Thống kê số miền Nam ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 12/05/2025 |
G.8 |
24 |
G.7 |
221 |
G.6 |
2885 1416 5068 |
G.5 |
4756 |
G.4 |
23400 06854 88900 40420 30901 43878 88896 |
G.3 |
75545 13471 |
G.2 |
09533 |
G.1 |
17915 |
G.ĐB |
152146 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 01 | 00(2), 20 |
1 | 16, 15 | 21, 01, 71 |
2 | 24, 21, 20 | - |
3 | 33 | 33 |
4 | 45, 46 | 24, 54 |
5 | 56, 54 | 85, 45, 15 |
6 | 68 | 16, 56, 96, 46 |
7 | 78, 71 | - |
8 | 85 | 68, 78 |
9 | 96 | - |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 05/05/2025 |
G.8 |
24 |
G.7 |
493 |
G.6 |
6513 1962 7820 |
G.5 |
9489 |
G.4 |
63817 83091 62731 38868 16106 81557 02177 |
G.3 |
54905 61802 |
G.2 |
39886 |
G.1 |
91917 |
G.ĐB |
806774 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05, 02 | 20 |
1 | 13, 17(2) | 91, 31 |
2 | 24, 20 | 62, 02 |
3 | 31 | 93, 13 |
4 | - | 24, 74 |
5 | 57 | 05 |
6 | 62, 68 | 06, 86 |
7 | 77, 74 | 17(2), 57, 77 |
8 | 89, 86 | 68 |
9 | 93, 91 | 89 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 28/04/2025 |
G.8 |
07 |
G.7 |
301 |
G.6 |
9017 8124 5089 |
G.5 |
5502 |
G.4 |
72325 60764 31766 79316 16542 71696 27148 |
G.3 |
81697 15572 |
G.2 |
93675 |
G.1 |
29240 |
G.ĐB |
955807 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 01, 02, 07 | 40 |
1 | 17, 16 | 01 |
2 | 24, 25 | 02, 42, 72 |
3 | - | - |
4 | 42, 48, 40 | 24, 64 |
5 | - | 25, 75 |
6 | 64, 66 | 66, 16, 96 |
7 | 72, 75 | 07, 17, 97, 07 |
8 | 89 | 48 |
9 | 96, 97 | 89 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 21/04/2025 |
G.8 |
71 |
G.7 |
684 |
G.6 |
3092 6839 3701 |
G.5 |
4826 |
G.4 |
14922 90281 02183 50233 05714 79062 47376 |
G.3 |
95064 56704 |
G.2 |
14617 |
G.1 |
20386 |
G.ĐB |
437633 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 04 | - |
1 | 14, 17 | 71, 01, 81 |
2 | 26, 22 | 92, 22, 62 |
3 | 39, 33, 33 | 83, 33, 33 |
4 | - | 84, 14, 64, 04 |
5 | - | - |
6 | 62, 64 | 26, 76, 86 |
7 | 71, 76 | 17 |
8 | 84, 81, 83, 86 | - |
9 | 92 | 39 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 14/04/2025 |
G.8 |
71 |
G.7 |
856 |
G.6 |
0015 3368 2424 |
G.5 |
9087 |
G.4 |
28140 73000 75656 92318 84467 76041 00349 |
G.3 |
82555 06271 |
G.2 |
52828 |
G.1 |
91493 |
G.ĐB |
846360 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 40, 00, 60 |
1 | 15, 18 | 71(2), 41 |
2 | 24, 28 | - |
3 | - | 93 |
4 | 40, 41, 49 | 24 |
5 | 56(2), 55 | 15, 55 |
6 | 68, 67, 60 | 56(2) |
7 | 71(2) | 87, 67 |
8 | 87 | 68, 18, 28 |
9 | 93 | 49 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 07/04/2025 |
G.8 |
50 |
G.7 |
184 |
G.6 |
5053 1783 4227 |
G.5 |
3293 |
G.4 |
20566 91514 79117 03544 03928 81156 69628 |
G.3 |
96722 15849 |
G.2 |
45160 |
G.1 |
17193 |
G.ĐB |
899700 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 50, 60, 00 |
1 | 14, 17 | - |
2 | 27, 28(2), 22 | 22 |
3 | - | 53, 83, 93(2) |
4 | 44, 49 | 84, 14, 44 |
5 | 50, 53, 56 | - |
6 | 66, 60 | 66, 56 |
7 | - | 27, 17 |
8 | 84, 83 | 28(2) |
9 | 93(2) | 49 |
Giải |
XSCM Thứ 2 » XSCM 31/03/2025 |
G.8 |
46 |
G.7 |
864 |
G.6 |
1105 9656 2624 |
G.5 |
9190 |
G.4 |
86986 42774 93397 51156 90512 44980 58725 |
G.3 |
42042 80867 |
G.2 |
62422 |
G.1 |
31855 |
G.ĐB |
688040 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 90, 80, 40 |
1 | 12 | - |
2 | 24, 25, 22 | 12, 42, 22 |
3 | - | - |
4 | 46, 42, 40 | 64, 24, 74 |
5 | 56(2), 55 | 05, 25, 55 |
6 | 64, 67 | 46, 56(2), 86 |
7 | 74 | 97, 67 |
8 | 86, 80 | - |
9 | 90, 97 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |