Thống kê số miền Nam ngày 18/08/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 13/08/2025 |
G.8 |
56 |
G.7 |
926 |
G.6 |
1763 5546 7999 |
G.5 |
6286 |
G.4 |
25608 58553 42181 73563 04584 94125 09917 |
G.3 |
95387 26860 |
G.2 |
49287 |
G.1 |
26389 |
G.ĐB |
527944 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 60 |
1 | 17 | 81 |
2 | 26, 25 | - |
3 | - | 63(2), 53 |
4 | 46, 44 | 84, 44 |
5 | 56, 53 | 25 |
6 | 63(2), 60 | 56, 26, 46, 86 |
7 | - | 17, 87(2) |
8 | 86, 81, 84, 87(2), 89 | 08 |
9 | 99 | 99, 89 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 06/08/2025 |
G.8 |
73 |
G.7 |
813 |
G.6 |
5025 8995 1051 |
G.5 |
7197 |
G.4 |
30286 49408 57982 10248 89380 95588 48113 |
G.3 |
40595 15683 |
G.2 |
43738 |
G.1 |
37418 |
G.ĐB |
627354 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 80 |
1 | 13(2), 18 | 51 |
2 | 25 | 82 |
3 | 38 | 73, 13(2), 83 |
4 | 48 | 54 |
5 | 51, 54 | 25, 95(2) |
6 | - | 86 |
7 | 73 | 97 |
8 | 86, 82, 80, 88, 83 | 08, 48, 88, 38, 18 |
9 | 95(2), 97 | - |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 30/07/2025 |
G.8 |
64 |
G.7 |
808 |
G.6 |
6730 2231 2426 |
G.5 |
2623 |
G.4 |
57010 52435 21817 67384 87687 78635 51943 |
G.3 |
55924 98499 |
G.2 |
35248 |
G.1 |
54000 |
G.ĐB |
398226 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 00 | 30, 10, 00 |
1 | 10, 17 | 31 |
2 | 26, 23, 24, 26 | - |
3 | 30, 31, 35(2) | 23, 43 |
4 | 43, 48 | 64, 84, 24 |
5 | - | 35(2) |
6 | 64 | 26, 26 |
7 | - | 17, 87 |
8 | 84, 87 | 08, 48 |
9 | 99 | 99 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 23/07/2025 |
G.8 |
54 |
G.7 |
385 |
G.6 |
1875 1223 6760 |
G.5 |
7350 |
G.4 |
21179 57717 34406 83298 77749 33946 02860 |
G.3 |
04513 60006 |
G.2 |
42384 |
G.1 |
93377 |
G.ĐB |
964932 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2) | 60(2), 50 |
1 | 17, 13 | - |
2 | 23 | 32 |
3 | 32 | 23, 13 |
4 | 49, 46 | 54, 84 |
5 | 54, 50 | 85, 75 |
6 | 60(2) | 06(2), 46 |
7 | 75, 79, 77 | 17, 77 |
8 | 85, 84 | 98 |
9 | 98 | 79, 49 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 16/07/2025 |
G.8 |
46 |
G.7 |
037 |
G.6 |
4245 0045 6907 |
G.5 |
8437 |
G.4 |
35721 49849 24809 36551 06314 91725 43228 |
G.3 |
78084 81802 |
G.2 |
71414 |
G.1 |
92417 |
G.ĐB |
143759 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 09, 02 | - |
1 | 14(2), 17 | 21, 51 |
2 | 21, 25, 28 | 02 |
3 | 37(2) | - |
4 | 46, 45(2), 49 | 14(2), 84 |
5 | 51, 59 | 45(2), 25 |
6 | - | 46 |
7 | - | 37(2), 07, 17 |
8 | 84 | 28 |
9 | - | 49, 09, 59 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 09/07/2025 |
G.8 |
02 |
G.7 |
487 |
G.6 |
3657 0625 1836 |
G.5 |
9148 |
G.4 |
11618 89678 74626 94220 78451 01907 58998 |
G.3 |
38386 60998 |
G.2 |
69603 |
G.1 |
94819 |
G.ĐB |
247501 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 03, 01 | 20 |
1 | 18, 19 | 51, 01 |
2 | 25, 26, 20 | 02 |
3 | 36 | 03 |
4 | 48 | - |
5 | 57, 51 | 25 |
6 | - | 36, 26, 86 |
7 | 78 | 87, 57, 07 |
8 | 87, 86 | 48, 18, 78, 98(2) |
9 | 98(2) | 19 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 02/07/2025 |
G.8 |
06 |
G.7 |
435 |
G.6 |
6656 9235 7043 |
G.5 |
9659 |
G.4 |
53454 23381 75372 29995 34683 26619 56900 |
G.3 |
88938 97693 |
G.2 |
07040 |
G.1 |
97860 |
G.ĐB |
088939 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00 | 00, 40, 60 |
1 | 19 | 81 |
2 | - | 72 |
3 | 35(2), 38, 39 | 43, 83, 93 |
4 | 43, 40 | 54 |
5 | 56, 59, 54 | 35(2), 95 |
6 | 60 | 06, 56 |
7 | 72 | - |
8 | 81, 83 | 38 |
9 | 95, 93 | 59, 19, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |