Thống kê số miền Nam ngày 21/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 4

Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 20/05/2025 |
G.8 |
38 |
G.7 |
242 |
G.6 |
1417 8467 6606 |
G.5 |
4438 |
G.4 |
34237 61220 19071 71221 57262 81781 14484 |
G.3 |
88530 40123 |
G.2 |
04534 |
G.1 |
20210 |
G.ĐB |
005162 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 20, 30, 10 |
1 | 17, 10 | 71, 21, 81 |
2 | 20, 21, 23 | 42, 62, 62 |
3 | 38(2), 37, 30, 34 | 23 |
4 | 42 | 84, 34 |
5 | - | - |
6 | 67, 62, 62 | 06 |
7 | 71 | 17, 67, 37 |
8 | 81, 84 | 38(2) |
9 | - | - |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 13/05/2025 |
G.8 |
60 |
G.7 |
608 |
G.6 |
1295 5685 9331 |
G.5 |
4717 |
G.4 |
04472 87258 75694 54131 54125 06218 72217 |
G.3 |
62548 60859 |
G.2 |
87388 |
G.1 |
22182 |
G.ĐB |
619262 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 60 |
1 | 17(2), 18 | 31(2) |
2 | 25 | 72, 82, 62 |
3 | 31(2) | - |
4 | 48 | 94 |
5 | 58, 59 | 95, 85, 25 |
6 | 60, 62 | - |
7 | 72 | 17(2) |
8 | 85, 88, 82 | 08, 58, 18, 48, 88 |
9 | 95, 94 | 59 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 06/05/2025 |
G.8 |
08 |
G.7 |
509 |
G.6 |
3641 2936 6058 |
G.5 |
7115 |
G.4 |
31793 30054 85978 78440 90222 15536 75279 |
G.3 |
68363 00862 |
G.2 |
88095 |
G.1 |
71522 |
G.ĐB |
488763 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 40 |
1 | 15 | 41 |
2 | 22(2) | 22(2), 62 |
3 | 36(2) | 93, 63, 63 |
4 | 41, 40 | 54 |
5 | 58, 54 | 15, 95 |
6 | 63, 62, 63 | 36(2) |
7 | 78, 79 | - |
8 | - | 08, 58, 78 |
9 | 93, 95 | 09, 79 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 29/04/2025 |
G.8 |
95 |
G.7 |
654 |
G.6 |
8768 1928 1232 |
G.5 |
1058 |
G.4 |
90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319 |
G.3 |
54919 53311 |
G.2 |
51177 |
G.1 |
96114 |
G.ĐB |
946795 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | - |
1 | 19(2), 11, 14 | 11 |
2 | 28, 22 | 32, 22 |
3 | 32 | - |
4 | 45, 48 | 54, 14 |
5 | 54, 58, 57 | 95, 45, 95 |
6 | 68 | - |
7 | 77 | 57, 77 |
8 | 89 | 68, 28, 58, 08, 48 |
9 | 95, 95 | 89, 19(2) |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 22/04/2025 |
G.8 |
70 |
G.7 |
148 |
G.6 |
2218 8272 6162 |
G.5 |
3963 |
G.4 |
45613 44286 85566 27843 78097 83048 01417 |
G.3 |
20180 54124 |
G.2 |
86121 |
G.1 |
77684 |
G.ĐB |
509386 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 80 |
1 | 18, 13, 17 | 21 |
2 | 24, 21 | 72, 62 |
3 | - | 63, 13, 43 |
4 | 48(2), 43 | 24, 84 |
5 | - | - |
6 | 62, 63, 66 | 86, 66, 86 |
7 | 70, 72 | 97, 17 |
8 | 86, 80, 84, 86 | 48(2), 18 |
9 | 97 | - |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 15/04/2025 |
G.8 |
65 |
G.7 |
522 |
G.6 |
7641 2220 6209 |
G.5 |
5268 |
G.4 |
74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
G.3 |
51230 55881 |
G.2 |
42932 |
G.1 |
25248 |
G.ĐB |
162672 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 01 | 20(2), 30 |
1 | - | 41, 01, 81 |
2 | 22, 20(2) | 22, 62, 32, 72 |
3 | 35, 30, 32 | 83 |
4 | 41, 48 | - |
5 | - | 65, 95, 35 |
6 | 65, 68, 62 | - |
7 | 77, 72 | 77 |
8 | 83, 81 | 68, 48 |
9 | 95 | 09 |
Giải |
XSBL Thứ 3 » XSBL 08/04/2025 |
G.8 |
84 |
G.7 |
003 |
G.6 |
0486 4908 6975 |
G.5 |
2319 |
G.4 |
45893 96401 44762 13005 41571 35893 95295 |
G.3 |
19089 80539 |
G.2 |
00573 |
G.1 |
09645 |
G.ĐB |
665103 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 08, 01, 05, 03 | - |
1 | 19 | 01, 71 |
2 | - | 62 |
3 | 39 | 03, 93(2), 73, 03 |
4 | 45 | 84 |
5 | - | 75, 05, 95, 45 |
6 | 62 | 86 |
7 | 75, 71, 73 | - |
8 | 84, 86, 89 | 08 |
9 | 93(2), 95 | 19, 89, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |