Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày
Mã |
1MD 2MD 4MD 9MD 12MD 13MD 17MD 19MD |
ĐB |
61034 |
G.1 |
71290 |
G.2 |
62348 50106 |
G.3 |
88442 20468 98125 52900 60651 31992 |
G.4 |
2338 9068 9944 8906 |
G.5 |
2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
G.6 |
165 824 844 |
G.7 |
30 92 09 25 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 16/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 00, 09 | 90, 00, 30 |
1 | - | 51 |
2 | 25(2), 24 | 42, 92(2), 52, 82, 72 |
3 | 34, 38, 30 | 93 |
4 | 48, 42, 44(2) | 34, 44(2), 74, 24 |
5 | 51, 52 | 25(2), 95, 65 |
6 | 68(2), 65 | 06(2) |
7 | 72, 74 | - |
8 | 82 | 48, 68(2), 38 |
9 | 90, 92(2), 95, 93 | 09 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
3LV 5LV 6LV 8LV 9LV 10LV 15LV 20LV |
ĐB |
60325 |
G.1 |
15349 |
G.2 |
32360 62341 |
G.3 |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
G.4 |
1468 8155 2344 3177 |
G.5 |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
G.6 |
358 053 489 |
G.7 |
34 30 62 71 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 09/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 60, 10, 30 |
1 | 10, 14, 12 | 41, 01, 61, 71 |
2 | 25 | 12, 62 |
3 | 34, 30 | 73, 53 |
4 | 49, 41, 45, 44 | 44, 14, 34 |
5 | 56, 55, 59, 58, 53 | 25, 45, 55 |
6 | 60, 68, 61, 62 | 56, 76 |
7 | 73, 77, 76, 71 | 87, 77 |
8 | 87, 89 | 98, 68, 58 |
9 | 98 | 49, 59, 89 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
1LN 2LN 4LN 5LN 6LN 14LN 15LN 20LN |
ĐB |
27567 |
G.1 |
98924 |
G.2 |
51863 96125 |
G.3 |
32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
G.4 |
7865 6190 9540 9899 |
G.5 |
1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
G.6 |
237 365 872 |
G.7 |
39 63 74 20 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 02/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 90, 40, 20 |
1 | 18 | 21, 91, 01 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 | 32, 72 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 | 63(2), 23 |
4 | 49, 40 | 24, 94, 34, 74 |
5 | - | 25, 65(2) |
6 | 67, 63(2), 65(2) | 36 |
7 | 72, 74 | 67, 37 |
8 | - | 18 |
9 | 94, 90, 99(2), 91 | 49, 99(2), 29, 39 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
2LD 7LD 8LD 11LD 12LD 17LD 18LD 20LD |
ĐB |
36594 |
G.1 |
90713 |
G.2 |
48830 35403 |
G.3 |
24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.4 |
0777 9136 6698 2988 |
G.5 |
7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.6 |
095 465 777 |
G.7 |
08 62 71 60 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 25/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 00, 08 | 30(2), 50, 90, 00, 60 |
1 | 13 | 81, 71 |
2 | 22, 23 | 22, 62(2) |
3 | 30(2), 36 | 13, 03, 23 |
4 | - | 94, 64 |
5 | 50, 57 | 95, 65 |
6 | 64, 62(2), 65, 60 | 76, 36 |
7 | 76, 77(2), 78, 71 | 77(2), 57 |
8 | 88, 81 | 98, 88, 78, 08 |
9 | 94, 90, 98, 95 | - |
Mã |
1KV 2KV 4KV 5KV 6KV 14KV 18KV 19KV |
ĐB |
62904 |
G.1 |
16351 |
G.2 |
92109 84405 |
G.3 |
50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.4 |
7880 3573 0916 9336 |
G.5 |
9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.6 |
591 346 154 |
G.7 |
69 52 95 37 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 18/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 09, 05 | 80 |
1 | 15, 16 | 51, 61, 41, 91 |
2 | 26 | 52 |
3 | 36, 37 | 73, 43 |
4 | 44, 46(2), 43, 41 | 04, 44, 84, 54 |
5 | 51, 57, 54, 52 | 05, 15, 95 |
6 | 61, 69 | 26, 46(2), 16, 36, 96 |
7 | 73, 77 | 57, 77, 37 |
8 | 80, 84 | 98 |
9 | 98, 96, 91, 95 | 09, 69 |
Mã |
1KN 2KN 6KN 9KN 10KN 11KN 13KN 14KN |
ĐB |
69356 |
G.1 |
22552 |
G.2 |
35140 15293 |
G.3 |
35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.4 |
4851 2761 8993 3587 |
G.5 |
6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.6 |
753 388 635 |
G.7 |
73 80 42 86 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 11/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 40, 10, 50, 80 |
1 | 10 | 81, 51, 61 |
2 | 28(2) | 52, 42(2) |
3 | 33, 36, 35 | 93(3), 33, 63, 53, 73 |
4 | 40, 42(2) | - |
5 | 56, 52, 51, 50, 53 | 35 |
6 | 61, 63 | 56, 36, 86 |
7 | 78, 73 | 87 |
8 | 81, 87, 88, 80, 86 | 78, 28(2), 88 |
9 | 93(3) | 09 |
Mã |
1KD 4KD 6KD 7KD 11KD 13KD 17KD 19KD |
ĐB |
69389 |
G.1 |
34052 |
G.2 |
48091 95190 |
G.3 |
28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
G.4 |
6903 4457 3278 6776 |
G.5 |
4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
G.6 |
788 031 386 |
G.7 |
01 42 65 89 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 04/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 01 | 90, 40(2) |
1 | 11 | 91(2), 11, 31, 01 |
2 | 28(2) | 52, 42(2) |
3 | 31 | 03 |
4 | 42(2), 40(2) | - |
5 | 52, 57, 58 | 65(2) |
6 | 65(2) | 76, 96, 86 |
7 | 78(2), 76 | 57 |
8 | 89, 88, 86, 89 | 28(2), 78(2), 58, 88 |
9 | 91(2), 90, 99, 96 | 89, 99, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải