Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày
Mã |
1YN 6YN 7YN 8YN 9YN 11YN 16YN 18YN |
ĐB |
92443 |
G.1 |
48844 |
G.2 |
62101 38917 |
G.3 |
87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
G.4 |
3612 4174 8984 3920 |
G.5 |
1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
G.6 |
068 398 224 |
G.7 |
92 69 97 27 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 20/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2) | 90, 20, 10 |
1 | 17, 12, 10 | 01(2) |
2 | 20, 24, 27 | 12, 92 |
3 | 34 | 43, 43, 73 |
4 | 43, 44, 47, 43 | 44, 64, 74, 84(2), 34, 24 |
5 | - | - |
6 | 64, 68, 69 | - |
7 | 73, 74 | 17, 47, 97(2), 27 |
8 | 84(2), 89 | 68, 98 |
9 | 99, 90, 97(2), 98, 92 | 99, 89, 69 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
3YE 5YE 6YE 8YE 9YE 10YE 14YE 19YE |
ĐB |
64368 |
G.1 |
69269 |
G.2 |
81152 35755 |
G.3 |
43583 07375 17659 74270 18075 41687 |
G.4 |
1540 1549 9248 7675 |
G.5 |
9028 0451 2817 8319 5045 5711 |
G.6 |
675 324 219 |
G.7 |
22 87 85 51 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 13/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 40 |
1 | 17, 19(2), 11 | 51(2), 11 |
2 | 28, 24, 22 | 52, 22 |
3 | - | 83 |
4 | 40, 49, 48, 45 | 24 |
5 | 52, 55, 59, 51(2) | 55, 75(4), 45, 85 |
6 | 68, 69 | - |
7 | 75(4), 70 | 87(2), 17 |
8 | 83, 87(2), 85 | 68, 48, 28 |
9 | - | 69, 59, 49, 19(2) |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
1XV 3XV 8XV 13XV 14XV 15XV 17XV 18XV |
ĐB |
60351 |
G.1 |
59594 |
G.2 |
12859 78159 |
G.3 |
32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
G.4 |
6634 7146 0487 1252 |
G.5 |
5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
G.6 |
668 298 158 |
G.7 |
95 77 83 36 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 06/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05 | 50(2) |
1 | - | 51, 31, 21 |
2 | 21, 24 | 52 |
3 | 31, 34, 36 | 73, 83 |
4 | 48, 46 | 94, 04, 34, 84, 24 |
5 | 51, 59(2), 50(2), 52, 58 | 05, 95 |
6 | 67, 68 | 46, 36 |
7 | 73, 77 | 87, 67, 77 |
8 | 87, 84, 83 | 48, 68, 98, 58 |
9 | 94, 99, 98, 95 | 59(2), 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
2XN 4XN 7XN 8XN 11XN 14XN 17XN 18XN |
ĐB |
30676 |
G.1 |
10079 |
G.2 |
58506 72999 |
G.3 |
47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
G.4 |
1576 7396 7018 4138 |
G.5 |
8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
G.6 |
422 480 345 |
G.7 |
82 30 56 90 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 29/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05, 08, 00, 04 | 30(2), 00, 80, 90 |
1 | 18 | - |
2 | 27, 28, 22 | 72, 62, 22, 82 |
3 | 38, 30(2) | - |
4 | 45 | 04 |
5 | 59, 56 | 05, 45 |
6 | 66, 62 | 76, 06, 76, 96, 66, 56 |
7 | 76, 79, 72, 76 | 27 |
8 | 80, 82 | 28, 98, 08, 18, 38 |
9 | 99, 98, 96, 90 | 79, 99, 59 |
Mã |
2XE 4XE 6XE 7XE 8XE 14XE 19XE 20XE |
ĐB |
11481 |
G.1 |
34689 |
G.2 |
02333 04518 |
G.3 |
34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
G.4 |
3176 0530 7010 7646 |
G.5 |
5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
G.6 |
106 115 102 |
G.7 |
25 16 64 20 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 22/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02 | 30, 10, 20 |
1 | 18, 12, 10, 11, 15, 16 | 81, 11, 81(2) |
2 | 25, 20 | 12, 52, 02 |
3 | 33, 30, 34 | 33, 73 |
4 | 46, 47 | 64(2), 34 |
5 | 52 | 15, 25 |
6 | 64(2) | 86, 76, 46, 06, 16 |
7 | 77, 76, 73 | 77, 47 |
8 | 81, 89(2), 86, 81(2) | 18 |
9 | - | 89(2) |
Mã |
1VX 2VX 6VX 11VX 13VX 16VX 18VX 19VX |
ĐB |
60131 |
G.1 |
13158 |
G.2 |
91303 40613 |
G.3 |
30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.4 |
3894 0620 6314 7306 |
G.5 |
9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.6 |
012 888 114 |
G.7 |
43 08 27 14 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 15/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 06, 08 | 20, 60 |
1 | 13, 17, 14(3), 12 | 31 |
2 | 26, 20, 27 | 72, 32, 12 |
3 | 31, 39, 32 | 03, 13, 53, 43 |
4 | 43 | 94, 14(3), 74 |
5 | 58, 56, 53 | - |
6 | 66, 60 | 66, 26, 06, 56 |
7 | 78, 72, 74 | 17, 97, 27 |
8 | 88 | 58, 78, 88, 08 |
9 | 94, 97 | 39 |
Mã |
1VN 5VN 9VN 13VN 14VN 15VN 16VN 19VN |
ĐB |
48543 |
G.1 |
43216 |
G.2 |
88291 68728 |
G.3 |
80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G.4 |
2398 0681 8944 3103 |
G.5 |
7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G.6 |
396 702 132 |
G.7 |
08 46 58 76 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 08/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07, 02, 08 | 90 |
1 | 16(2) | 91, 81 |
2 | 28, 29 | 42, 02, 32 |
3 | 35, 32 | 43, 03 |
4 | 43, 42, 44, 46 | 44, 94 |
5 | 58 | 35 |
6 | - | 16(2), 96, 46, 76 |
7 | 77, 76 | 87, 77, 97, 07 |
8 | 88, 87, 81 | 28, 88, 98, 08, 58 |
9 | 91, 97, 98, 94, 90, 99, 96 | 29, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải