Thống kê số miền Nam ngày 20/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 3

Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 14/05/2025 |
G.8 |
13 |
G.7 |
839 |
G.6 |
1029 6739 6684 |
G.5 |
1706 |
G.4 |
18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671 |
G.3 |
78730 06785 |
G.2 |
28804 |
G.1 |
89348 |
G.ĐB |
331525 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 04 | 20, 30 |
1 | 13 | 71 |
2 | 29, 20, 25 | 72 |
3 | 39(2), 30 | 13 |
4 | 48 | 84(2), 04 |
5 | 56 | 95, 65, 85, 25 |
6 | 65 | 06, 56 |
7 | 72, 71 | - |
8 | 84(2), 85 | 48 |
9 | 95 | 39(2), 29 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 07/05/2025 |
G.8 |
37 |
G.7 |
996 |
G.6 |
6168 5586 0400 |
G.5 |
9078 |
G.4 |
86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809 |
G.3 |
21994 23251 |
G.2 |
62590 |
G.1 |
64031 |
G.ĐB |
125380 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 04, 09 | 00, 90, 80 |
1 | 13 | 51, 31 |
2 | - | - |
3 | 37(2), 33, 31 | 33, 83, 13 |
4 | - | 04, 94 |
5 | 51 | - |
6 | 68 | 96, 86 |
7 | 78 | 37(2) |
8 | 86, 83, 80 | 68, 78, 98 |
9 | 96, 98, 94, 90 | 09 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 30/04/2025 |
G.8 |
26 |
G.7 |
738 |
G.6 |
9724 8655 8366 |
G.5 |
5948 |
G.4 |
17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 |
G.3 |
63892 07521 |
G.2 |
75565 |
G.1 |
02161 |
G.ĐB |
970637 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 20 |
1 | 11, 18 | 11, 21, 61 |
2 | 26, 24, 20, 21 | 52, 92 |
3 | 38, 37 | - |
4 | 48, 47 | 24 |
5 | 55, 52 | 55, 65 |
6 | 66, 65, 61 | 26, 66, 76 |
7 | 76 | 47, 37 |
8 | - | 38, 48, 18 |
9 | 99, 92 | 99 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 23/04/2025 |
G.8 |
65 |
G.7 |
043 |
G.6 |
8342 7015 7340 |
G.5 |
7991 |
G.4 |
76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894 |
G.3 |
23688 30507 |
G.2 |
81862 |
G.1 |
99031 |
G.ĐB |
840762 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 40, 60 |
1 | 15 | 91, 31 |
2 | - | 42, 62, 62 |
3 | 34, 31 | 43 |
4 | 43, 42, 40, 49 | 34, 94 |
5 | - | 65, 15 |
6 | 65, 60, 62, 62 | 86 |
7 | - | 87, 07 |
8 | 87, 89, 86, 88 | 88 |
9 | 91, 94 | 89, 49 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 16/04/2025 |
G.8 |
38 |
G.7 |
518 |
G.6 |
3618 3338 4793 |
G.5 |
2350 |
G.4 |
54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399 |
G.3 |
85563 08823 |
G.2 |
84024 |
G.1 |
72163 |
G.ĐB |
075449 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07 | 50(2) |
1 | 18(2), 11 | 01, 11 |
2 | 23, 24 | - |
3 | 38(2), 37 | 93, 63(2), 23 |
4 | 49 | 54, 24 |
5 | 50(2), 54 | - |
6 | 63(2) | - |
7 | - | 07, 37 |
8 | - | 38(2), 18(2) |
9 | 93, 99 | 99, 49 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 09/04/2025 |
G.8 |
21 |
G.7 |
130 |
G.6 |
3882 4783 7822 |
G.5 |
8434 |
G.4 |
89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846 |
G.3 |
08252 04159 |
G.2 |
48647 |
G.1 |
43653 |
G.ĐB |
987073 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30 |
1 | - | 21 |
2 | 21, 22 | 82, 22, 52 |
3 | 30, 34 | 83, 53, 73 |
4 | 47(2), 46 | 34 |
5 | 56, 57, 52, 59, 53 | - |
6 | 67, 69 | 76, 56, 46 |
7 | 76, 73 | 67, 47(2), 57 |
8 | 82, 83 | - |
9 | - | 69, 59 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 02/04/2025 |
G.8 |
67 |
G.7 |
708 |
G.6 |
7219 5960 7245 |
G.5 |
9958 |
G.4 |
23020 58001 19415 24230 55916 08310 10006 |
G.3 |
48345 58159 |
G.2 |
20898 |
G.1 |
79501 |
G.ĐB |
294821 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 01(2), 06 | 60, 20, 30, 10 |
1 | 19, 15, 16, 10 | 01(2), 21 |
2 | 20, 21 | - |
3 | 30 | - |
4 | 45(2) | - |
5 | 58, 59 | 45(2), 15 |
6 | 67, 60 | 16, 06 |
7 | - | 67 |
8 | - | 08, 58, 98 |
9 | 98 | 19, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |