Thống kê số miền Trung ngày 24/08/2025 - Phân tích XSMT Chủ Nhật

Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 |
22 |
30 |
G.7 |
525 |
288 |
G.6 |
7957 6088 2197 |
4164 9367 1154 |
G.5 |
1444 |
0044 |
G.4 |
72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 |
29287 93673 48093 61047 09504 51041 48888 |
G.3 |
91808 54654 |
93334 28614 |
G.2 |
34816 |
61399 |
G.1 |
57137 |
42131 |
G.ĐB |
727120 |
102551 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 08(2) | 04 |
1 | 12, 16 | 14 |
2 | 22, 25, 20 | - |
3 | 31, 37 | 30, 34, 31 |
4 | 44 | 44, 47, 41 |
5 | 57, 59, 54 | 54, 51 |
6 | 60 | 64, 67 |
7 | 71 | 73 |
8 | 88 | 88(2), 87 |
9 | 97 | 93, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 |
48 |
63 |
G.7 |
486 |
473 |
G.6 |
3634 9613 4779 |
8691 6039 8689 |
G.5 |
1370 |
8052 |
G.4 |
48631 89397 95917 47429 85642 35526 30717 |
73035 45969 90574 87795 48714 53205 42470 |
G.3 |
09696 75045 |
09711 80864 |
G.2 |
95842 |
99551 |
G.1 |
54854 |
64115 |
G.ĐB |
724034 |
235966 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | 05 |
1 | 13, 17(2) | 14, 11, 15 |
2 | 29, 26 | - |
3 | 34, 31, 34 | 39, 35 |
4 | 48, 42(2), 45 | - |
5 | 54 | 52, 51 |
6 | - | 63, 69, 64, 66 |
7 | 79, 70 | 73, 74, 70 |
8 | 86 | 89 |
9 | 97, 96 | 91, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |