Thống kê số miền Nam ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSST Thứ 4 » XSST 14/05/2025 |
G.8 |
67 |
G.7 |
253 |
G.6 |
2030 1534 1974 |
G.5 |
1674 |
G.4 |
85530 77414 37880 49993 69306 40045 58552 |
G.3 |
12948 32703 |
G.2 |
90916 |
G.1 |
05182 |
G.ĐB |
375700 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03, 00 | 30(2), 80, 00 |
1 | 14, 16 | - |
2 | - | 52, 82 |
3 | 30(2), 34 | 53, 93, 03 |
4 | 45, 48 | 34, 74(2), 14 |
5 | 53, 52 | 45 |
6 | 67 | 06, 16 |
7 | 74(2) | 67 |
8 | 80, 82 | 48 |
9 | 93 | - |
Giải |
XSST Thứ 4 » XSST 07/05/2025 |
G.8 |
33 |
G.7 |
958 |
G.6 |
2120 5274 0013 |
G.5 |
8240 |
G.4 |
23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116 |
G.3 |
53766 83076 |
G.2 |
39306 |
G.1 |
88003 |
G.ĐB |
757953 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05, 06, 03 | 20, 40 |
1 | 13(2), 15, 16 | 31 |
2 | 20 | 72 |
3 | 33, 31 | 33, 13(2), 03, 53 |
4 | 40 | 74, 04 |
5 | 58, 53 | 15, 05 |
6 | 66 | 16, 66, 76, 06 |
7 | 74, 72, 76 | - |
8 | - | 58 |
9 | - | - |
Giải |
XSST Thứ 4 » XSST 30/04/2025 |
G.8 |
32 |
G.7 |
967 |
G.6 |
8376 6641 9873 |
G.5 |
3405 |
G.4 |
37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
G.3 |
64369 84022 |
G.2 |
63845 |
G.1 |
71834 |
G.ĐB |
266185 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2) | - |
1 | 17 | 41, 61 |
2 | 22 | 32, 22 |
3 | 32, 36, 34 | 73 |
4 | 41, 45 | 84, 64, 34 |
5 | - | 05(2), 45, 85 |
6 | 67, 68, 61, 64, 69 | 76, 36 |
7 | 76, 73 | 67, 17 |
8 | 84, 85 | 68 |
9 | - | 69 |
Giải |
XSST Thứ 4 » XSST 23/04/2025 |
G.8 |
45 |
G.7 |
837 |
G.6 |
6400 7784 4419 |
G.5 |
9130 |
G.4 |
52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 |
G.3 |
54579 82672 |
G.2 |
04255 |
G.1 |
53677 |
G.ĐB |
243561 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07 | 00, 30 |
1 | 19, 12, 14 | 61 |
2 | 24 | 12, 72 |
3 | 37, 30 | 43 |
4 | 45(2), 44, 43 | 84, 44, 24, 14 |
5 | 55 | 45(2), 55 |
6 | 61 | - |
7 | 79, 72, 77 | 37, 07, 77 |
8 | 84 | - |
9 | - | 19, 79 |
Giải |
XSST Thứ 4 » XSST 16/04/2025 |
G.8 |
75 |
G.7 |
438 |
G.6 |
2412 0449 5332 |
G.5 |
6684 |
G.4 |
87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 |
G.3 |
97324 60049 |
G.2 |
24695 |
G.1 |
37443 |
G.ĐB |
979892 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50, 80 |
1 | 12, 19 | 61 |
2 | 24 | 12, 32, 92 |
3 | 38, 32, 36 | 43 |
4 | 49(2), 47, 43 | 84(2), 24 |
5 | 50 | 75, 95 |
6 | 61 | 36 |
7 | 75 | 47 |
8 | 84(2), 80 | 38 |
9 | 95, 92 | 49(2), 19 |
Giải |
XSST Thứ 4 » XSST 09/04/2025 |
G.8 |
67 |
G.7 |
561 |
G.6 |
3732 7849 7251 |
G.5 |
5063 |
G.4 |
01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989 |
G.3 |
74580 77060 |
G.2 |
19733 |
G.1 |
73358 |
G.ĐB |
036423 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 30, 80, 60 |
1 | 11, 16 | 61, 51, 11 |
2 | 27, 23 | 32 |
3 | 32, 30, 33 | 63, 33, 23 |
4 | 49 | 04 |
5 | 51, 58 | - |
6 | 67, 61, 63, 60 | 16 |
7 | 78 | 67, 27 |
8 | 89, 80 | 78, 58 |
9 | - | 49, 89 |
Giải |
XSST Thứ 4 » XSST 02/04/2025 |
G.8 |
56 |
G.7 |
072 |
G.6 |
7827 7965 6823 |
G.5 |
8922 |
G.4 |
07344 23596 44448 85099 33274 04833 74228 |
G.3 |
45356 12194 |
G.2 |
70360 |
G.1 |
37220 |
G.ĐB |
325404 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 60, 20 |
1 | - | - |
2 | 27, 23, 22, 28, 20 | 72, 22 |
3 | 33 | 23, 33 |
4 | 44, 48 | 44, 74, 94, 04 |
5 | 56(2) | 65 |
6 | 65, 60 | 56(2), 96 |
7 | 72, 74 | 27 |
8 | - | 48, 28 |
9 | 96, 99, 94 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |