Thống kê số miền Nam ngày 04/07/2025 - Phân tích XSMN Thứ 6

Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 02/07/2025 |
G.8 |
39 |
G.7 |
466 |
G.6 |
5783 5167 6305 |
G.5 |
8832 |
G.4 |
62708 59790 80695 44480 46374 32438 98411 |
G.3 |
62965 29817 |
G.2 |
91829 |
G.1 |
49661 |
G.ĐB |
058573 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 08 | 90, 80 |
1 | 11, 17 | 11, 61 |
2 | 29 | 32 |
3 | 39, 32, 38 | 83, 73 |
4 | - | 74 |
5 | - | 05, 95, 65 |
6 | 66, 67, 65, 61 | 66 |
7 | 74, 73 | 67, 17 |
8 | 83, 80 | 08, 38 |
9 | 90, 95 | 39, 29 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 25/06/2025 |
G.8 |
01 |
G.7 |
625 |
G.6 |
8972 3618 1025 |
G.5 |
1616 |
G.4 |
35749 33507 09391 14336 94650 73049 49611 |
G.3 |
02273 93305 |
G.2 |
41694 |
G.1 |
97792 |
G.ĐB |
791886 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07, 05 | 50 |
1 | 18, 16, 11 | 01, 91, 11 |
2 | 25(2) | 72, 92 |
3 | 36 | 73 |
4 | 49(2) | 94 |
5 | 50 | 25(2), 05 |
6 | - | 16, 36, 86 |
7 | 72, 73 | 07 |
8 | 86 | 18 |
9 | 91, 94, 92 | 49(2) |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 18/06/2025 |
G.8 |
34 |
G.7 |
145 |
G.6 |
1835 6819 8104 |
G.5 |
8628 |
G.4 |
60853 70948 31773 18238 44505 81207 11740 |
G.3 |
65468 07175 |
G.2 |
69790 |
G.1 |
36853 |
G.ĐB |
348981 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | 40, 90 |
1 | 19 | 81 |
2 | 28 | - |
3 | 34, 35, 38 | 53(2), 73 |
4 | 45, 48, 40 | 34, 04 |
5 | 53(2) | 45, 35, 05, 75 |
6 | 68 | - |
7 | 73, 75 | 07 |
8 | 81 | 28, 48, 38, 68 |
9 | 90 | 19 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 11/06/2025 |
G.8 |
48 |
G.7 |
237 |
G.6 |
5720 3502 7212 |
G.5 |
9972 |
G.4 |
34573 12098 56765 74218 05137 68304 41917 |
G.3 |
24734 17260 |
G.2 |
75564 |
G.1 |
69104 |
G.ĐB |
990171 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04(2) | 20, 60 |
1 | 12, 18, 17 | 71 |
2 | 20 | 02, 12, 72 |
3 | 37(2), 34 | 73 |
4 | 48 | 04(2), 34, 64 |
5 | - | 65 |
6 | 65, 60, 64 | - |
7 | 72, 73, 71 | 37(2), 17 |
8 | - | 48, 98, 18 |
9 | 98 | - |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 04/06/2025 |
G.8 |
51 |
G.7 |
812 |
G.6 |
8080 2980 6368 |
G.5 |
9347 |
G.4 |
73634 94346 07820 95223 06267 26314 83106 |
G.3 |
88124 69574 |
G.2 |
90481 |
G.1 |
96790 |
G.ĐB |
914136 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 80(2), 20, 90 |
1 | 12, 14 | 51, 81 |
2 | 20, 23, 24 | 12 |
3 | 34, 36 | 23 |
4 | 47, 46 | 34, 14, 24, 74 |
5 | 51 | - |
6 | 68, 67 | 46, 06, 36 |
7 | 74 | 47, 67 |
8 | 80(2), 81 | 68 |
9 | 90 | - |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 28/05/2025 |
G.8 |
47 |
G.7 |
529 |
G.6 |
4684 9251 9380 |
G.5 |
4598 |
G.4 |
86398 09115 55475 94984 12497 17605 09351 |
G.3 |
60095 47931 |
G.2 |
16560 |
G.1 |
04661 |
G.ĐB |
736368 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 80, 60 |
1 | 15 | 51(2), 31, 61 |
2 | 29 | - |
3 | 31 | - |
4 | 47 | 84(2) |
5 | 51(2) | 15, 75, 05, 95 |
6 | 60, 61, 68 | - |
7 | 75 | 47, 97 |
8 | 84(2), 80 | 98(2), 68 |
9 | 98(2), 97, 95 | 29 |
Giải |
XSDN Thứ 4 » XSDN 21/05/2025 |
G.8 |
01 |
G.7 |
098 |
G.6 |
5091 3823 8456 |
G.5 |
4947 |
G.4 |
00806 48975 54579 60588 47336 03537 59295 |
G.3 |
50200 43774 |
G.2 |
58110 |
G.1 |
30574 |
G.ĐB |
726660 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 06, 00 | 00, 10, 60 |
1 | 10 | 01, 91 |
2 | 23 | - |
3 | 36, 37 | 23 |
4 | 47 | 74(2) |
5 | 56 | 75, 95 |
6 | 60 | 56, 06, 36 |
7 | 75, 79, 74(2) | 47, 37 |
8 | 88 | 98, 88 |
9 | 98, 91, 95 | 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |