2), 46 |
7 | 73, 71, 75 | 67 |
8 | - | 18 |
9 | 95 | - |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 05/06/2025 |
G.8 |
55 |
G.7 |
594 |
G.6 |
6154 0810 8766 |
G.5 |
1006 |
G.4 |
71549 30663 56304 48726 71702 87608 71426 |
G.3 |
38836 31171 |
G.2 |
81388 |
G.1 |
55338 |
G.ĐB |
055915 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 04, 02, 08 | 10 |
1 | 10, 15 | 71 |
2 | 26(2) | 02 |
3 | 36, 38 | 63 |
4 | 49 | 94, 54, 04 |
5 | 55, 54 | 55, 15 |
6 | 66, 63 | 66, 06, 26(2), 36 |
7 | 71 | - |
8 | 88 | 08, 88, 38 |
9 | 94 | 49 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 29/05/2025 |
G.8 |
42 |
G.7 |
442 |
G.6 |
0874 0356 3310 |
G.5 |
4319 |
G.4 |
58030 04859 49787 90614 99968 51377 74699 |
G.3 |
08045 33477 |
G.2 |
86441 |
G.1 |
08794 |
G.ĐB |
289027 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 30 |
1 | 10, 19, 14 | 41 |
2 | 27 | 42(2) |
3 | 30 | - |
4 | 42(2), 45, 41 | 74, 14, 94 |
5 | 56, 59 | 45 |
6 | 68 | 56 |
7 | 74, 77(2) | 87, 77(2), 27 |
8 | 87 | 68 |
9 | 99, 94 | 19, 59, 99 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 22/05/2025 |
G.8 |
81 |
G.7 |
694 |
G.6 |
2825 6347 1244 |
G.5 |
1204 |
G.4 |
65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738 |
G.3 |
66662 14627 |
G.2 |
32548 |
G.1 |
62764 |
G.ĐB |
641435 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 50, 80 |
1 | - | 81 |
2 | 25, 26, 27 | 62 |
3 | 39, 38, 35 | - |
4 | 47, 44, 49, 48 | 94, 44, 04, 64 |
5 | 50 | 25, 35 |
6 | 66, 62, 64 | 26, 66 |
7 | - | 47, 27 |
8 | 81, 80 | 38, 48 |
9 | 94 | 49, 39 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 15/05/2025 |
G.8 |
16 |
G.7 |
836 |
G.6 |
1397 5500 1879 |
G.5 |
4952 |
G.4 |
53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975 |
G.3 |
01878 58522 |
G.2 |
48356 |
G.1 |
06170 |
G.ĐB |
677051 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 70 |
1 | 16, 12, 15 | 51 |
2 | 22 | 52, 12, 22 |
3 | 36, 34, 39 | - |
4 | - | 34 |
5 | 52, 56, 51 | 15, 75 |
6 | - | 16, 36, 56 |
7 | 79(2), 75, 78, 70 | 97 |
8 | - | 98, 78 |
9 | 97, 98 | 79(2), 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |