XSTV - Kết quả Xổ số Trà Vinh - SXTV hôm nay
Giải |
XSTV Thứ 6 » XSTV 20/12/2024 |
G.8 |
58 |
G.7 |
019 |
G.6 |
0705 5679 4734 |
G.5 |
0278 |
G.4 |
94626 31543 02970 22525 85664 17737 96454 |
G.3 |
06322 16751 |
G.2 |
70939 |
G.1 |
24038 |
G.ĐB |
351628 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 20/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 70 |
1 | 19 | 51 |
2 | 26, 25, 22, 28 | 22 |
3 | 34, 37, 39, 38 | 43 |
4 | 43 | 34, 64, 54 |
5 | 58, 54, 51 | 05, 25 |
6 | 64 | 26 |
7 | 79, 78, 70 | 37 |
8 | - | 58, 78, 38, 28 |
9 | - | 19, 79, 39 |
- Xem thống kê Cầu XSTV
- Xem thống kê Lô gan Trà Vinh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTV thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSTV Thứ 6 » XSTV 13/12/2024 |
G.8 |
01 |
G.7 |
880 |
G.6 |
1931 0803 8370 |
G.5 |
6142 |
G.4 |
87195 35866 59566 64341 82443 31398 82821 |
G.3 |
05869 27136 |
G.2 |
74890 |
G.1 |
14953 |
G.ĐB |
373954 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 03 | 80, 70, 90 |
1 | - | 01, 31, 41, 21 |
2 | 21 | 42 |
3 | 31, 36 | 03, 43, 53 |
4 | 42, 41, 43 | 54 |
5 | 53, 54 | 95 |
6 | 66(2), 69 | 66(2), 36 |
7 | 70 | - |
8 | 80 | 98 |
9 | 95, 98, 90 | 69 |
Giải |
XSTV Thứ 6 » XSTV 06/12/2024 |
G.8 |
31 |
G.7 |
701 |
G.6 |
5848 3068 2009 |
G.5 |
4783 |
G.4 |
97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 |
G.3 |
79536 43209 |
G.2 |
96962 |
G.1 |
68002 |
G.ĐB |
540348 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09(2), 02 | - |
1 | 11, 12, 14 | 31, 01, 11, 81 |
2 | - | 12, 62, 02 |
3 | 31, 36 | 83, 73 |
4 | 48, 48 | 14 |
5 | - | 75 |
6 | 68, 62 | 86, 36 |
7 | 75, 73 | - |
8 | 83, 81, 86 | 48, 68, 48 |
9 | - | 09(2) |
Giải |
XSTV Thứ 6 » XSTV 29/11/2024 |
G.8 |
84 |
G.7 |
880 |
G.6 |
9749 3201 6354 |
G.5 |
5247 |
G.4 |
79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 |
G.3 |
42281 43479 |
G.2 |
25140 |
G.1 |
62966 |
G.ĐB |
850657 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 80, 30, 40 |
1 | - | 01, 81(2) |
2 | - | - |
3 | 30 | 63, 53 |
4 | 49, 47, 40 | 84, 54 |
5 | 54, 53, 57 | 85, 75 |
6 | 63, 66 | 96, 66 |
7 | 75, 79 | 47, 57 |
8 | 84, 80, 85, 81(2) | - |
9 | 96 | 49, 79 |
Giải |
XSTV Thứ 6 » XSTV 22/11/2024 |
G.8 |
53 |
G.7 |
025 |
G.6 |
9794 1123 4711 |
G.5 |
3571 |
G.4 |
94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311 |
G.3 |
34381 84212 |
G.2 |
00445 |
G.1 |
57063 |
G.ĐB |
873697 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 11(2), 12 | 11(2), 71, 81 |
2 | 25, 23, 29 | 72, 12 |
3 | 35 | 53, 23, 63 |
4 | 44, 45 | 94, 44 |
5 | 53 | 25, 35, 65, 85, 45 |
6 | 65, 63 | - |
7 | 71, 72 | 97 |
8 | 85, 81 | - |
9 | 94, 97 | 29 |
Giải |
XSTV Thứ 6 » XSTV 15/11/2024 |
G.8 |
63 |
G.7 |
612 |
G.6 |
0797 2613 5531 |
G.5 |
4407 |
G.4 |
13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
G.3 |
69950 68951 |
G.2 |
42961 |
G.1 |
25890 |
G.ĐB |
084786 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 50, 90 |
1 | 12, 13 | 31, 51, 61 |
2 | 27 | 12, 82 |
3 | 31 | 63, 13 |
4 | - | 64(2), 94 |
5 | 50, 51 | - |
6 | 63, 64(2), 61 | 96, 86 |
7 | 77 | 97, 07, 77, 27 |
8 | 82, 86 | - |
9 | 97, 96, 94, 90 | - |
Giải |
XSTV Thứ 6 » XSTV 08/11/2024 |
G.8 |
98 |
G.7 |
352 |
G.6 |
5442 9969 6579 |
G.5 |
7567 |
G.4 |
27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 |
G.3 |
88472 28614 |
G.2 |
71701 |
G.1 |
60295 |
G.ĐB |
165737 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 08/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2) | 20, 10 |
1 | 10, 14 | 01(2), 41 |
2 | 20 | 52, 42, 72 |
3 | 37, 37 | - |
4 | 42, 41 | 74, 14 |
5 | 52 | 95 |
6 | 69, 67 | - |
7 | 79, 74, 72 | 67, 97, 37, 37 |
8 | - | 98 |
9 | 98, 97, 95 | 69, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |