Thống kê số miền Nam ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSLA Thứ 7 » XSLA 17/05/2025 |
G.8 |
92 |
G.7 |
096 |
G.6 |
3683 5755 7356 |
G.5 |
0285 |
G.4 |
71942 84064 51463 08894 34427 92224 68665 |
G.3 |
38395 85225 |
G.2 |
07629 |
G.1 |
36733 |
G.ĐB |
393573 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | - | - |
2 | 27, 24, 25, 29 | 92, 42 |
3 | 33 | 83, 63, 33, 73 |
4 | 42 | 64, 94, 24 |
5 | 55, 56 | 55, 85, 65, 95, 25 |
6 | 64, 63, 65 | 96, 56 |
7 | 73 | 27 |
8 | 83, 85 | - |
9 | 92, 96, 94, 95 | 29 |
Giải |
XSLA Thứ 7 » XSLA 10/05/2025 |
G.8 |
54 |
G.7 |
860 |
G.6 |
8350 8496 9349 |
G.5 |
5822 |
G.4 |
25945 98724 87551 25934 46888 88514 84439 |
G.3 |
80221 14599 |
G.2 |
56104 |
G.1 |
55899 |
G.ĐB |
290181 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 60, 50 |
1 | 14 | 51, 21, 81 |
2 | 22, 24, 21 | 22 |
3 | 34, 39 | - |
4 | 49, 45 | 54, 24, 34, 14, 04 |
5 | 54, 50, 51 | 45 |
6 | 60 | 96 |
7 | - | - |
8 | 88, 81 | 88 |
9 | 96, 99(2) | 49, 39, 99(2) |
Giải |
XSLA Thứ 7 » XSLA 03/05/2025 |
G.8 |
18 |
G.7 |
058 |
G.6 |
7038 3036 1702 |
G.5 |
2114 |
G.4 |
61526 51969 36517 03189 23422 20499 11693 |
G.3 |
87364 00066 |
G.2 |
76351 |
G.1 |
33605 |
G.ĐB |
851632 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 05 | - |
1 | 18, 14, 17 | 51 |
2 | 26, 22 | 02, 22, 32 |
3 | 38, 36, 32 | 93 |
4 | - | 14, 64 |
5 | 58, 51 | 05 |
6 | 69, 64, 66 | 36, 26, 66 |
7 | - | 17 |
8 | 89 | 18, 58, 38 |
9 | 99, 93 | 69, 89, 99 |
Giải |
XSLA Thứ 7 » XSLA 26/04/2025 |
G.8 |
23 |
G.7 |
157 |
G.6 |
3280 6309 2996 |
G.5 |
9013 |
G.4 |
53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836 |
G.3 |
14848 53408 |
G.2 |
55094 |
G.1 |
37980 |
G.ĐB |
302993 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04, 08 | 80(2), 10, 50 |
1 | 13, 10 | - |
2 | 23 | - |
3 | 36 | 23, 13, 93, 93 |
4 | 48 | 04, 94(2) |
5 | 57, 50 | - |
6 | - | 96, 36 |
7 | 79 | 57 |
8 | 80(2) | 48, 08 |
9 | 96, 93, 94(2), 93 | 09, 79 |
Giải |
XSLA Thứ 7 » XSLA 19/04/2025 |
G.8 |
79 |
G.7 |
514 |
G.6 |
4943 1064 6181 |
G.5 |
9419 |
G.4 |
33059 17824 68725 96189 66624 78880 23707 |
G.3 |
21625 04412 |
G.2 |
27108 |
G.1 |
30275 |
G.ĐB |
353519 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 08 | 80 |
1 | 14, 19, 12, 19 | 81 |
2 | 24(2), 25(2) | 12 |
3 | - | 43 |
4 | 43 | 14, 64, 24(2) |
5 | 59 | 25(2), 75 |
6 | 64 | - |
7 | 79, 75 | 07 |
8 | 81, 89, 80 | 08 |
9 | - | 79, 19, 59, 89, 19 |
Giải |
XSLA Thứ 7 » XSLA 12/04/2025 |
G.8 |
92 |
G.7 |
731 |
G.6 |
2628 6026 8025 |
G.5 |
8534 |
G.4 |
60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761 |
G.3 |
94562 60365 |
G.2 |
73633 |
G.1 |
48454 |
G.ĐB |
714844 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40 |
1 | 18 | 31, 61 |
2 | 28, 26, 25, 29 | 92, 62 |
3 | 31, 34, 36, 33 | 43, 33 |
4 | 43, 40, 44 | 34, 54, 44 |
5 | 54 | 25, 65 |
6 | 61, 62, 65 | 26, 36 |
7 | 79 | - |
8 | - | 28, 18 |
9 | 92 | 29, 79 |
Giải |
XSLA Thứ 7 » XSLA 05/04/2025 |
G.8 |
10 |
G.7 |
662 |
G.6 |
5412 4254 4252 |
G.5 |
0981 |
G.4 |
80202 99212 87173 16021 98150 14133 11072 |
G.3 |
47514 57079 |
G.2 |
01921 |
G.1 |
75168 |
G.ĐB |
177187 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 10, 50 |
1 | 10, 12(2), 14 | 81, 21(2) |
2 | 21(2) | 62, 12(2), 52, 02, 72 |
3 | 33 | 73, 33 |
4 | - | 54, 14 |
5 | 54, 52, 50 | - |
6 | 62, 68 | - |
7 | 73, 72, 79 | 87 |
8 | 81, 87 | 68 |
9 | - | 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |