Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày
Mã |
2YM 6YM 7YM 9YM 11YM 13YM 16YM 17YM |
ĐB |
25532 |
G.1 |
16517 |
G.2 |
04369 64165 |
G.3 |
39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
G.4 |
4431 7063 9918 3509 |
G.5 |
9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
G.6 |
667 539 306 |
G.7 |
58 74 47 92 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 19/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 09, 06 | - |
1 | 17, 18, 16, 19 | 51(2), 31, 21, 91 |
2 | 21 | 32, 02, 92 |
3 | 32, 31, 36, 39 | 43, 63 |
4 | 43, 47 | 74 |
5 | 57, 51(2), 56, 55, 58 | 65, 55 |
6 | 69, 65, 63, 67 | 56, 36, 16, 06 |
7 | 74 | 17, 57, 67, 47 |
8 | - | 18, 58 |
9 | 91, 92 | 69, 09, 19, 39 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
2YD 6YD 9YD 10YD 11YD 13YD 17YD 20YD |
ĐB |
66432 |
G.1 |
18010 |
G.2 |
79522 03844 |
G.3 |
29937 40042 24529 63112 53884 31294 |
G.4 |
1853 7761 5506 8612 |
G.5 |
5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
G.6 |
316 612 850 |
G.7 |
20 24 98 56 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 12/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 10, 20(2), 90, 50 |
1 | 10, 12(3), 17, 16 | 61 |
2 | 22, 29, 20(2), 24 | 32, 22, 42, 12(3) |
3 | 32, 37 | 53, 83 |
4 | 44(2), 42 | 44(2), 84, 94, 24 |
5 | 53, 50, 56 | - |
6 | 61 | 06, 16, 56 |
7 | 79 | 37, 17 |
8 | 84, 83 | 98 |
9 | 94, 90, 98 | 29, 79 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
2XU 3XU 6XU 7XU 8XU 13XU 14XU 15XU |
ĐB |
82300 |
G.1 |
01356 |
G.2 |
68906 62949 |
G.3 |
56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
G.4 |
1919 2414 2264 4469 |
G.5 |
4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
G.6 |
836 771 053 |
G.7 |
49 95 14 34 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 05/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 00 |
1 | 12, 19, 14(2) | 31, 71(2) |
2 | 22, 29 | 12, 22 |
3 | 31, 37, 36, 34 | 43(2), 53 |
4 | 49(2), 43(2) | 14(2), 64, 34 |
5 | 56, 53 | 95 |
6 | 64, 69(2) | 56, 06, 36 |
7 | 71(2) | 37, 97 |
8 | 88 | 08, 88 |
9 | 97, 95 | 49(2), 19, 69(2), 29 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
4XM 7XM 8XM 9XM 12XM 14XM 16XM 18XM |
ĐB |
85330 |
G.1 |
00116 |
G.2 |
46312 54286 |
G.3 |
19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
G.4 |
3894 2602 8270 9083 |
G.5 |
1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
G.6 |
391 346 279 |
G.7 |
89 03 07 84 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 28/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02, 03, 07 | 30, 70 |
1 | 16, 12(2), 13 | 91 |
2 | - | 12(2), 02 |
3 | 30 | 83(2), 13, 03 |
4 | 44, 47(2), 46 | 44, 94, 84 |
5 | 56, 55 | 55 |
6 | 67 | 16, 86, 56, 46 |
7 | 70, 79 | 67, 47(2), 07 |
8 | 86, 83(2), 89, 84 | 08 |
9 | 99(2), 94, 91 | 99(2), 79, 89 |
Mã |
2XD 4XD 7XD 11XD 12XD 14XD 15XD 20XD |
ĐB |
83457 |
G.1 |
36123 |
G.2 |
76891 18711 |
G.3 |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
G.4 |
2655 5864 7832 9108 |
G.5 |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
G.6 |
857 788 469 |
G.7 |
58 81 35 75 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 21/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 08(2) | - |
1 | 11, 18, 15 | 91(3), 11, 31, 81 |
2 | 23, 26 | 32 |
3 | 31, 32, 37, 34, 35 | 23 |
4 | - | 64(2), 34, 74 |
5 | 57, 55, 57, 58 | 05, 15, 55, 35, 75 |
6 | 64(2), 69 | 26 |
7 | 74, 75 | 57, 37, 57 |
8 | 88, 81 | 18, 08(2), 88, 58 |
9 | 91(3) | 69 |
Mã |
1VU 4VU 5VU 7VU 8VU 10VU 12VU 13VU |
ĐB |
66780 |
G.1 |
39213 |
G.2 |
65112 46159 |
G.3 |
46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
G.4 |
1460 0639 0856 3028 |
G.5 |
3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
G.6 |
486 811 326 |
G.7 |
74 78 71 59 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 14/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2), 02(2) | 80, 60 |
1 | 13, 12(2), 15, 11 | 41, 01(2), 11, 71 |
2 | 28, 26 | 12(2), 72(2), 02(2) |
3 | 39 | 13 |
4 | 41, 45 | 84, 74 |
5 | 59(2), 56 | 95, 45, 15 |
6 | 60 | 56, 86, 26 |
7 | 72(2), 74, 78, 71 | - |
8 | 80, 84, 86 | 28, 78 |
9 | 95 | 59(2), 39 |
Mã |
2VM 4VM 7VM 8VM 11VM 14VM 17VM 20VM |
ĐB |
47813 |
G.1 |
11086 |
G.2 |
43820 84564 |
G.3 |
95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
G.4 |
9209 1281 3998 8325 |
G.5 |
0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
G.6 |
889 370 312 |
G.7 |
42 47 01 33 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 07/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 09, 03, 01 | 20, 90, 70 |
1 | 13, 12 | 81(2), 01 |
2 | 20, 25 | 02, 52, 12, 42 |
3 | 36, 33 | 13, 03, 83, 33 |
4 | 46, 48(2), 42, 47 | 64(2) |
5 | 52 | 25 |
6 | 64(2) | 86, 46, 36 |
7 | 70 | 47 |
8 | 86, 81(2), 88, 83, 89 | 88, 98, 48(2) |
9 | 90, 98 | 09, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải