Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày
Mã |
1MA 3MA 4MA 7MA 9MA 14MA 15MA 17MA |
ĐB |
84396 |
G.1 |
64440 |
G.2 |
12844 84462 |
G.3 |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
G.4 |
3100 7913 8862 4260 |
G.5 |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
G.6 |
007 667 359 |
G.7 |
63 62 20 26 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 13/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02, 00, 07 | 40, 90(2), 00, 60, 20 |
1 | 13, 19 | - |
2 | 27, 20, 26 | 62(3), 02, 72 |
3 | 35, 37 | 13, 83, 63 |
4 | 40, 44, 49 | 44 |
5 | 59 | 65, 35 |
6 | 62(3), 65, 60, 67, 63 | 96, 06, 26 |
7 | 72 | 27, 37, 07, 67 |
8 | 83 | - |
9 | 96, 90(2) | 49, 19, 59 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
1LS 4LS 9LS 11LS 17LS 18LS 19LS 20LS |
ĐB |
87661 |
G.1 |
22441 |
G.2 |
18944 47884 |
G.3 |
62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
G.4 |
6456 6301 0711 9193 |
G.5 |
5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
G.6 |
322 497 371 |
G.7 |
45 32 98 67 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 06/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00, 03 | 00 |
1 | 11 | 61, 41, 01, 11, 81, 71 |
2 | 24, 22 | 32(2), 82, 22 |
3 | 32(2), 34 | 93, 03 |
4 | 41, 44, 45 | 44, 84, 34, 24 |
5 | 58, 56(2) | 75, 45 |
6 | 61, 69, 67 | 96, 56(2) |
7 | 75, 71 | 97, 67 |
8 | 84, 82, 81 | 58, 98 |
9 | 96, 93, 97, 98 | 69 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
5LH 8LH 9LH 10LH 12LH 14LH 15LH 16LH |
ĐB |
15877 |
G.1 |
86391 |
G.2 |
81274 81676 |
G.3 |
90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.4 |
1937 2689 1242 1612 |
G.5 |
8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.6 |
460 330 803 |
G.7 |
08 61 03 82 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 29/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04, 03(2), 08 | 40, 60, 30 |
1 | 12, 18 | 91, 21, 61 |
2 | 28, 21 | 02, 42, 12, 32, 82 |
3 | 37, 32, 30 | 03(2) |
4 | 48, 45, 40, 42 | 74, 04, 64 |
5 | 59 | 75, 45 |
6 | 64, 60, 61 | 76 |
7 | 77, 74, 76, 75 | 77, 37 |
8 | 89, 82 | 48, 28, 18, 08 |
9 | 91 | 89, 59 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
6LA 9LA 10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA |
ĐB |
15525 |
G.1 |
29914 |
G.2 |
83400 68369 |
G.3 |
96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 |
7662 3493 5151 9395 |
G.5 |
6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.6 |
369 495 636 |
G.7 |
82 93 79 37 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 22/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 00 |
1 | 14 | 51, 21, 31 |
2 | 25, 22, 23, 21 | 22, 62, 82 |
3 | 31, 36, 37 | 23, 63, 93(2), 43, 53 |
4 | 43 | 14, 84 |
5 | 51, 56, 53 | 25, 85, 95(2) |
6 | 69(2), 63, 62 | 06, 56, 36 |
7 | 79 | 37 |
8 | 84, 85, 82 | 08 |
9 | 93(2), 95(2) | 69(2), 79 |
Mã |
1KS 5KS 8KS 9KS 10KS 12KS 13KS 19KS |
ĐB |
99369 |
G.1 |
13829 |
G.2 |
59861 27481 |
G.3 |
65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.4 |
3926 0546 2651 3393 |
G.5 |
0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.6 |
334 673 600 |
G.7 |
54 33 98 29 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 15/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 04, 05, 00 | 00 |
1 | 13 | 61, 81, 51 |
2 | 29(2), 25, 22, 26 | 22 |
3 | 37, 34, 33 | 03, 13, 93, 73, 33 |
4 | 49, 46, 48 | 04, 84, 34, 54 |
5 | 51, 54 | 25, 05 |
6 | 69, 61 | 26, 46 |
7 | 79(2), 73 | 37 |
8 | 81, 84 | 48, 98 |
9 | 93, 98 | 69, 29(2), 49, 79(2) |
Mã |
1KH 2KH 3KH 5KH 9KH 10KH 12KH 18KH |
ĐB |
30147 |
G.1 |
37755 |
G.2 |
61413 89550 |
G.3 |
20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
G.4 |
5498 3294 6720 2059 |
G.5 |
4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
G.6 |
567 190 316 |
G.7 |
15 61 05 32 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 08/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 07, 05 | 50, 20, 60, 90 |
1 | 13, 15(2), 16 | 61(2) |
2 | 22, 20 | 22, 32(2) |
3 | 32(2) | 13, 63, 83, 73 |
4 | 47, 47 | 04, 94 |
5 | 55, 50, 59 | 55, 15(2), 05 |
6 | 61(2), 63, 60, 67 | 16 |
7 | 79, 73 | 47, 47, 07, 67 |
8 | 83 | 98 |
9 | 98, 94, 90 | 59, 79 |
Mã |
2KA 3KA 5KA 6KA 7KA 9KA 10KA 15KA |
ĐB |
19052 |
G.1 |
64293 |
G.2 |
66910 37980 |
G.3 |
03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
G.4 |
1490 6212 7679 2105 |
G.5 |
4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
G.6 |
559 345 633 |
G.7 |
09 93 06 38 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 01/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 02, 09, 06 | 10, 80, 90 |
1 | 10, 12(2) | - |
2 | - | 52, 12(2), 42, 02 |
3 | 38(2), 33 | 93(2), 83, 63, 33 |
4 | 42, 45 | 54 |
5 | 52, 54, 57, 59(2) | 05, 45 |
6 | 63, 66 | 66, 06 |
7 | 79 | 97, 57 |
8 | 80, 83 | 38(2) |
9 | 93(2), 97, 90, 99 | 59(2), 79, 99, 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải