XSQN - Kết quả Xổ số Quảng Ninh - SXQN hôm nay
Mã |
1YK 2YK 3YK 4YK 6YK 9YK 13YK 15YK |
ĐB |
37373 |
G.1 |
04362 |
G.2 |
18296 40060 |
G.3 |
23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
G.4 |
0610 0415 1374 4436 |
G.5 |
4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
G.6 |
314 219 187 |
G.7 |
73 95 56 23 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 17/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 60, 10, 20 |
1 | 13, 10, 15, 14, 19 | - |
2 | 23(2), 20 | 62, 42 |
3 | 36(2), 37 | 73, 13, 23(2), 73 |
4 | 45, 42 | 74, 14 |
5 | 56 | 85, 15, 45, 95 |
6 | 62, 60, 66 | 96(2), 36(2), 06, 66, 56 |
7 | 73, 74, 73 | 97, 37, 87 |
8 | 85, 87 | - |
9 | 96(2), 97, 95 | 19 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã |
1YB 2YB 3YB 5YB 6YB 8YB 13YB 16YB |
ĐB |
63160 |
G.1 |
02514 |
G.2 |
95852 04598 |
G.3 |
14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.4 |
8422 2567 3016 4035 |
G.5 |
9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.6 |
317 559 030 |
G.7 |
90 03 86 20 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 10/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02, 03 | 60, 20(2), 30, 90 |
1 | 14, 16, 17 | - |
2 | 22, 20(2) | 52, 02, 22, 92, 62 |
3 | 35, 39, 30 | 93, 03 |
4 | 45(2), 47 | 14, 64 |
5 | 52, 59 | 45(2), 35 |
6 | 60, 64, 67, 62 | 16, 86 |
7 | - | 67, 47, 17 |
8 | 86 | 98(2), 08 |
9 | 98(2), 92, 93, 90 | 39, 59 |
Mã |
4XS 6XS 7XS 8XS 10XS 17XS 18XS 20XS |
ĐB |
67746 |
G.1 |
31498 |
G.2 |
18015 49463 |
G.3 |
94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
G.4 |
8351 9757 2570 4230 |
G.5 |
6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
G.6 |
921 200 785 |
G.7 |
26 86 20 99 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 03/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 01, 00 | 40, 70(2), 30, 00, 20 |
1 | 15 | 51, 01, 21 |
2 | 28, 21, 26, 20 | - |
3 | 30, 34 | 63, 93 |
4 | 46, 40 | 84, 34 |
5 | 51, 57 | 15, 75, 85 |
6 | 63 | 46, 26, 86 |
7 | 75, 70(2) | 57, 97 |
8 | 84, 85, 86 | 98(2), 28 |
9 | 98(2), 99(2), 97, 93 | 09, 99(2) |
Mã |
4XK 7XK 8XK 11XK 12XK 14XK 15XK 19XK |
ĐB |
89664 |
G.1 |
63847 |
G.2 |
51704 89733 |
G.3 |
16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
G.4 |
2142 1586 2778 6332 |
G.5 |
4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
G.6 |
054 788 681 |
G.7 |
04 46 35 67 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 26/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(3), 07 | - |
1 | 11 | 11, 81 |
2 | 28 | 72, 62, 42, 32 |
3 | 33, 38, 37, 32, 35 | 33 |
4 | 47, 42, 48, 46 | 64, 04(3), 84, 54 |
5 | 54 | 35 |
6 | 64, 62, 67 | 86(2), 46 |
7 | 72, 78, 79 | 47, 37, 07, 67 |
8 | 86(2), 84, 88, 81 | 38, 78, 28, 48, 88 |
9 | - | 79 |
Mã |
5XB 7XB 12XB 13XB 16XB 17XB 18XB 20XB |
ĐB |
25213 |
G.1 |
61681 |
G.2 |
30324 75329 |
G.3 |
32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.4 |
5598 8894 2941 7566 |
G.5 |
5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.6 |
629 694 573 |
G.7 |
07 63 37 76 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 19/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 07(2) | 20, 70 |
1 | 13, 12 | 81, 41 |
2 | 24, 29(2), 20 | 12 |
3 | 38, 37 | 13, 63(2), 93, 73 |
4 | 41 | 24, 94(2), 74 |
5 | - | - |
6 | 63(2), 66(2) | 66(2), 76 |
7 | 70, 74, 73, 76 | 87, 07(2), 37 |
8 | 81, 87 | 38, 98 |
9 | 98, 94(2), 99, 93 | 29(2), 09, 99 |
Mã |
2VS 4VS 5VS 6VS 9VS 10VS 13VS 16VS |
ĐB |
93196 |
G.1 |
91720 |
G.2 |
27396 57060 |
G.3 |
22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.4 |
8415 4079 5260 1164 |
G.5 |
4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.6 |
809 699 248 |
G.7 |
62 79 23 70 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 12/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02, 09 | 20(2), 60(2), 70 |
1 | 12, 16, 15 | - |
2 | 20(2), 26, 23 | 12, 02, 62 |
3 | 34 | 83, 23 |
4 | 48 | 64, 34 |
5 | 55, 59 | 55, 15 |
6 | 60(2), 64, 66, 62 | 96, 96, 16, 26, 66 |
7 | 79(2), 78, 70 | - |
8 | 83 | 08, 78, 48 |
9 | 96, 96, 99 | 79(2), 59, 09, 99 |
Mã |
4VK 5VK 6VK 7VK 8VK 9VK 14VK 16VK |
ĐB |
91426 |
G.1 |
15127 |
G.2 |
68799 41624 |
G.3 |
12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
G.4 |
8867 6254 3887 5527 |
G.5 |
5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
G.6 |
069 541 855 |
G.7 |
50 47 85 68 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 05/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 04 | 50 |
1 | - | 01, 41 |
2 | 26, 27(2), 24, 26, 23 | 42 |
3 | 37(2), 36 | 23 |
4 | 48, 42, 41, 47 | 24, 54, 04 |
5 | 54, 55, 50 | 85(3), 95, 55 |
6 | 67, 69, 68 | 26, 26, 36 |
7 | - | 27(2), 37(2), 67, 87, 47 |
8 | 85(3), 87 | 48, 68 |
9 | 99, 95 | 99, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải