XSDN - Kết quả Xổ số Đồng Nai - SXDN hôm nay
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 18/12/2024 |
G.8 |
22 |
G.7 |
592 |
G.6 |
9589 5495 7255 |
G.5 |
7199 |
G.4 |
80750 03821 79533 89633 71213 66142 01215 |
G.3 |
21580 23563 |
G.2 |
26173 |
G.1 |
28430 |
G.ĐB |
853977 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 18/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50, 80, 30 |
1 | 13, 15 | 21 |
2 | 22, 21 | 22, 92, 42 |
3 | 33(2), 30 | 33(2), 13, 63, 73 |
4 | 42 | - |
5 | 55, 50 | 95, 55, 15 |
6 | 63 | - |
7 | 73, 77 | 77 |
8 | 89, 80 | - |
9 | 92, 95, 99 | 89, 99 |
- Xem thống kê Cầu XSDN
- Xem thống kê Lô gan Đồng Nai
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDN thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 11/12/2024 |
G.8 |
26 |
G.7 |
333 |
G.6 |
4207 0053 3871 |
G.5 |
2887 |
G.4 |
30117 87953 21713 07528 88377 42329 69363 |
G.3 |
73478 17202 |
G.2 |
67405 |
G.1 |
25839 |
G.ĐB |
496276 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 02, 05 | - |
1 | 17, 13 | 71 |
2 | 26, 28, 29 | 02 |
3 | 33, 39 | 33, 53(2), 13, 63 |
4 | - | - |
5 | 53(2) | 05 |
6 | 63 | 26, 76 |
7 | 71, 77, 78, 76 | 07, 87, 17, 77 |
8 | 87 | 28, 78 |
9 | - | 29, 39 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 04/12/2024 |
G.8 |
92 |
G.7 |
737 |
G.6 |
7271 7050 3315 |
G.5 |
3243 |
G.4 |
84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 |
G.3 |
76609 81615 |
G.2 |
55469 |
G.1 |
79399 |
G.ĐB |
711691 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 04/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 50, 30 |
1 | 15(2), 11 | 71, 11, 91 |
2 | 27 | 92, 42 |
3 | 37(2), 34, 30 | 43 |
4 | 43, 42 | 34 |
5 | 50, 59 | 15(2) |
6 | 69 | - |
7 | 71 | 37(2), 27 |
8 | - | - |
9 | 92, 99, 91 | 59, 09, 69, 99 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 27/11/2024 |
G.8 |
57 |
G.7 |
512 |
G.6 |
8030 5823 3688 |
G.5 |
6244 |
G.4 |
19503 94564 53068 20844 03237 43128 58995 |
G.3 |
27389 90737 |
G.2 |
67150 |
G.1 |
94122 |
G.ĐB |
193316 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 27/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 30, 50 |
1 | 12, 16 | - |
2 | 23, 28, 22 | 12, 22 |
3 | 30, 37(2) | 23, 03 |
4 | 44(2) | 44(2), 64 |
5 | 57, 50 | 95 |
6 | 64, 68 | 16 |
7 | - | 57, 37(2) |
8 | 88, 89 | 88, 68, 28 |
9 | 95 | 89 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 20/11/2024 |
G.8 |
85 |
G.7 |
786 |
G.6 |
6502 2172 6607 |
G.5 |
0790 |
G.4 |
98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 |
G.3 |
73723 05934 |
G.2 |
94694 |
G.1 |
76322 |
G.ĐB |
069961 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 20/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 07, 03, 04, 00 | 90, 40, 00 |
1 | - | 71, 81, 61 |
2 | 23, 22 | 02(2), 72, 22 |
3 | 34 | 03, 23 |
4 | 40 | 04, 34, 94 |
5 | - | 85 |
6 | 61 | 86 |
7 | 72, 71 | 07 |
8 | 85, 86, 81 | - |
9 | 90, 94 | - |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 13/11/2024 |
G.8 |
33 |
G.7 |
434 |
G.6 |
6932 3199 3908 |
G.5 |
7397 |
G.4 |
28988 71890 44840 55940 43305 80063 57393 |
G.3 |
31651 48799 |
G.2 |
57604 |
G.1 |
34897 |
G.ĐB |
211173 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 05, 04 | 90, 40(2) |
1 | - | 51 |
2 | - | 32 |
3 | 33, 34, 32 | 33, 63, 93, 73 |
4 | 40(2) | 34, 04 |
5 | 51 | 05 |
6 | 63 | - |
7 | 73 | 97(2) |
8 | 88 | 08, 88 |
9 | 99(2), 97(2), 90, 93 | 99(2) |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 06/11/2024 |
G.8 |
24 |
G.7 |
930 |
G.6 |
0718 8508 8200 |
G.5 |
1896 |
G.4 |
67634 35123 01459 53381 88501 14342 63163 |
G.3 |
17003 54733 |
G.2 |
43935 |
G.1 |
38640 |
G.ĐB |
158274 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 00, 01, 03 | 30, 00, 40 |
1 | 18 | 81, 01 |
2 | 24, 23 | 42 |
3 | 30, 34, 33, 35 | 23, 63, 03, 33 |
4 | 42, 40 | 24, 34, 74 |
5 | 59 | 35 |
6 | 63 | 96 |
7 | 74 | - |
8 | 81 | 18, 08 |
9 | 96 | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |