Thống kê số miền Bắc ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMB Thứ 2

Mã |
1FS 4FS 7FS 11FS 13FS 15FS |
ĐB |
92768 |
G.1 |
04468 |
G.2 |
41631 56297 |
G.3 |
10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
G.4 |
5824 5202 3723 8572 |
G.5 |
2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
G.6 |
722 536 592 |
G.7 |
07 66 81 64 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07 | 50, 80 |
1 | - | 31(2), 81 |
2 | 24(2), 23, 22 | 02, 72, 22, 92 |
3 | 31(2), 36 | 23 |
4 | - | 64(4), 54, 24(2) |
5 | 50, 57, 54, 58 | - |
6 | 68, 68(2), 64(4), 66 | 36, 66 |
7 | 72, 78 | 97, 57, 07 |
8 | 80, 81 | 68, 68(2), 58, 78 |
9 | 97, 92 | - |
Mã |
7EA 8EA 10EA 11EA 12EA 14EA |
ĐB |
34102 |
G.1 |
83628 |
G.2 |
93572 68158 |
G.3 |
46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
G.4 |
1633 3504 1936 1010 |
G.5 |
3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
G.6 |
756 045 658 |
G.7 |
93 14 68 60 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 04 | 10, 70, 60 |
1 | 18, 10, 14 | 81 |
2 | 28 | 02, 72, 82 |
3 | 38, 33, 36, 35, 39 | 33, 63, 93 |
4 | 47, 45 | 04, 14 |
5 | 58(2), 56(2) | 85, 35, 45 |
6 | 63, 68, 60 | 36, 56(2) |
7 | 72, 70 | 47, 07 |
8 | 85, 82, 81 | 28, 58(2), 18, 38, 68 |
9 | 93 | 39 |
Mã |
1EK 5EK 7EK 9EK 11EK 13EK |
ĐB |
15031 |
G.1 |
94271 |
G.2 |
10174 60744 |
G.3 |
84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
G.4 |
9321 6923 8206 0219 |
G.5 |
1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
G.6 |
629 690 989 |
G.7 |
06 04 11 21 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 09, 04 | 90 |
1 | 13, 19, 11 | 31, 71, 91, 21(3), 11 |
2 | 21(3), 23, 29 | - |
3 | 31, 34 | 13, 23 |
4 | 44 | 74(2), 44, 34, 04 |
5 | 58 | 75 |
6 | - | 06(2) |
7 | 71, 74(2), 77, 79, 75 | 77 |
8 | 89(2) | 58 |
9 | 91, 99, 90 | 99, 89(2), 19, 09, 79, 29 |
Mã |
1ES 3ES 4ES 7ES 8ES 14ES |
ĐB |
85514 |
G.1 |
73654 |
G.2 |
19350 01852 |
G.3 |
62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
G.4 |
0205 3087 9067 5584 |
G.5 |
9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
G.6 |
382 305 904 |
G.7 |
60 56 71 54 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 04 | 50, 60 |
1 | 14, 11 | 11, 71 |
2 | 26 | 52, 82 |
3 | 36, 38 | 53 |
4 | 49, 48 | 14, 54(2), 84, 04 |
5 | 54(2), 50, 52, 57, 53, 56 | 05(2), 75 |
6 | 66(2), 67, 60 | 36, 66(2), 26, 56 |
7 | 79, 75, 71 | 87, 67, 57 |
8 | 87, 84, 82 | 38, 48 |
9 | - | 79, 49 |
Mã |
2DA 5DA 6DA 8DA 11DA 12DA |
ĐB |
36923 |
G.1 |
07843 |
G.2 |
75875 74635 |
G.3 |
57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
G.4 |
0162 3104 0957 5557 |
G.5 |
7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
G.6 |
238 932 164 |
G.7 |
03 53 54 78 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03 | - |
1 | 13, 16 | 91, 71, 21 |
2 | 23, 23, 21 | 92, 62, 32 |
3 | 35, 33, 38, 32 | 23, 43, 83, 23, 33, 13, 03, 53 |
4 | 43, 45 | 04, 64, 54 |
5 | 57(2), 53, 54 | 75, 35, 45 |
6 | 69(2), 62, 64 | 16 |
7 | 75, 71, 78 | 57(2) |
8 | 83 | 38, 78 |
9 | 92, 91 | 69(2) |
Mã |
1DK 2DK 3DK 5DK 8DK 15DK |
ĐB |
23147 |
G.1 |
63090 |
G.2 |
90267 60958 |
G.3 |
08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
G.4 |
6617 7108 7035 2407 |
G.5 |
7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
G.6 |
923 858 049 |
G.7 |
99 53 14 37 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07 | 90, 80 |
1 | 17, 14(2) | 91 |
2 | 27, 23 | - |
3 | 35, 33, 37(2) | 33, 63, 23, 53 |
4 | 47, 47, 45, 49 | 14(2) |
5 | 58(2), 53 | 75, 35, 45 |
6 | 67, 63 | 76 |
7 | 75, 76 | 47, 67, 47, 27, 17, 07, 37(2) |
8 | 80, 88 | 58(2), 08, 88 |
9 | 90, 91, 99 | 49, 99 |
Mã |
1DS 5DS 6DS 11DS 12DS 14DS |
ĐB |
37696 |
G.1 |
83636 |
G.2 |
47676 23805 |
G.3 |
88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
G.4 |
9699 0790 4119 0564 |
G.5 |
3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
G.6 |
671 682 307 |
G.7 |
78 53 60 98 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 07(2), 08 | 40, 90(2), 80, 60 |
1 | 19 | 31, 21, 71 |
2 | 21, 24 | 82 |
3 | 36, 31, 34 | 53(2) |
4 | 40 | 34, 64, 24 |
5 | 53(2) | 05 |
6 | 64, 60 | 96, 36, 76 |
7 | 76, 77, 71, 78 | 77, 07(2) |
8 | 80, 82 | 98(2), 08, 78 |
9 | 96, 98(2), 99, 90(2) | 99, 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó