Thống kê số miền Nam ngày 20/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 3

Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 16/05/2025 |
G.8 |
81 |
G.7 |
018 |
G.6 |
3170 8912 7298 |
G.5 |
8812 |
G.4 |
23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 |
G.3 |
27945 35946 |
G.2 |
69280 |
G.1 |
71764 |
G.ĐB |
891923 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 80(2) |
1 | 18, 12(2) | 81 |
2 | 23 | 12(2), 92, 82 |
3 | 39 | 23 |
4 | 47, 45, 46 | 64 |
5 | - | 45 |
6 | 64 | 46 |
7 | 70 | 47 |
8 | 81, 88, 89, 80(2), 82 | 18, 98, 88 |
9 | 98, 92 | 39, 89 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 09/05/2025 |
G.8 |
11 |
G.7 |
111 |
G.6 |
3650 8004 2977 |
G.5 |
7413 |
G.4 |
94715 80218 23977 04667 65261 75212 88427 |
G.3 |
03200 59457 |
G.2 |
52918 |
G.1 |
85042 |
G.ĐB |
297294 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 00 | 50, 00 |
1 | 11(2), 13, 15, 18(2), 12 | 11(2), 61 |
2 | 27 | 12, 42 |
3 | - | 13 |
4 | 42 | 04, 94 |
5 | 50, 57 | 15 |
6 | 67, 61 | - |
7 | 77(2) | 77(2), 67, 27, 57 |
8 | - | 18(2) |
9 | 94 | - |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 02/05/2025 |
G.8 |
95 |
G.7 |
912 |
G.6 |
7099 8026 5063 |
G.5 |
3437 |
G.4 |
28472 78355 10625 08065 72707 79893 86894 |
G.3 |
23212 63807 |
G.2 |
56565 |
G.1 |
01206 |
G.ĐB |
548486 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2), 06 | - |
1 | 12(2) | - |
2 | 26, 25 | 12(2), 72 |
3 | 37 | 63, 93 |
4 | - | 94 |
5 | 55 | 95, 55, 25, 65(2) |
6 | 63, 65(2) | 26, 06, 86 |
7 | 72 | 37, 07(2) |
8 | 86 | - |
9 | 95, 99, 93, 94 | 99 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 25/04/2025 |
G.8 |
73 |
G.7 |
962 |
G.6 |
8606 1832 5397 |
G.5 |
2106 |
G.4 |
82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 |
G.3 |
06221 84643 |
G.2 |
03822 |
G.1 |
45727 |
G.ĐB |
580226 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2) | - |
1 | 17, 19 | 91, 21 |
2 | 21, 22, 27, 26 | 62, 32, 92, 22 |
3 | 32, 34 | 73, 43 |
4 | 49, 43 | 34 |
5 | 56 | - |
6 | 62 | 06(2), 56, 26 |
7 | 73 | 97, 17, 27 |
8 | - | - |
9 | 97, 91, 92 | 49, 19 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 18/04/2025 |
G.8 |
01 |
G.7 |
741 |
G.6 |
7070 3670 0237 |
G.5 |
9344 |
G.4 |
91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 |
G.3 |
45073 06442 |
G.2 |
63464 |
G.1 |
31756 |
G.ĐB |
083295 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09 | 70(2), 10 |
1 | 11, 10 | 01, 41, 91, 11 |
2 | 27 | 42 |
3 | 37 | 73 |
4 | 41, 44, 42 | 44, 64 |
5 | 58, 56 | 95 |
6 | 69, 64 | 56 |
7 | 70(2), 73 | 37, 27 |
8 | - | 58 |
9 | 91, 95 | 69, 09 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 11/04/2025 |
G.8 |
37 |
G.7 |
738 |
G.6 |
2883 3407 5638 |
G.5 |
5917 |
G.4 |
26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 |
G.3 |
97779 97524 |
G.2 |
99468 |
G.1 |
98769 |
G.ĐB |
148882 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | - |
1 | 17, 14 | - |
2 | 24 | 82 |
3 | 37, 38(2) | 83 |
4 | - | 14, 24 |
5 | - | 75, 65 |
6 | 66, 68(2), 65, 69 | 66 |
7 | 75, 79 | 37, 07, 17, 87 |
8 | 83, 88, 87, 82 | 38(2), 68(2), 88 |
9 | - | 79, 69 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 04/04/2025 |
G.8 |
01 |
G.7 |
238 |
G.6 |
0422 5464 1922 |
G.5 |
0562 |
G.4 |
42631 32695 05538 07679 27331 91669 21241 |
G.3 |
61406 49962 |
G.2 |
96071 |
G.1 |
80640 |
G.ĐB |
575878 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 06 | 40 |
1 | - | 01, 31(2), 41, 71 |
2 | 22(2) | 22(2), 62(2) |
3 | 38(2), 31(2) | - |
4 | 41, 40 | 64 |
5 | - | 95 |
6 | 64, 62(2), 69 | 06 |
7 | 79, 71, 78 | - |
8 | - | 38(2), 78 |
9 | 95 | 79, 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |