XSCM - Kết quả Xổ số Cà Mau - SXCM hôm nay
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 13/05/2024 |
G.8 |
30 |
G.7 |
677 |
G.6 |
6376 8904 3840 |
G.5 |
5865 |
G.4 |
21397 49590 60464 68568 97280 70400 55101 |
G.3 |
63157 49949 |
G.2 |
41841 |
G.1 |
11246 |
G.ĐB |
071363 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 13/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 00, 01 | 30, 40, 90, 80, 00 |
1 | - | 01, 41 |
2 | - | - |
3 | 30 | 63 |
4 | 40, 49, 41, 46 | 04, 64 |
5 | 57 | 65 |
6 | 65, 64, 68, 63 | 76, 46 |
7 | 77, 76 | 77, 97, 57 |
8 | 80 | 68 |
9 | 97, 90 | 49 |
- Xem thống kê Cầu XSCM
- Xem thống kê Lô gan Cà Mau
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 06/05/2024 |
G.8 |
94 |
G.7 |
461 |
G.6 |
2623 3964 3293 |
G.5 |
0275 |
G.4 |
19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 |
G.3 |
49917 15689 |
G.2 |
12851 |
G.1 |
50180 |
G.ĐB |
838679 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 06/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40, 90, 80 |
1 | 16, 17 | 61(2), 31, 51 |
2 | 23 | - |
3 | 39, 31 | 23, 93 |
4 | 40 | 94, 64 |
5 | 51 | 75 |
6 | 61(2), 64 | 16 |
7 | 75, 79, 79 | 17 |
8 | 89, 80 | - |
9 | 94, 93, 90 | 39, 79, 89, 79 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 29/04/2024 |
G.8 |
56 |
G.7 |
118 |
G.6 |
4383 1943 9872 |
G.5 |
8726 |
G.4 |
49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 |
G.3 |
78938 72139 |
G.2 |
97312 |
G.1 |
65016 |
G.ĐB |
209675 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 29/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 18, 15, 13, 12, 16 | 91 |
2 | 26 | 72, 12 |
3 | 38, 39 | 83, 43, 13, 73 |
4 | 43 | - |
5 | 56, 58 | 15, 75 |
6 | - | 56, 26, 16 |
7 | 72, 73, 79, 75 | 87 |
8 | 83, 87 | 18, 58, 38 |
9 | 91 | 79, 39 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 22/04/2024 |
G.8 |
89 |
G.7 |
409 |
G.6 |
1673 1004 2060 |
G.5 |
5316 |
G.4 |
20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
G.3 |
28904 94086 |
G.2 |
59902 |
G.1 |
23148 |
G.ĐB |
641398 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 22/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04(2), 06, 02 | 60(2), 70 |
1 | 16 | - |
2 | 27 | 02 |
3 | 36 | 73 |
4 | 48 | 04(2) |
5 | - | 85 |
6 | 60(2) | 16, 06, 76, 36, 86 |
7 | 73, 76, 70 | 27 |
8 | 89, 85, 86 | 48, 98 |
9 | 98 | 89, 09 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 15/04/2024 |
G.8 |
35 |
G.7 |
148 |
G.6 |
3158 0387 3139 |
G.5 |
7848 |
G.4 |
19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 |
G.3 |
14948 24529 |
G.2 |
71133 |
G.1 |
45450 |
G.ĐB |
806843 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 30, 50 |
1 | 17 | - |
2 | 29 | - |
3 | 35, 39, 30, 33 | 33, 43 |
4 | 48(3), 43 | - |
5 | 58, 56, 50 | 35, 65 |
6 | 65, 68 | 56, 76 |
7 | 76 | 87, 17 |
8 | 87, 80 | 48(3), 58, 68 |
9 | - | 39, 29 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 08/04/2024 |
G.8 |
21 |
G.7 |
389 |
G.6 |
3869 5295 7772 |
G.5 |
5003 |
G.4 |
58555 99009 49396 06649 87007 45314 53297 |
G.3 |
38391 10114 |
G.2 |
05996 |
G.1 |
40772 |
G.ĐB |
037856 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 08/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09, 07 | - |
1 | 14(2) | 21, 91 |
2 | 21 | 72(2) |
3 | - | 03 |
4 | 49 | 14(2) |
5 | 55, 56 | 95, 55 |
6 | 69 | 96(2), 56 |
7 | 72(2) | 07, 97 |
8 | 89 | - |
9 | 95, 96(2), 97, 91 | 89, 69, 09, 49 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 01/04/2024 |
G.8 |
74 |
G.7 |
584 |
G.6 |
2674 0286 3872 |
G.5 |
5728 |
G.4 |
81305 38088 52599 78546 21351 07029 06111 |
G.3 |
51811 60378 |
G.2 |
72392 |
G.1 |
31683 |
G.ĐB |
324964 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | - |
1 | 11(2) | 51, 11(2) |
2 | 28, 29 | 72, 92 |
3 | - | 83 |
4 | 46 | 74(2), 84, 64 |
5 | 51 | 05 |
6 | 64 | 86, 46 |
7 | 74(2), 72, 78 | - |
8 | 84, 86, 88, 83 | 28, 88, 78 |
9 | 99, 92 | 99, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |