Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
55 |
97 |
G.7 |
407 |
354 |
G.6 |
4297 4184 8988 |
1784 1763 5820 |
G.5 |
7379 |
1102 |
G.4 |
98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
G.3 |
39837 47361 |
15224 19334 |
G.2 |
87666 |
29191 |
G.1 |
84587 |
65390 |
G.ĐB |
941762 |
011632 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 02 |
1 | - | 15, 11 |
2 | - | 20, 24 |
3 | 37 | 35, 34, 32 |
4 | 41 | 49, 46 |
5 | 55, 57 | 54, 52 |
6 | 65, 61, 66, 62 | 63 |
7 | 79, 72, 74, 77 | - |
8 | 84, 88, 80, 87 | 84 |
9 | 97 | 97, 93, 91, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2: