Thống kê số miền Nam ngày 18/08/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSBP Thứ 7 » XSBP 16/08/2025 |
G.8 |
81 |
G.7 |
237 |
G.6 |
2354 7387 5901 |
G.5 |
3895 |
G.4 |
85718 27064 57175 95982 49993 22179 85106 |
G.3 |
19763 05875 |
G.2 |
47087 |
G.1 |
09293 |
G.ĐB |
724872 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 06 | - |
1 | 18 | 81, 01 |
2 | - | 82, 72 |
3 | 37 | 93(2), 63 |
4 | - | 54, 64 |
5 | 54 | 95, 75(2) |
6 | 64, 63 | 06 |
7 | 75(2), 79, 72 | 37, 87(2) |
8 | 81, 87(2), 82 | 18 |
9 | 95, 93(2) | 79 |
Giải |
XSBP Thứ 7 » XSBP 09/08/2025 |
G.8 |
26 |
G.7 |
735 |
G.6 |
0552 6880 2834 |
G.5 |
1725 |
G.4 |
19211 89436 26298 33260 98469 37238 72711 |
G.3 |
49087 02352 |
G.2 |
66443 |
G.1 |
57583 |
G.ĐB |
396169 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 60 |
1 | 11(2) | 11(2) |
2 | 26, 25 | 52(2) |
3 | 35, 34, 36, 38 | 43, 83 |
4 | 43 | 34 |
5 | 52(2) | 35, 25 |
6 | 60, 69, 69 | 26, 36 |
7 | - | 87 |
8 | 80, 87, 83 | 98, 38 |
9 | 98 | 69, 69 |
Giải |
XSBP Thứ 7 » XSBP 02/08/2025 |
G.8 |
55 |
G.7 |
167 |
G.6 |
9817 8365 2997 |
G.5 |
7396 |
G.4 |
71430 46499 98120 76717 86036 76634 56853 |
G.3 |
29748 38843 |
G.2 |
60319 |
G.1 |
22079 |
G.ĐB |
447389 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30, 20 |
1 | 17(2), 19 | - |
2 | 20 | - |
3 | 30, 36, 34 | 53, 43 |
4 | 48, 43 | 34 |
5 | 55, 53 | 55, 65 |
6 | 67, 65 | 96, 36 |
7 | 79 | 67, 17(2), 97 |
8 | 89 | 48 |
9 | 97, 96, 99 | 99, 19, 79, 89 |
Giải |
XSBP Thứ 7 » XSBP 26/07/2025 |
G.8 |
53 |
G.7 |
439 |
G.6 |
0624 4516 8064 |
G.5 |
8802 |
G.4 |
85342 47198 64612 74092 01203 86159 24003 |
G.3 |
49961 18340 |
G.2 |
42432 |
G.1 |
83022 |
G.ĐB |
492783 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03(2) | 40 |
1 | 16, 12 | 61 |
2 | 24, 22 | 02, 42, 12, 92, 32, 22 |
3 | 39, 32 | 53, 03(2), 83 |
4 | 42, 40 | 24, 64 |
5 | 53, 59 | - |
6 | 64, 61 | 16 |
7 | - | - |
8 | 83 | 98 |
9 | 98, 92 | 39, 59 |
Giải |
XSBP Thứ 7 » XSBP 19/07/2025 |
G.8 |
43 |
G.7 |
750 |
G.6 |
1993 0133 6804 |
G.5 |
1755 |
G.4 |
32969 16714 95145 94110 35990 16371 02248 |
G.3 |
39921 72676 |
G.2 |
45401 |
G.1 |
06737 |
G.ĐB |
416775 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 01 | 50, 10, 90 |
1 | 14, 10 | 71, 21, 01 |
2 | 21 | - |
3 | 33, 37 | 43, 93, 33 |
4 | 43, 45, 48 | 04, 14 |
5 | 50, 55 | 55, 45, 75 |
6 | 69 | 76 |
7 | 71, 76, 75 | 37 |
8 | - | 48 |
9 | 93, 90 | 69 |
Giải |
XSBP Thứ 7 » XSBP 12/07/2025 |
G.8 |
19 |
G.7 |
683 |
G.6 |
8183 4873 0990 |
G.5 |
9313 |
G.4 |
34200 31852 58184 30619 37506 43904 45056 |
G.3 |
95824 37024 |
G.2 |
84752 |
G.1 |
81476 |
G.ĐB |
617949 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06, 04 | 90, 00 |
1 | 19(2), 13 | - |
2 | 24(2) | 52(2) |
3 | - | 83(2), 73, 13 |
4 | 49 | 84, 04, 24(2) |
5 | 52(2), 56 | - |
6 | - | 06, 56, 76 |
7 | 73, 76 | - |
8 | 83(2), 84 | - |
9 | 90 | 19(2), 49 |
Giải |
XSBP Thứ 7 » XSBP 05/07/2025 |
G.8 |
35 |
G.7 |
563 |
G.6 |
0034 4050 9051 |
G.5 |
5067 |
G.4 |
37907 90368 26658 13383 18923 21948 05795 |
G.3 |
96399 04954 |
G.2 |
12929 |
G.1 |
57059 |
G.ĐB |
174867 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 50 |
1 | - | 51 |
2 | 23, 29 | - |
3 | 35, 34 | 63, 83, 23 |
4 | 48 | 34, 54 |
5 | 50, 51, 58, 54, 59 | 35, 95 |
6 | 63, 67, 68, 67 | - |
7 | - | 67, 07, 67 |
8 | 83 | 68, 58, 48 |
9 | 95, 99 | 99, 29, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |