Thống kê số miền Nam ngày 15/06/2025 - Phân tích XSMN Chủ Nhật

Giải |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 12/06/2025 |
G.8 |
01 |
G.7 |
597 |
G.6 |
2614 5235 2536 |
G.5 |
5681 |
G.4 |
06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 |
G.3 |
70262 70158 |
G.2 |
06278 |
G.1 |
89766 |
G.ĐB |
915514 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 03 | - |
1 | 14, 13, 18, 14 | 01, 81 |
2 | - | 62 |
3 | 35, 36, 34 | 13, 53, 03 |
4 | - | 14, 34, 14 |
5 | 55, 53, 58 | 35, 55, 85 |
6 | 62, 66 | 36, 66 |
7 | 78 | 97 |
8 | 81, 85 | 18, 58, 78 |
9 | 97 | - |
Giải |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 05/06/2025 |
G.8 |
30 |
G.7 |
879 |
G.6 |
5197 4452 2420 |
G.5 |
7278 |
G.4 |
68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517 |
G.3 |
42498 75737 |
G.2 |
19748 |
G.1 |
15612 |
G.ĐB |
919582 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30, 20, 80 |
1 | 16, 18, 17, 12 | 21 |
2 | 20, 21 | 52, 12, 82 |
3 | 30, 37 | - |
4 | 48 | - |
5 | 52 | 75 |
6 | 66 | 16, 66 |
7 | 79, 78, 75 | 97, 17, 37 |
8 | 80, 82 | 78, 18, 98, 48 |
9 | 97, 98 | 79 |
Giải |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 29/05/2025 |
G.8 |
12 |
G.7 |
030 |
G.6 |
7691 8342 4100 |
G.5 |
3465 |
G.4 |
87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463 |
G.3 |
08353 48301 |
G.2 |
44194 |
G.1 |
51448 |
G.ĐB |
468986 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 01 | 30, 00, 80, 20 |
1 | 12 | 91, 41, 01 |
2 | 20 | 12, 42(2) |
3 | 30, 37 | 63, 53 |
4 | 42(2), 41, 48 | 94 |
5 | 53 | 65 |
6 | 65, 69, 63 | 86 |
7 | - | 37 |
8 | 80, 86 | 48 |
9 | 91, 94 | 69 |
Giải |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 22/05/2025 |
G.8 |
50 |
G.7 |
361 |
G.6 |
3322 4455 5304 |
G.5 |
4592 |
G.4 |
84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
G.3 |
78818 64494 |
G.2 |
05252 |
G.1 |
50973 |
G.ĐB |
044826 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02 | 50 |
1 | 18(2), 15(2) | 61 |
2 | 22, 26 | 22, 92, 32, 02, 52 |
3 | 32 | 73 |
4 | 49 | 04, 94 |
5 | 50, 55, 52 | 55, 15(2), 75 |
6 | 61 | 26 |
7 | 75, 73 | - |
8 | - | 18(2) |
9 | 92, 94 | 49 |
Giải |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 15/05/2025 |
G.8 |
59 |
G.7 |
596 |
G.6 |
0508 8922 2255 |
G.5 |
7699 |
G.4 |
67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
G.3 |
06636 04879 |
G.2 |
45555 |
G.1 |
57251 |
G.ĐB |
096701 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 01 | - |
1 | 13 | 31, 51, 01 |
2 | 22 | 22, 92, 82 |
3 | 31, 36 | 13, 73 |
4 | 49 | 84 |
5 | 59, 55(2), 51 | 55(2) |
6 | - | 96, 36 |
7 | 73, 79 | - |
8 | 84, 82 | 08 |
9 | 96, 99, 92 | 59, 99, 49, 79 |
Giải |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 08/05/2025 |
G.8 |
13 |
G.7 |
778 |
G.6 |
2409 0737 8644 |
G.5 |
6539 |
G.4 |
77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
G.3 |
65031 46215 |
G.2 |
69112 |
G.1 |
67698 |
G.ĐB |
580274 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 05 | - |
1 | 13, 15, 12 | 81(2), 31(2) |
2 | - | 52, 12 |
3 | 37, 39, 31(2) | 13 |
4 | 44(2), 48 | 44(2), 74 |
5 | 52 | 05, 15 |
6 | - | - |
7 | 78, 74 | 37 |
8 | 81(2) | 78, 48, 98 |
9 | 98 | 09, 39 |
Giải |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 01/05/2025 |
G.8 |
36 |
G.7 |
515 |
G.6 |
8742 0185 0534 |
G.5 |
8037 |
G.4 |
90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
G.3 |
14150 23530 |
G.2 |
93491 |
G.1 |
51104 |
G.ĐB |
671654 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(2) | 90, 20, 50, 30 |
1 | 15 | 91(3) |
2 | 26, 20 | 42 |
3 | 36, 34, 37, 30 | - |
4 | 42 | 34, 04(2), 54 |
5 | 50, 54 | 15, 85 |
6 | - | 36, 26 |
7 | 78 | 37 |
8 | 85 | 78 |
9 | 91(3), 90 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |