Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày
Mã |
1YQ 2YQ 9YQ 12YQ 14YQ 16YQ 18YQ 19YQ |
ĐB |
29418 |
G.1 |
75023 |
G.2 |
54736 58005 |
G.3 |
16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
G.4 |
4564 3206 3868 4813 |
G.5 |
5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
G.6 |
045 601 910 |
G.7 |
34 98 62 63 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 22/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06, 04, 01 | 20, 60, 10 |
1 | 18, 17, 13, 10 | 31, 01 |
2 | 23, 20 | 62 |
3 | 36, 31, 34 | 23, 63(2), 13 |
4 | 45(2), 49, 44 | 54, 64, 04, 44, 34 |
5 | 54 | 05, 45(2) |
6 | 63(2), 64, 68, 60, 62 | 36, 06 |
7 | - | 17, 97 |
8 | 89 | 18, 68, 98 |
9 | 97, 98 | 89, 49 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
2YG 3YG 4YG 9YG 10YG 12YG 15YG 18YG |
ĐB |
48350 |
G.1 |
58910 |
G.2 |
43616 45570 |
G.3 |
05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
G.4 |
9575 3046 7791 9266 |
G.5 |
8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
G.6 |
478 701 440 |
G.7 |
95 84 59 91 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 15/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07, 01 | 50, 10, 70, 40(2), 00 |
1 | 10, 16, 19, 18, 15 | 91(2), 01 |
2 | 29 | 42 |
3 | - | - |
4 | 46(2), 42, 40(2), 49 | 84 |
5 | 50, 59 | 75, 15, 95 |
6 | 66 | 16, 46(2), 66, 96 |
7 | 70, 75, 78 | 07, 87 |
8 | 87, 84 | 18, 78 |
9 | 91(2), 96, 95 | 19, 29, 49, 59 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
1XZ 2XZ 4XZ 13XZ 14XZ 15XZ 17XZ 19XZ |
ĐB |
37056 |
G.1 |
94609 |
G.2 |
65258 31875 |
G.3 |
21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
G.4 |
3403 4470 8272 8707 |
G.5 |
1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
G.6 |
142 426 845 |
G.7 |
64 90 33 97 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 08/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 03, 07 | 70(2), 20, 90 |
1 | - | 31 |
2 | 25, 20, 26 | 72, 92, 42 |
3 | 31, 37, 33 | 03, 43, 33 |
4 | 47, 43, 42, 45 | 64 |
5 | 56, 58, 56 | 75, 85, 25, 45 |
6 | 64 | 56, 56, 26 |
7 | 75, 70(2), 72 | 97(2), 47, 07, 37 |
8 | 85 | 58 |
9 | 97(2), 99, 92, 90 | 09, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
6XQ 7XQ 8XQ 9XQ 11XQ 12XQ 16XQ 17XQ |
ĐB |
24735 |
G.1 |
50844 |
G.2 |
55402 90127 |
G.3 |
58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
G.4 |
4560 7943 1461 4194 |
G.5 |
7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
G.6 |
282 121 772 |
G.7 |
59 28 39 55 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 01/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04, 09 | 60 |
1 | 12, 11 | 31, 61, 11, 21 |
2 | 27, 25, 23, 21, 28 | 02, 12, 82, 72 |
3 | 35, 39(2), 31 | 43, 23, 73 |
4 | 44, 43 | 44, 04, 94(2) |
5 | 59, 55 | 35, 95, 25, 55 |
6 | 60, 61 | - |
7 | 78, 73, 72 | 27 |
8 | 82 | 78, 28 |
9 | 95, 94(2) | 39(2), 09, 59 |
Mã |
2XG 5XG 6XG 9XG 11XG 18XG 19XG 20XG |
ĐB |
92630 |
G.1 |
16012 |
G.2 |
45864 74112 |
G.3 |
86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
G.4 |
7687 5665 2932 1891 |
G.5 |
3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
G.6 |
177 246 446 |
G.7 |
78 02 53 65 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 24/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07(2), 05, 02 | 30, 00, 80 |
1 | 12(2) | 91 |
2 | 24 | 12(2), 32(2), 02 |
3 | 30, 32(2) | 53 |
4 | 45, 46(2) | 64(2), 24 |
5 | 53 | 95, 05, 65(2), 45 |
6 | 64(2), 67, 65(2) | 46(2) |
7 | 78(2), 77 | 67, 07(2), 87, 77 |
8 | 87, 80 | 78(2) |
9 | 95, 91 | - |
Mã |
6VZ 9VZ 10VZ 14VZ 15VZ 17VZ 18VZ 19VZ |
ĐB |
10805 |
G.1 |
05294 |
G.2 |
21848 34631 |
G.3 |
55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
G.4 |
9053 4203 1873 2584 |
G.5 |
4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
G.6 |
543 799 995 |
G.7 |
76 00 77 41 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 17/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 03, 00 | 00 |
1 | 15 | 31, 41 |
2 | 28, 25 | 82(2) |
3 | 31 | 63, 83, 53(3), 03, 73, 43 |
4 | 48, 47, 46, 43, 41 | 94, 84 |
5 | 53(3) | 05, 25, 15, 95 |
6 | 63, 66 | 66, 46, 76 |
7 | 73, 76, 77 | 47, 77 |
8 | 82(2), 83, 84 | 48, 28 |
9 | 94, 99, 95 | 99 |
Mã |
2VQ 3VQ 4VQ 8VQ 11VQ 14VQ 18VQ 19VQ |
ĐB |
40167 |
G.1 |
34422 |
G.2 |
33362 74573 |
G.3 |
61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.4 |
0335 2590 9483 1087 |
G.5 |
5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.6 |
076 607 782 |
G.7 |
36 99 26 65 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 10/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 09, 06, 07 | 00(2), 50, 90 |
1 | 19 | - |
2 | 22, 26 | 22, 62, 72, 82(2), 92 |
3 | 35, 36 | 73, 83 |
4 | 49 | - |
5 | 50, 55 | 35, 55, 65 |
6 | 67, 62, 65 | 06, 76, 36, 26 |
7 | 73, 72, 76 | 67, 87, 07 |
8 | 82(2), 83, 87 | - |
9 | 90, 92, 99(2) | 09, 19, 49, 99(2) |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải