Thống kê số miền Nam ngày 04/07/2025 - Phân tích XSMN Thứ 6

Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 29/06/2025 |
G.8 |
22 |
G.7 |
583 |
G.6 |
8242 7104 4410 |
G.5 |
6713 |
G.4 |
36605 97935 88175 93617 12982 56755 94801 |
G.3 |
21131 63141 |
G.2 |
03377 |
G.1 |
85039 |
G.ĐB |
583417 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05, 01 | 10 |
1 | 10, 13, 17, 17 | 01, 31, 41 |
2 | 22 | 22, 42, 82 |
3 | 35, 31, 39 | 83, 13 |
4 | 42, 41 | 04 |
5 | 55 | 05, 35, 75, 55 |
6 | - | - |
7 | 75, 77 | 17, 77, 17 |
8 | 83, 82 | - |
9 | - | 39 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 22/06/2025 |
G.8 |
70 |
G.7 |
710 |
G.6 |
7508 8186 6799 |
G.5 |
0428 |
G.4 |
44376 37816 68109 65255 16761 00491 41581 |
G.3 |
94803 13374 |
G.2 |
50803 |
G.1 |
10732 |
G.ĐB |
872605 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 09, 03(2), 05 | 70, 10 |
1 | 10, 16 | 61, 91, 81 |
2 | 28 | 32 |
3 | 32 | 03(2) |
4 | - | 74 |
5 | 55 | 55, 05 |
6 | 61 | 86, 76, 16 |
7 | 70, 76, 74 | - |
8 | 86, 81 | 08, 28 |
9 | 99, 91 | 99, 09 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 15/06/2025 |
G.8 |
85 |
G.7 |
272 |
G.6 |
0671 3262 4640 |
G.5 |
6832 |
G.4 |
89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 |
G.3 |
84511 29601 |
G.2 |
56588 |
G.1 |
39275 |
G.ĐB |
840374 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 40, 80 |
1 | 11(2) | 71, 11(2), 31(2), 81, 01 |
2 | - | 72, 62, 32 |
3 | 32, 31(2) | - |
4 | 40, 46 | 74 |
5 | - | 85, 75 |
6 | 62 | 46, 76 |
7 | 72, 71, 76, 75, 74 | - |
8 | 85, 80, 81, 88 | 88 |
9 | - | - |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 08/06/2025 |
G.8 |
51 |
G.7 |
858 |
G.6 |
6809 0045 4263 |
G.5 |
6411 |
G.4 |
19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 |
G.3 |
54688 43634 |
G.2 |
56244 |
G.1 |
07968 |
G.ĐB |
381702 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06, 02 | 10, 30 |
1 | 11, 10 | 51, 11, 41 |
2 | - | 02 |
3 | 30, 34 | 63 |
4 | 45, 41, 44 | 34, 44 |
5 | 51, 58 | 45, 75 |
6 | 63, 67, 68 | 06 |
7 | 75 | 67 |
8 | 88 | 58, 98, 88, 68 |
9 | 98 | 09 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 01/06/2025 |
G.8 |
68 |
G.7 |
935 |
G.6 |
1255 5100 1806 |
G.5 |
1574 |
G.4 |
41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571 |
G.3 |
90859 92453 |
G.2 |
53955 |
G.1 |
56201 |
G.ĐB |
688371 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06, 09, 01 | 00 |
1 | - | 71, 01, 71 |
2 | - | - |
3 | 35 | 53 |
4 | - | 74, 94 |
5 | 55(3), 59(2), 53 | 35, 55(3) |
6 | 68, 66 | 06, 76, 66 |
7 | 74, 76, 71, 71 | - |
8 | - | 68 |
9 | 94 | 09, 59(2) |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 25/05/2025 |
G.8 |
29 |
G.7 |
785 |
G.6 |
7528 3111 4587 |
G.5 |
2083 |
G.4 |
46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881 |
G.3 |
87410 23900 |
G.2 |
70278 |
G.1 |
75805 |
G.ĐB |
422286 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 80, 10, 00 |
1 | 11, 14, 10 | 11, 81 |
2 | 29, 28 | 62 |
3 | 34 | 83 |
4 | - | 34, 14 |
5 | - | 85, 95, 05 |
6 | 62 | 96, 86 |
7 | 78 | 87 |
8 | 85, 87, 83, 80, 81, 86 | 28, 78 |
9 | 95, 96 | 29 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 18/05/2025 |
G.8 |
58 |
G.7 |
920 |
G.6 |
7790 1792 5080 |
G.5 |
3220 |
G.4 |
21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 |
G.3 |
67998 68261 |
G.2 |
92981 |
G.1 |
15282 |
G.ĐB |
087126 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 20(2), 90, 80, 50 |
1 | - | 91, 61, 81 |
2 | 20(2), 26 | 92, 82 |
3 | 37 | - |
4 | - | - |
5 | 58(2), 50 | 05 |
6 | 61 | 26 |
7 | - | 37 |
8 | 80, 88, 81, 82 | 58(2), 98(2), 88 |
9 | 90, 92, 98(2), 91 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |