XSDN - Kết quả Xổ số Đồng Nai - SXDN hôm nay
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 15/05/2024 |
G.8 |
78 |
G.7 |
118 |
G.6 |
2614 3598 7416 |
G.5 |
9637 |
G.4 |
65762 85019 00929 55053 94966 44430 49395 |
G.3 |
35197 41093 |
G.2 |
15700 |
G.1 |
97565 |
G.ĐB |
098850 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 30, 00, 50 |
1 | 18, 14, 16, 19 | - |
2 | 29 | 62 |
3 | 37, 30 | 53, 93 |
4 | - | 14 |
5 | 53, 50 | 95, 65 |
6 | 62, 66, 65 | 16, 66 |
7 | 78 | 37, 97 |
8 | - | 78, 18, 98 |
9 | 98, 95, 97, 93 | 19, 29 |
- Xem thống kê Cầu XSDN
- Xem thống kê Lô gan Đồng Nai
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDN thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 08/05/2024 |
G.8 |
98 |
G.7 |
766 |
G.6 |
8332 7567 2228 |
G.5 |
0763 |
G.4 |
60588 37832 98213 80491 59501 07794 08164 |
G.3 |
03177 96697 |
G.2 |
31168 |
G.1 |
09893 |
G.ĐB |
930917 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 08/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | - |
1 | 13, 17 | 91, 01 |
2 | 28 | 32(2) |
3 | 32(2) | 63, 13, 93 |
4 | - | 94, 64 |
5 | - | - |
6 | 66, 67, 63, 64, 68 | 66 |
7 | 77 | 67, 77, 97, 17 |
8 | 88 | 98, 28, 88, 68 |
9 | 98, 91, 94, 97, 93 | - |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 01/05/2024 |
G.8 |
82 |
G.7 |
655 |
G.6 |
1810 6897 1694 |
G.5 |
5403 |
G.4 |
86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 |
G.3 |
07732 00551 |
G.2 |
06375 |
G.1 |
59000 |
G.ĐB |
117281 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 00 | 10, 50, 00 |
1 | 10 | 51, 81 |
2 | 26 | 82, 32 |
3 | 32 | 03, 93 |
4 | - | 94 |
5 | 55(2), 50, 51 | 55(2), 75 |
6 | 66 | 26, 66, 86 |
7 | 75 | 97 |
8 | 82, 89, 86, 81 | - |
9 | 97, 94, 93 | 89 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 24/04/2024 |
G.8 |
11 |
G.7 |
710 |
G.6 |
3710 8154 0910 |
G.5 |
0493 |
G.4 |
55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 |
G.3 |
42657 45390 |
G.2 |
72208 |
G.1 |
37499 |
G.ĐB |
159380 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 24/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 10(3), 60, 90, 80 |
1 | 11, 10(3) | 11 |
2 | 29 | 32 |
3 | 32 | 93 |
4 | 46 | 54(2) |
5 | 54(2), 57 | 95 |
6 | 68, 60 | 46 |
7 | - | 57 |
8 | 80 | 68, 08 |
9 | 93, 95, 90, 99 | 29, 99 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 17/04/2024 |
G.8 |
02 |
G.7 |
740 |
G.6 |
3505 9927 1632 |
G.5 |
8031 |
G.4 |
76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 |
G.3 |
67229 66894 |
G.2 |
19518 |
G.1 |
99898 |
G.ĐB |
461037 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 17/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 05, 01 | 40, 10 |
1 | 18(2), 10 | 31, 01, 81 |
2 | 27, 29 | 02, 32 |
3 | 32, 31, 37 | 53 |
4 | 40, 44 | 44, 94 |
5 | 53 | 05 |
6 | - | - |
7 | - | 27, 37 |
8 | 89, 81 | 18(2), 98 |
9 | 94, 98 | 89, 29 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 10/04/2024 |
G.8 |
17 |
G.7 |
643 |
G.6 |
6211 6412 1046 |
G.5 |
4249 |
G.4 |
88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 |
G.3 |
18129 09560 |
G.2 |
30674 |
G.1 |
67926 |
G.ĐB |
893144 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60 |
1 | 17, 11, 12 | 11, 31, 41 |
2 | 23, 29, 26 | 12, 82 |
3 | 31 | 43, 23 |
4 | 43, 46, 49, 41, 44 | 84, 74, 44 |
5 | 57 | - |
6 | 60 | 46, 26 |
7 | 74 | 17, 57 |
8 | 82, 84 | 98 |
9 | 98 | 49, 29 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 03/04/2024 |
G.8 |
35 |
G.7 |
659 |
G.6 |
8157 4353 0007 |
G.5 |
2284 |
G.4 |
84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 |
G.3 |
17036 92876 |
G.2 |
86673 |
G.1 |
11122 |
G.ĐB |
900047 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 03/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 03 | 20 |
1 | 18 | 61 |
2 | 20, 26, 22 | 22 |
3 | 35, 34, 36 | 53, 03, 73 |
4 | 47 | 84, 34 |
5 | 59, 57, 53, 55 | 35, 55 |
6 | 61 | 26, 36, 76 |
7 | 76, 73 | 57, 07, 47 |
8 | 84 | 18 |
9 | - | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |