Thống kê số miền Nam ngày 04/07/2025 - Phân tích XSMN Thứ 6

Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 27/06/2025 |
G.8 |
95 |
G.7 |
988 |
G.6 |
6643 5861 8168 |
G.5 |
6635 |
G.4 |
35765 16382 31507 27469 08136 21645 06547 |
G.3 |
95817 91124 |
G.2 |
67651 |
G.1 |
52208 |
G.ĐB |
623181 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 08 | - |
1 | 17 | 61, 51, 81 |
2 | 24 | 82 |
3 | 35, 36 | 43 |
4 | 43, 45, 47 | 24 |
5 | 51 | 95, 35, 65, 45 |
6 | 61, 68, 65, 69 | 36 |
7 | - | 07, 47, 17 |
8 | 88, 82, 81 | 88, 68, 08 |
9 | 95 | 69 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 20/06/2025 |
G.8 |
04 |
G.7 |
148 |
G.6 |
1821 4964 2108 |
G.5 |
7923 |
G.4 |
02830 08092 12028 12076 39334 48247 28803 |
G.3 |
73397 94217 |
G.2 |
75874 |
G.1 |
26532 |
G.ĐB |
880126 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 08, 03 | 30 |
1 | 17 | 21 |
2 | 21, 23, 28, 26 | 92, 32 |
3 | 30, 34, 32 | 23, 03 |
4 | 48, 47 | 04, 64, 34, 74 |
5 | - | - |
6 | 64 | 76, 26 |
7 | 76, 74 | 47, 97, 17 |
8 | - | 48, 08, 28 |
9 | 92, 97 | - |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 13/06/2025 |
G.8 |
32 |
G.7 |
498 |
G.6 |
9082 7984 4234 |
G.5 |
0273 |
G.4 |
06572 62055 79310 31251 63082 89478 26532 |
G.3 |
93853 37622 |
G.2 |
95987 |
G.1 |
79288 |
G.ĐB |
758988 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10 |
1 | 10 | 51 |
2 | 22 | 32(2), 82(2), 72, 22 |
3 | 32(2), 34 | 73, 53 |
4 | - | 84, 34 |
5 | 55, 51, 53 | 55 |
6 | - | - |
7 | 73, 72, 78 | 87 |
8 | 82(2), 84, 87, 88, 88 | 98, 78, 88, 88 |
9 | 98 | - |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 06/06/2025 |
G.8 |
51 |
G.7 |
064 |
G.6 |
0710 6398 6444 |
G.5 |
6494 |
G.4 |
71312 41337 73053 01326 71973 86880 41638 |
G.3 |
61623 80181 |
G.2 |
30250 |
G.1 |
89876 |
G.ĐB |
259269 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 80, 50 |
1 | 10, 12 | 51, 81 |
2 | 26, 23 | 12 |
3 | 37, 38 | 53, 73, 23 |
4 | 44 | 64, 44, 94 |
5 | 51, 53, 50 | - |
6 | 64, 69 | 26, 76 |
7 | 73, 76 | 37 |
8 | 80, 81 | 98, 38 |
9 | 98, 94 | 69 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 30/05/2025 |
G.8 |
86 |
G.7 |
320 |
G.6 |
0402 5711 7989 |
G.5 |
7502 |
G.4 |
25308 75560 24494 39740 15781 70632 76410 |
G.3 |
25227 15146 |
G.2 |
99110 |
G.1 |
55388 |
G.ĐB |
840349 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 08 | 20, 60, 40, 10(2) |
1 | 11, 10(2) | 11, 81 |
2 | 20, 27 | 02(2), 32 |
3 | 32 | - |
4 | 40, 46, 49 | 94 |
5 | - | - |
6 | 60 | 86, 46 |
7 | - | 27 |
8 | 86, 89, 81, 88 | 08, 88 |
9 | 94 | 89, 49 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 23/05/2025 |
G.8 |
37 |
G.7 |
637 |
G.6 |
0674 0818 4470 |
G.5 |
3944 |
G.4 |
57358 90325 97019 31074 17435 55716 60972 |
G.3 |
77407 16557 |
G.2 |
58320 |
G.1 |
34687 |
G.ĐB |
019451 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 70, 20 |
1 | 18, 19, 16 | 51 |
2 | 25, 20 | 72 |
3 | 37(2), 35 | - |
4 | 44 | 74(2), 44 |
5 | 58, 57, 51 | 25, 35 |
6 | - | 16 |
7 | 74(2), 70, 72 | 37(2), 07, 57, 87 |
8 | 87 | 18, 58 |
9 | - | 19 |
Giải |
XSVL Thứ 6 » XSVL 16/05/2025 |
G.8 |
81 |
G.7 |
018 |
G.6 |
3170 8912 7298 |
G.5 |
8812 |
G.4 |
23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 |
G.3 |
27945 35946 |
G.2 |
69280 |
G.1 |
71764 |
G.ĐB |
891923 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 80(2) |
1 | 18, 12(2) | 81 |
2 | 23 | 12(2), 92, 82 |
3 | 39 | 23 |
4 | 47, 45, 46 | 64 |
5 | - | 45 |
6 | 64 | 46 |
7 | 70 | 47 |
8 | 81, 88, 89, 80(2), 82 | 18, 98, 88 |
9 | 98, 92 | 39, 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |