XSKG - Kết quả Xổ số Kiên Giang - SXKG hôm nay
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 22/12/2024 |
G.8 |
81 |
G.7 |
826 |
G.6 |
1137 6080 6864 |
G.5 |
7732 |
G.4 |
92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 |
G.3 |
17346 22797 |
G.2 |
80013 |
G.1 |
74461 |
G.ĐB |
113917 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 22/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 90, 50 |
1 | 13, 17 | 81, 71, 61 |
2 | 26 | 32, 82 |
3 | 37, 32, 39 | 13 |
4 | 47, 46 | 64 |
5 | 50 | - |
6 | 64, 61 | 26, 46 |
7 | 71 | 37, 47, 97, 17 |
8 | 81, 80, 82 | - |
9 | 90, 99, 97 | 39, 99 |
- Xem thống kê Cầu XSKG
- Xem thống kê Lô gan Kiên Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSKG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 15/12/2024 |
G.8 |
98 |
G.7 |
766 |
G.6 |
8812 2101 8343 |
G.5 |
2445 |
G.4 |
25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 |
G.3 |
76507 49847 |
G.2 |
68732 |
G.1 |
31198 |
G.ĐB |
222664 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 15/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07 | - |
1 | 12 | 01, 91, 21, 61, 51 |
2 | 21, 22 | 12, 22, 32 |
3 | 32 | 43 |
4 | 43, 45, 47 | 64, 64 |
5 | 51 | 45 |
6 | 66, 64, 61, 64 | 66 |
7 | - | 07, 47 |
8 | - | 98(2) |
9 | 98(2), 99, 91 | 99 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 08/12/2024 |
G.8 |
78 |
G.7 |
623 |
G.6 |
3254 8660 7777 |
G.5 |
5482 |
G.4 |
93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802 |
G.3 |
00544 21885 |
G.2 |
30917 |
G.1 |
76245 |
G.ĐB |
916397 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 08/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 60 |
1 | 17 | - |
2 | 23, 29 | 82, 02 |
3 | - | 23, 53, 63, 43 |
4 | 43, 44, 45 | 54, 44 |
5 | 54, 58, 53 | 85, 45 |
6 | 60, 63 | - |
7 | 78(2), 77 | 77, 17, 97 |
8 | 82, 85 | 78(2), 58 |
9 | 97 | 29 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 01/12/2024 |
G.8 |
03 |
G.7 |
238 |
G.6 |
6312 8909 3691 |
G.5 |
3398 |
G.4 |
91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 |
G.3 |
77553 00901 |
G.2 |
40763 |
G.1 |
36775 |
G.ĐB |
066278 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 01/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09, 01 | 60 |
1 | 12 | 91(2), 01 |
2 | - | 12 |
3 | 38 | 03, 53(2), 63(2) |
4 | - | - |
5 | 53(2) | 65, 75 |
6 | 60, 68, 63(2), 65 | - |
7 | 75, 78 | - |
8 | 88 | 38, 98, 88, 68, 78 |
9 | 91(2), 98 | 09 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 24/11/2024 |
G.8 |
96 |
G.7 |
799 |
G.6 |
5971 2288 5453 |
G.5 |
4160 |
G.4 |
63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 |
G.3 |
33544 49478 |
G.2 |
20050 |
G.1 |
80592 |
G.ĐB |
814764 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 24/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60, 30, 50 |
1 | - | 71 |
2 | - | 92 |
3 | 30, 34 | 53 |
4 | 49, 44 | 84, 34, 44, 64 |
5 | 53, 56, 55, 50 | 55 |
6 | 60, 67, 64 | 96, 56 |
7 | 71, 78 | 67 |
8 | 88, 84 | 88, 78 |
9 | 96, 99, 92 | 99, 49 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 17/11/2024 |
G.8 |
26 |
G.7 |
721 |
G.6 |
6182 5600 4095 |
G.5 |
0558 |
G.4 |
42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 |
G.3 |
89963 84048 |
G.2 |
01199 |
G.1 |
13545 |
G.ĐB |
833062 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 17/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 08, 05 | 00, 60 |
1 | 15 | 21, 41 |
2 | 26, 21 | 82, 62 |
3 | - | 63 |
4 | 41, 48, 45 | - |
5 | 58(2) | 95, 15, 05, 45 |
6 | 60, 69, 63, 62 | 26 |
7 | - | - |
8 | 82 | 58(2), 08, 48 |
9 | 95, 99 | 69, 99 |
Giải |
XSKG Chủ nhật » XSKG 10/11/2024 |
G.8 |
76 |
G.7 |
500 |
G.6 |
4891 5512 9770 |
G.5 |
7692 |
G.4 |
54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 |
G.3 |
02720 62888 |
G.2 |
17998 |
G.1 |
44077 |
G.ĐB |
319855 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 10/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 00, 70(2), 20 |
1 | 12 | 91 |
2 | 24, 20 | 12, 92 |
3 | - | 53 |
4 | 47, 49 | 04, 24 |
5 | 53, 55 | 55 |
6 | - | 76 |
7 | 76, 70(2), 77 | 47, 77 |
8 | 88 | 98(2), 88 |
9 | 91, 92, 98(2) | 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |