XSTN - Kết quả Xổ số Tây Ninh - SXTN hôm nay
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 19/12/2024 |
G.8 |
47 |
G.7 |
269 |
G.6 |
8164 4328 8960 |
G.5 |
7418 |
G.4 |
12305 41228 63119 03532 20980 46261 58888 |
G.3 |
41371 65966 |
G.2 |
93402 |
G.1 |
77283 |
G.ĐB |
005354 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 02 | 60, 80 |
1 | 18, 19 | 61, 71 |
2 | 28(2) | 32, 02 |
3 | 32 | 83 |
4 | 47 | 64, 54 |
5 | 54 | 05 |
6 | 69, 64, 60, 61, 66 | 66 |
7 | 71 | 47 |
8 | 80, 88, 83 | 28(2), 18, 88 |
9 | - | 69, 19 |
- Xem thống kê Cầu XSTN
- Xem thống kê Lô gan Tây Ninh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTN thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 12/12/2024 |
G.8 |
58 |
G.7 |
267 |
G.6 |
8226 9286 1277 |
G.5 |
1703 |
G.4 |
67171 50752 40101 04880 73641 32719 22373 |
G.3 |
83861 89877 |
G.2 |
76554 |
G.1 |
26044 |
G.ĐB |
805109 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 01, 09 | 80 |
1 | 19 | 71, 01, 41, 61 |
2 | 26 | 52 |
3 | - | 03, 73 |
4 | 41, 44 | 54, 44 |
5 | 58, 52, 54 | - |
6 | 67, 61 | 26, 86 |
7 | 77(2), 71, 73 | 67, 77(2) |
8 | 86, 80 | 58 |
9 | - | 19, 09 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 05/12/2024 |
G.8 |
23 |
G.7 |
510 |
G.6 |
7209 9965 8376 |
G.5 |
8819 |
G.4 |
78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 |
G.3 |
77429 65096 |
G.2 |
87582 |
G.1 |
25879 |
G.ĐB |
432071 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 05/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 10, 90, 60 |
1 | 10, 19 | 71 |
2 | 23, 29(3) | 92, 82 |
3 | - | 23, 83 |
4 | - | - |
5 | 59 | 65 |
6 | 65, 60 | 76, 96 |
7 | 76, 79, 71 | - |
8 | 83, 82 | - |
9 | 92, 90, 96 | 09, 19, 59, 29(3), 79 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 28/11/2024 |
G.8 |
50 |
G.7 |
637 |
G.6 |
5390 9932 2325 |
G.5 |
7099 |
G.4 |
91483 60070 13322 33480 96431 97241 15900 |
G.3 |
63960 43119 |
G.2 |
51523 |
G.1 |
04890 |
G.ĐB |
542451 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 28/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 50, 90(2), 70, 80, 00, 60 |
1 | 19 | 31, 41, 51 |
2 | 25, 22, 23 | 32, 22 |
3 | 37, 32, 31 | 83, 23 |
4 | 41 | - |
5 | 50, 51 | 25 |
6 | 60 | - |
7 | 70 | 37 |
8 | 83, 80 | - |
9 | 90(2), 99 | 99, 19 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 21/11/2024 |
G.8 |
14 |
G.7 |
500 |
G.6 |
3762 7658 8320 |
G.5 |
2265 |
G.4 |
01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 |
G.3 |
57610 42359 |
G.2 |
51339 |
G.1 |
32153 |
G.ĐB |
075184 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 20, 70, 10 |
1 | 14, 10 | 31 |
2 | 20, 27 | 62 |
3 | 31, 35, 39 | 53 |
4 | 46 | 14, 54, 84 |
5 | 58, 54, 59, 53 | 65, 35 |
6 | 62, 65 | 46 |
7 | 70 | 27 |
8 | 88, 84 | 58, 88 |
9 | - | 59, 39 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 14/11/2024 |
G.8 |
91 |
G.7 |
153 |
G.6 |
9931 9500 5890 |
G.5 |
5688 |
G.4 |
64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
G.3 |
40276 79509 |
G.2 |
39046 |
G.1 |
20539 |
G.ĐB |
687793 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 09 | 00, 90, 30 |
1 | - | 91, 31, 61, 71 |
2 | - | - |
3 | 31, 30, 39 | 53, 43, 93 |
4 | 43, 46 | - |
5 | 53, 59 | 75 |
6 | 61 | 76, 46 |
7 | 71, 75, 76 | - |
8 | 88 | 88, 98 |
9 | 91, 90, 98, 93 | 59, 09, 39 |
Giải |
XSTN Thứ 5 » XSTN 07/11/2024 |
G.8 |
90 |
G.7 |
489 |
G.6 |
4862 6823 0586 |
G.5 |
4104 |
G.4 |
79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 |
G.3 |
85882 69606 |
G.2 |
79533 |
G.1 |
34787 |
G.ĐB |
244975 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 07/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 06 | 90 |
1 | - | 41, 81 |
2 | 23 | 62, 82 |
3 | 34, 33 | 23, 43, 33 |
4 | 43, 41 | 04, 34 |
5 | 55 | 55, 75, 75 |
6 | 62 | 86, 06 |
7 | 75, 75 | 87 |
8 | 89, 86, 88, 81, 82, 87 | 88 |
9 | 90 | 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |