Thống kê số miền Nam ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 14/05/2025 |
G.8 |
35 |
G.7 |
164 |
G.6 |
8246 2858 0630 |
G.5 |
6833 |
G.4 |
34769 16451 00861 74864 33216 43708 70326 |
G.3 |
98239 56784 |
G.2 |
78107 |
G.1 |
01007 |
G.ĐB |
478068 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07(2) | 30 |
1 | 16 | 51, 61 |
2 | 26 | - |
3 | 35, 30, 33, 39 | 33 |
4 | 46 | 64(2), 84 |
5 | 58, 51 | 35 |
6 | 64(2), 69, 61, 68 | 46, 16, 26 |
7 | - | 07(2) |
8 | 84 | 58, 08, 68 |
9 | - | 69, 39 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 07/05/2025 |
G.8 |
85 |
G.7 |
273 |
G.6 |
8682 2225 9020 |
G.5 |
1950 |
G.4 |
93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 |
G.3 |
61919 25688 |
G.2 |
73462 |
G.1 |
38412 |
G.ĐB |
766176 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 20, 50 |
1 | 19, 12 | 21, 71 |
2 | 25, 20, 21 | 82, 42, 62, 12 |
3 | - | 73 |
4 | 42 | - |
5 | 50 | 85, 25, 65(2) |
6 | 65(2), 62 | 96(2), 76 |
7 | 73, 71, 76 | - |
8 | 85, 82, 88 | 88 |
9 | 96(2) | 19 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 30/04/2025 |
G.8 |
97 |
G.7 |
373 |
G.6 |
6365 3044 4412 |
G.5 |
8399 |
G.4 |
45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 |
G.3 |
69962 50382 |
G.2 |
83173 |
G.1 |
98042 |
G.ĐB |
488973 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50 |
1 | 12 | 41, 71 |
2 | 28 | 12, 62, 82, 42 |
3 | - | 73(2), 73 |
4 | 44, 46, 41, 48, 42 | 44 |
5 | 50 | 65 |
6 | 65, 62 | 46 |
7 | 73(2), 71, 78, 73 | 97 |
8 | 82 | 28, 48, 78 |
9 | 97, 99 | 99 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 23/04/2025 |
G.8 |
23 |
G.7 |
490 |
G.6 |
1289 0277 1557 |
G.5 |
2892 |
G.4 |
19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 |
G.3 |
11066 71850 |
G.2 |
77913 |
G.1 |
17107 |
G.ĐB |
991647 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 90, 50 |
1 | 17, 13 | 81, 61 |
2 | 23 | 92 |
3 | 33 | 23, 33, 13 |
4 | 47, 45, 47 | - |
5 | 57, 50 | 45 |
6 | 61, 66 | 66 |
7 | 77(2) | 77(2), 57, 47, 17, 07, 47 |
8 | 89, 81 | - |
9 | 90, 92 | 89 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 16/04/2025 |
G.8 |
00 |
G.7 |
266 |
G.6 |
7988 6245 0779 |
G.5 |
5571 |
G.4 |
35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 |
G.3 |
35839 93941 |
G.2 |
56824 |
G.1 |
30796 |
G.ĐB |
237494 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 00 |
1 | - | 71, 81(2), 41 |
2 | 28, 24 | - |
3 | 39 | - |
4 | 45, 44, 41 | 44, 24, 94 |
5 | - | 45, 05, 95 |
6 | 66(2) | 66(2), 96 |
7 | 79, 71 | - |
8 | 88, 81(2) | 88, 28 |
9 | 95, 96, 94 | 79, 39 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 09/04/2025 |
G.8 |
11 |
G.7 |
054 |
G.6 |
4155 4686 7864 |
G.5 |
7989 |
G.4 |
77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 |
G.3 |
57128 33414 |
G.2 |
35828 |
G.1 |
38295 |
G.ĐB |
412855 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 10 |
1 | 11, 10, 14 | 11 |
2 | 28(2) | - |
3 | 37 | - |
4 | 47 | 54, 64, 14 |
5 | 54, 55(2), 55 | 55(2), 95, 55 |
6 | 64, 66 | 86, 06, 66 |
7 | - | 47, 87, 37 |
8 | 86, 89, 87 | 28(2) |
9 | 95 | 89 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 02/04/2025 |
G.8 |
16 |
G.7 |
197 |
G.6 |
5477 4142 1665 |
G.5 |
8084 |
G.4 |
50262 68761 19861 69665 56915 42762 19995 |
G.3 |
19169 50253 |
G.2 |
50861 |
G.1 |
52813 |
G.ĐB |
263401 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | - |
1 | 16, 15, 13 | 61(3), 01 |
2 | - | 42, 62(2) |
3 | - | 53, 13 |
4 | 42 | 84 |
5 | 53 | 65(2), 15, 95 |
6 | 65(2), 62(2), 61(3), 69 | 16 |
7 | 77 | 97, 77 |
8 | 84 | - |
9 | 97, 95 | 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |