XSKG - Kết quả Xổ số Kiên Giang - SXKG hôm nay
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 12/05/2024 |
G.8 |
36 |
G.7 |
804 |
G.6 |
2550 2129 5133 |
G.5 |
0386 |
G.4 |
62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 |
G.3 |
56329 84171 |
G.2 |
17364 |
G.1 |
10012 |
G.ĐB |
741575 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 12/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 07 | 50 |
1 | 17, 12 | 71 |
2 | 29(2) | 42, 12 |
3 | 36, 33 | 33, 93 |
4 | 42 | 04, 64 |
5 | 50 | 95, 75 |
6 | 69, 64 | 36, 86 |
7 | 79, 71, 75 | 17, 07 |
8 | 86 | - |
9 | 95, 93 | 29(2), 79, 69 |
- Xem thống kê Cầu XSKG
- Xem thống kê Lô gan Kiên Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSKG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 05/05/2024 |
G.8 |
73 |
G.7 |
462 |
G.6 |
8656 3229 1842 |
G.5 |
0019 |
G.4 |
70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 |
G.3 |
62470 76671 |
G.2 |
78343 |
G.1 |
44710 |
G.ĐB |
879830 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 05/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 09 | 00, 20, 50, 70, 10, 30 |
1 | 19, 10 | 71 |
2 | 29, 20 | 62, 42, 72 |
3 | 30 | 73(2), 43 |
4 | 42, 43 | - |
5 | 56, 50 | - |
6 | 62 | 56 |
7 | 73(2), 72, 70, 71 | - |
8 | - | - |
9 | 99 | 29, 19, 99, 09 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 28/04/2024 |
G.8 |
43 |
G.7 |
517 |
G.6 |
1011 5697 3104 |
G.5 |
9325 |
G.4 |
70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
G.3 |
95887 10040 |
G.2 |
62901 |
G.1 |
36902 |
G.ĐB |
508953 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 28/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 01, 02 | 10, 40 |
1 | 17, 11, 19, 10 | 11, 01 |
2 | 25, 26 | 52, 02 |
3 | 36 | 43, 53 |
4 | 43, 47, 40 | 04, 54 |
5 | 52, 54, 53 | 25 |
6 | - | 26, 36 |
7 | - | 17, 97, 47, 87 |
8 | 87 | - |
9 | 97 | 19 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 21/04/2024 |
G.8 |
28 |
G.7 |
908 |
G.6 |
6180 1157 5769 |
G.5 |
1680 |
G.4 |
69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 |
G.3 |
89179 32057 |
G.2 |
44914 |
G.1 |
72335 |
G.ĐB |
975735 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 21/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 80(2) |
1 | 14 | 21 |
2 | 28, 21 | - |
3 | 35, 35 | - |
4 | 46 | 14 |
5 | 57(3), 56 | 35, 35 |
6 | 69(2) | 46, 56 |
7 | 79 | 57(3) |
8 | 80(2), 88 | 28, 08, 88 |
9 | 99 | 69(2), 99, 79 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 14/04/2024 |
G.8 |
91 |
G.7 |
025 |
G.6 |
4282 6649 5678 |
G.5 |
9990 |
G.4 |
70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 |
G.3 |
65687 83161 |
G.2 |
40737 |
G.1 |
60590 |
G.ĐB |
655444 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 14/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 02 | 90(2), 10 |
1 | 10 | 91, 61 |
2 | 25, 22 | 82, 32, 22, 02 |
3 | 32, 37 | - |
4 | 49, 44 | 44 |
5 | 56 | 25, 95 |
6 | 61 | 56 |
7 | 78 | 87, 37 |
8 | 82, 87 | 78 |
9 | 91, 90(2), 95 | 49, 09 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 07/04/2024 |
G.8 |
22 |
G.7 |
160 |
G.6 |
1423 8788 7110 |
G.5 |
0773 |
G.4 |
18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 |
G.3 |
34922 37415 |
G.2 |
99604 |
G.1 |
09521 |
G.ĐB |
097473 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 07/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04 | 60, 10 |
1 | 10, 14, 15 | 21 |
2 | 22(2), 23, 29, 21 | 22(2), 02, 52 |
3 | 37 | 23, 73, 53, 73 |
4 | 49 | 14, 04 |
5 | 53, 52 | 15 |
6 | 60 | - |
7 | 73, 73 | 37 |
8 | 88 | 88 |
9 | - | 49, 29 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 31/03/2024 |
G.8 |
68 |
G.7 |
108 |
G.6 |
6565 7210 2376 |
G.5 |
6999 |
G.4 |
34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 |
G.3 |
41189 12646 |
G.2 |
46910 |
G.1 |
88222 |
G.ĐB |
540769 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 31/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 05 | 10(2), 20 |
1 | 10(2) | - |
2 | 29, 20, 22 | 92, 72, 22 |
3 | - | 43 |
4 | 43, 46 | - |
5 | 55 | 65, 55, 05 |
6 | 68, 65, 69 | 76, 46 |
7 | 76, 72 | - |
8 | 89 | 68, 08 |
9 | 99, 92 | 99, 29, 89, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |