XSTD - Kết quả Xổ số Hà Nội - SXTD hôm nay
Mã |
1MA 3MA 4MA 7MA 9MA 14MA 15MA 17MA |
ĐB |
84396 |
G.1 |
64440 |
G.2 |
12844 84462 |
G.3 |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
G.4 |
3100 7913 8862 4260 |
G.5 |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
G.6 |
007 667 359 |
G.7 |
63 62 20 26 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 13/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02, 00, 07 | 40, 90(2), 00, 60, 20 |
1 | 13, 19 | - |
2 | 27, 20, 26 | 62(3), 02, 72 |
3 | 35, 37 | 13, 83, 63 |
4 | 40, 44, 49 | 44 |
5 | 59 | 65, 35 |
6 | 62(3), 65, 60, 67, 63 | 96, 06, 26 |
7 | 72 | 27, 37, 07, 67 |
8 | 83 | - |
9 | 96, 90(2) | 49, 19, 59 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã |
3LV 5LV 6LV 8LV 9LV 10LV 15LV 20LV |
ĐB |
60325 |
G.1 |
15349 |
G.2 |
32360 62341 |
G.3 |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
G.4 |
1468 8155 2344 3177 |
G.5 |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
G.6 |
358 053 489 |
G.7 |
34 30 62 71 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 09/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 60, 10, 30 |
1 | 10, 14, 12 | 41, 01, 61, 71 |
2 | 25 | 12, 62 |
3 | 34, 30 | 73, 53 |
4 | 49, 41, 45, 44 | 44, 14, 34 |
5 | 56, 55, 59, 58, 53 | 25, 45, 55 |
6 | 60, 68, 61, 62 | 56, 76 |
7 | 73, 77, 76, 71 | 87, 77 |
8 | 87, 89 | 98, 68, 58 |
9 | 98 | 49, 59, 89 |
Mã |
1LS 4LS 9LS 11LS 17LS 18LS 19LS 20LS |
ĐB |
87661 |
G.1 |
22441 |
G.2 |
18944 47884 |
G.3 |
62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
G.4 |
6456 6301 0711 9193 |
G.5 |
5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
G.6 |
322 497 371 |
G.7 |
45 32 98 67 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 06/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00, 03 | 00 |
1 | 11 | 61, 41, 01, 11, 81, 71 |
2 | 24, 22 | 32(2), 82, 22 |
3 | 32(2), 34 | 93, 03 |
4 | 41, 44, 45 | 44, 84, 34, 24 |
5 | 58, 56(2) | 75, 45 |
6 | 61, 69, 67 | 96, 56(2) |
7 | 75, 71 | 97, 67 |
8 | 84, 82, 81 | 58, 98 |
9 | 96, 93, 97, 98 | 69 |
Mã |
1LN 2LN 4LN 5LN 6LN 14LN 15LN 20LN |
ĐB |
27567 |
G.1 |
98924 |
G.2 |
51863 96125 |
G.3 |
32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
G.4 |
7865 6190 9540 9899 |
G.5 |
1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
G.6 |
237 365 872 |
G.7 |
39 63 74 20 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 02/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 90, 40, 20 |
1 | 18 | 21, 91, 01 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 | 32, 72 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 | 63(2), 23 |
4 | 49, 40 | 24, 94, 34, 74 |
5 | - | 25, 65(2) |
6 | 67, 63(2), 65(2) | 36 |
7 | 72, 74 | 67, 37 |
8 | - | 18 |
9 | 94, 90, 99(2), 91 | 49, 99(2), 29, 39 |
Mã |
5LH 8LH 9LH 10LH 12LH 14LH 15LH 16LH |
ĐB |
15877 |
G.1 |
86391 |
G.2 |
81274 81676 |
G.3 |
90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.4 |
1937 2689 1242 1612 |
G.5 |
8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.6 |
460 330 803 |
G.7 |
08 61 03 82 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 29/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04, 03(2), 08 | 40, 60, 30 |
1 | 12, 18 | 91, 21, 61 |
2 | 28, 21 | 02, 42, 12, 32, 82 |
3 | 37, 32, 30 | 03(2) |
4 | 48, 45, 40, 42 | 74, 04, 64 |
5 | 59 | 75, 45 |
6 | 64, 60, 61 | 76 |
7 | 77, 74, 76, 75 | 77, 37 |
8 | 89, 82 | 48, 28, 18, 08 |
9 | 91 | 89, 59 |
Mã |
2LD 7LD 8LD 11LD 12LD 17LD 18LD 20LD |
ĐB |
36594 |
G.1 |
90713 |
G.2 |
48830 35403 |
G.3 |
24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.4 |
0777 9136 6698 2988 |
G.5 |
7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.6 |
095 465 777 |
G.7 |
08 62 71 60 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 25/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 00, 08 | 30(2), 50, 90, 00, 60 |
1 | 13 | 81, 71 |
2 | 22, 23 | 22, 62(2) |
3 | 30(2), 36 | 13, 03, 23 |
4 | - | 94, 64 |
5 | 50, 57 | 95, 65 |
6 | 64, 62(2), 65, 60 | 76, 36 |
7 | 76, 77(2), 78, 71 | 77(2), 57 |
8 | 88, 81 | 98, 88, 78, 08 |
9 | 94, 90, 98, 95 | - |
Mã |
6LA 9LA 10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA |
ĐB |
15525 |
G.1 |
29914 |
G.2 |
83400 68369 |
G.3 |
96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 |
7662 3493 5151 9395 |
G.5 |
6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.6 |
369 495 636 |
G.7 |
82 93 79 37 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 22/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 00 |
1 | 14 | 51, 21, 31 |
2 | 25, 22, 23, 21 | 22, 62, 82 |
3 | 31, 36, 37 | 23, 63, 93(2), 43, 53 |
4 | 43 | 14, 84 |
5 | 51, 56, 53 | 25, 85, 95(2) |
6 | 69(2), 63, 62 | 06, 56, 36 |
7 | 79 | 37 |
8 | 84, 85, 82 | 08 |
9 | 93(2), 95(2) | 69(2), 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải