XSCT - Kết quả Xổ số Cần Thơ - SXCT hôm nay
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 15/05/2024 |
G.8 |
81 |
G.7 |
482 |
G.6 |
3143 8430 4852 |
G.5 |
6239 |
G.4 |
02402 81603 15794 81292 49022 91336 37162 |
G.3 |
86149 85156 |
G.2 |
62207 |
G.1 |
77146 |
G.ĐB |
611405 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03, 07, 05 | 30 |
1 | - | 81 |
2 | 22 | 82, 52, 02, 92, 22, 62 |
3 | 30, 39, 36 | 43, 03 |
4 | 43, 49, 46 | 94 |
5 | 52, 56 | 05 |
6 | 62 | 36, 56, 46 |
7 | - | 07 |
8 | 81, 82 | - |
9 | 94, 92 | 39, 49 |
- Xem thống kê Cầu XSCT
- Xem thống kê Lô gan Cần Thơ
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCT thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 08/05/2024 |
G.8 |
56 |
G.7 |
270 |
G.6 |
5090 6298 5132 |
G.5 |
3717 |
G.4 |
42385 90761 80432 04557 34015 47674 90027 |
G.3 |
08305 70854 |
G.2 |
62271 |
G.1 |
65877 |
G.ĐB |
422896 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 08/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 70, 90 |
1 | 17, 15 | 61, 71 |
2 | 27 | 32(2) |
3 | 32(2) | - |
4 | - | 74, 54 |
5 | 56, 57, 54 | 85, 15, 05 |
6 | 61 | 56, 96 |
7 | 70, 74, 71, 77 | 17, 57, 27, 77 |
8 | 85 | 98 |
9 | 90, 98, 96 | - |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 01/05/2024 |
G.8 |
49 |
G.7 |
406 |
G.6 |
5767 2732 7802 |
G.5 |
1883 |
G.4 |
56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 |
G.3 |
89886 93928 |
G.2 |
63525 |
G.1 |
36558 |
G.ĐB |
075937 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02, 08 | - |
1 | 13 | 21, 81 |
2 | 21, 28, 25 | 32, 02 |
3 | 32, 37 | 83, 13, 63 |
4 | 49 | - |
5 | 58 | 25 |
6 | 67(2), 63 | 06, 86 |
7 | - | 67(2), 37 |
8 | 83, 81, 86 | 08, 98, 28, 58 |
9 | 98 | 49 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 24/04/2024 |
G.8 |
27 |
G.7 |
052 |
G.6 |
1534 4427 2109 |
G.5 |
3543 |
G.4 |
76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 |
G.3 |
01272 23791 |
G.2 |
75504 |
G.1 |
94164 |
G.ĐB |
564839 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 24/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04 | 90 |
1 | 19 | 91(2) |
2 | 27(3) | 52, 72 |
3 | 34, 39 | 43(2) |
4 | 43(2), 49 | 34, 04, 64 |
5 | 52 | 95 |
6 | 64 | - |
7 | 72 | 27(3) |
8 | - | - |
9 | 90, 95, 91(2) | 09, 49, 19, 39 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 17/04/2024 |
G.8 |
33 |
G.7 |
288 |
G.6 |
3238 4089 7754 |
G.5 |
2775 |
G.4 |
31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 |
G.3 |
08540 08375 |
G.2 |
39330 |
G.1 |
76953 |
G.ĐB |
659227 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 17/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 60, 40, 30 |
1 | - | 51 |
2 | 27 | - |
3 | 33, 38, 34, 30 | 33, 73, 53 |
4 | 49, 40 | 54, 34 |
5 | 54, 51, 53 | 75(2) |
6 | 60 | - |
7 | 75(2), 73 | 07, 97, 27 |
8 | 88, 89 | 88, 38 |
9 | 97 | 89, 49 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 10/04/2024 |
G.8 |
69 |
G.7 |
392 |
G.6 |
3956 7413 5966 |
G.5 |
0406 |
G.4 |
53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 |
G.3 |
77228 79605 |
G.2 |
81783 |
G.1 |
87305 |
G.ĐB |
041655 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 01, 05(2) | 70 |
1 | 13 | 01, 31, 51 |
2 | 28 | 92 |
3 | 33, 34, 31 | 13, 33, 83 |
4 | 47 | 34 |
5 | 56, 51, 55 | 05(2), 55 |
6 | 69, 66 | 56, 66, 06 |
7 | 70 | 47 |
8 | 83 | 28 |
9 | 92 | 69 |
Giải |
XSCT Thứ 4 » XSCT 03/04/2024 |
G.8 |
33 |
G.7 |
172 |
G.6 |
6765 1014 2608 |
G.5 |
8429 |
G.4 |
45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 |
G.3 |
10878 69493 |
G.2 |
55093 |
G.1 |
70600 |
G.ĐB |
786266 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 03/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 00 | 00 |
1 | 14 | 51 |
2 | 29, 28 | 72 |
3 | 33 | 33, 93(2) |
4 | 48 | 14 |
5 | 51 | 65, 75 |
6 | 65, 66 | 66 |
7 | 72, 79, 75, 78 | - |
8 | 88 | 08, 48, 88, 28, 78 |
9 | 99, 93(2) | 29, 99, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |