Xổ số miền Bắc thứ ba hàng tuần 360 ngày
Mã |
5MB 6MB 10MB 11MB 13MB 14MB 19MB 20MB |
ĐB |
16880 |
G.1 |
28703 |
G.2 |
39525 63916 |
G.3 |
15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
G.4 |
8610 7148 0858 1031 |
G.5 |
1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
G.6 |
934 848 328 |
G.7 |
66 63 45 65 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 14/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 80, 10 |
1 | 16, 18, 10, 14, 13 | 91, 81, 31, 61 |
2 | 25, 26, 28 | - |
3 | 38, 31, 34 | 03, 13, 63 |
4 | 48(2), 45(2) | 14, 34 |
5 | 58 | 25, 45(2), 65 |
6 | 61, 66, 63, 65 | 16, 96, 26, 66 |
7 | - | 97 |
8 | 80, 81 | 38, 18, 48(2), 58, 28 |
9 | 96, 91, 97, 99 | 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
5LT 6LT 7LT 8LT 10LT 12LT 13LT 15LT |
ĐB |
12317 |
G.1 |
81118 |
G.2 |
75679 55486 |
G.3 |
53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
G.4 |
4876 8039 6393 9366 |
G.5 |
1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
G.6 |
004 560 330 |
G.7 |
28 17 01 22 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 07/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 01 | 40, 50, 60, 30 |
1 | 17, 18, 17 | 41, 01 |
2 | 28, 22 | 22 |
3 | 39, 30 | 53, 93, 73(2) |
4 | 40, 41, 49 | 04 |
5 | 50, 57, 53, 58 | - |
6 | 66, 60 | 86, 76(2), 66 |
7 | 79, 76(2), 73(2) | 17, 97, 57, 17 |
8 | 86 | 18, 98, 58, 28 |
9 | 97, 93, 98 | 79, 39, 49 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
1LK 2LK 4LK 8LK 10LK 12LK 17LK 20LK |
ĐB |
44624 |
G.1 |
05886 |
G.2 |
75181 44812 |
G.3 |
09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.4 |
3810 5366 3352 3783 |
G.5 |
9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.6 |
064 111 819 |
G.7 |
47 59 54 28 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 30/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 02 | 00, 10 |
1 | 12, 11(2), 10, 19 | 81, 11(2) |
2 | 24, 23, 28 | 12, 82, 92, 52, 42, 02 |
3 | 35 | 23, 83, 53 |
4 | 42, 47 | 24, 54(2), 64 |
5 | 52, 54(2), 53, 59 | 35, 65 |
6 | 66, 65, 64 | 86, 66 |
7 | - | 87, 47 |
8 | 86, 81, 87, 82, 83 | 28 |
9 | 92 | 19, 59 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB |
ĐB |
12681 |
G.1 |
26928 |
G.2 |
84568 79326 |
G.3 |
60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.4 |
5890 9394 6338 8901 |
G.5 |
4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.6 |
815 466 192 |
G.7 |
33 16 08 17 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 23/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07, 06, 08 | 90 |
1 | 18, 16(2), 15, 17 | 81, 41, 91, 01, 71 |
2 | 28, 26, 22 | 22, 92(2), 52 |
3 | 38, 33 | 33 |
4 | 41 | 94 |
5 | 52 | 15 |
6 | 68, 66 | 26, 16(2), 06, 66 |
7 | 77, 71 | 97, 77, 07, 17 |
8 | 81 | 28, 68, 18, 38, 08 |
9 | 97, 91, 90, 94, 92(2) | - |
Mã |
1KT 2KT 8KT 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT |
ĐB |
96850 |
G.1 |
66671 |
G.2 |
51310 74053 |
G.3 |
36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.4 |
4787 8217 7761 0665 |
G.5 |
8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.6 |
366 886 216 |
G.7 |
12 51 91 18 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 16/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 50, 10(2) |
1 | 10(2), 16(2), 17, 12, 18 | 71, 81, 61, 51, 91 |
2 | 24 | 42, 72, 52, 82, 12 |
3 | 33 | 53, 33, 63 |
4 | 42 | 24, 04 |
5 | 50, 53, 52, 51 | 65 |
6 | 61, 65, 69, 63, 66 | 16(2), 66, 86 |
7 | 71, 72 | 87, 17 |
8 | 81, 87, 82, 86 | 18 |
9 | 91 | 69 |
Mã |
3KL 6KL 9KL 14KL 15KL 16KL 19KL 20KL |
ĐB |
16510 |
G.1 |
57524 |
G.2 |
46210 99866 |
G.3 |
59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.4 |
0760 1668 3313 3684 |
G.5 |
6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.6 |
717 130 568 |
G.7 |
69 62 27 41 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 09/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 10(2), 60, 30 |
1 | 10, 10(2), 13, 16, 17 | 41 |
2 | 24(2), 26, 27 | 62 |
3 | 30 | 13 |
4 | 41 | 24(2), 74, 84 |
5 | 57, 55 | 95, 55 |
6 | 66, 69(2), 60, 68(3), 62 | 66, 26, 16 |
7 | 74 | 57, 17, 27 |
8 | 84 | 68(3), 98 |
9 | 95, 99, 98 | 69(2), 99 |
Mã |
2KB 3KB 8KB 12KB 13KB 17KB 18KB 19KB |
ĐB |
62909 |
G.1 |
09387 |
G.2 |
23902 06705 |
G.3 |
05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.4 |
1057 4955 1981 8866 |
G.5 |
8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.6 |
262 654 029 |
G.7 |
65 86 54 35 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 02/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 02, 05, 06 | 80 |
1 | 14 | 91, 81 |
2 | 28, 29 | 02, 72, 62(2) |
3 | 35 | 83 |
4 | 49, 48 | 14, 54(2) |
5 | 57(2), 55, 54(2) | 05, 55, 65, 35 |
6 | 66, 62(2), 65 | 66, 06, 86 |
7 | 72, 77 | 87, 57(2), 77 |
8 | 87, 80, 81, 83, 86 | 28, 48 |
9 | 91 | 09, 49, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải