XSCT - Kết quả Xổ số Cần Thơ - SXCT hôm nay
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 18/12/2024 |
G.8 |
68 |
G.7 |
790 |
G.6 |
0864 3557 7580 |
G.5 |
6045 |
G.4 |
88102 28128 46771 92211 03377 30404 01147 |
G.3 |
21520 99628 |
G.2 |
65195 |
G.1 |
44659 |
G.ĐB |
983776 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04 | 90, 80, 20 |
1 | 11 | 71, 11 |
2 | 28(2), 20 | 02 |
3 | - | - |
4 | 45, 47 | 64, 04 |
5 | 57, 59 | 45, 95 |
6 | 68, 64 | 76 |
7 | 71, 77, 76 | 57, 77, 47 |
8 | 80 | 68, 28(2) |
9 | 90, 95 | 59 |
- Xem thống kê Cầu XSCT
- Xem thống kê Lô gan Cần Thơ
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCT thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 11/12/2024 |
G.8 |
07 |
G.7 |
322 |
G.6 |
2911 2305 7418 |
G.5 |
7299 |
G.4 |
81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 |
G.3 |
74649 60341 |
G.2 |
99741 |
G.1 |
93985 |
G.ĐB |
389854 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 05, 08 | 80, 30 |
1 | 11(2), 18 | 11(2), 51, 41(2) |
2 | 22, 24 | 22 |
3 | 30 | 83 |
4 | 49, 41(2) | 24, 54 |
5 | 51, 54 | 05, 85 |
6 | - | - |
7 | - | 07 |
8 | 80, 83, 85 | 18, 08 |
9 | 99 | 99, 49 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 04/12/2024 |
G.8 |
63 |
G.7 |
715 |
G.6 |
5249 7506 1255 |
G.5 |
3368 |
G.4 |
82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 |
G.3 |
18346 14117 |
G.2 |
30366 |
G.1 |
10911 |
G.ĐB |
565797 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 04/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 08 | - |
1 | 15, 17, 11 | 11 |
2 | - | 62 |
3 | - | 63, 53 |
4 | 49, 46 | 94 |
5 | 55, 59, 53 | 15, 55, 85 |
6 | 63, 68, 67, 62, 66 | 06, 46, 66 |
7 | - | 67, 17, 97 |
8 | 85 | 68, 08 |
9 | 94, 97 | 49, 59 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 27/11/2024 |
G.8 |
78 |
G.7 |
461 |
G.6 |
4491 4326 3157 |
G.5 |
7616 |
G.4 |
69076 23098 30696 13754 26976 60237 02341 |
G.3 |
42079 03505 |
G.2 |
03931 |
G.1 |
33743 |
G.ĐB |
351306 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 27/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06 | - |
1 | 16 | 61, 91, 41, 31 |
2 | 26 | - |
3 | 37, 31 | 43 |
4 | 41, 43 | 54 |
5 | 57, 54 | 05 |
6 | 61 | 26, 16, 76(2), 96, 06 |
7 | 78, 76(2), 79 | 57, 37 |
8 | - | 78, 98 |
9 | 91, 98, 96 | 79 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 20/11/2024 |
G.8 |
99 |
G.7 |
924 |
G.6 |
1266 1881 5026 |
G.5 |
6994 |
G.4 |
44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 |
G.3 |
51801 16988 |
G.2 |
02343 |
G.1 |
75386 |
G.ĐB |
273288 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 20/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 01 | - |
1 | - | 81, 01 |
2 | 24(2), 26 | - |
3 | - | 73, 83, 43 |
4 | 49, 43 | 24(2), 94 |
5 | - | 65 |
6 | 66, 65 | 66, 26, 06, 86 |
7 | 73 | - |
8 | 81, 83, 88(2), 86, 88 | 88(2), 88 |
9 | 99, 94 | 99, 49 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 13/11/2024 |
G.8 |
49 |
G.7 |
900 |
G.6 |
9208 9456 7972 |
G.5 |
6549 |
G.4 |
08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 |
G.3 |
52084 06871 |
G.2 |
24120 |
G.1 |
86830 |
G.ĐB |
437148 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 08, 01 | 00, 90, 80, 20, 30 |
1 | 19, 12 | 01, 71 |
2 | 20 | 72, 12, 62 |
3 | 30 | - |
4 | 49(2), 48 | 84 |
5 | 56 | 95 |
6 | 62 | 56 |
7 | 72, 71 | - |
8 | 80, 84 | 08, 48 |
9 | 90, 95 | 49(2), 19 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 06/11/2024 |
G.8 |
22 |
G.7 |
791 |
G.6 |
4393 1073 0174 |
G.5 |
4519 |
G.4 |
59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 |
G.3 |
79195 60463 |
G.2 |
99391 |
G.1 |
26000 |
G.ĐB |
388089 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 04, 00 | 60, 00 |
1 | 19 | 91(2) |
2 | 22 | 22, 82 |
3 | - | 93, 73, 63 |
4 | - | 74, 04 |
5 | - | 65, 05(2), 95 |
6 | 65, 60, 63 | - |
7 | 73, 74 | - |
8 | 82, 89 | - |
9 | 91(2), 93, 99, 95 | 19, 99, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |