Thống kê số miền Nam ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 2

Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 17/05/2025 |
G.8 |
94 |
G.7 |
801 |
G.6 |
8317 3794 3816 |
G.5 |
1859 |
G.4 |
67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 |
G.3 |
25242 46196 |
G.2 |
76274 |
G.1 |
68722 |
G.ĐB |
488774 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 20, 70 |
1 | 17, 16, 13 | 01 |
2 | 20, 22 | 52, 42, 22 |
3 | - | 13 |
4 | 42 | 94(3), 74, 74 |
5 | 59, 52 | 85 |
6 | - | 16, 96 |
7 | 70, 74, 74 | 17, 87 |
8 | 87, 85 | - |
9 | 94(3), 96 | 59 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 12/05/2025 |
G.8 |
71 |
G.7 |
632 |
G.6 |
6790 9513 5964 |
G.5 |
3134 |
G.4 |
77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033 |
G.3 |
79046 41367 |
G.2 |
86183 |
G.1 |
84441 |
G.ĐB |
347415 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 90 |
1 | 13, 16, 15 | 71, 01, 41 |
2 | - | 32 |
3 | 32, 34, 33 | 13, 33, 83 |
4 | 46, 41 | 64(2), 34 |
5 | - | 85, 15 |
6 | 64(2), 67(2) | 16, 46 |
7 | 71 | 67(2), 87 |
8 | 85, 87, 83 | - |
9 | 90 | - |
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 10/05/2025 |
G.8 |
35 |
G.7 |
777 |
G.6 |
7275 8839 8703 |
G.5 |
2713 |
G.4 |
79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162 |
G.3 |
36295 04057 |
G.2 |
84659 |
G.1 |
22310 |
G.ĐB |
879451 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 00 | 00, 10 |
1 | 13, 10 | 51 |
2 | - | 52, 62 |
3 | 35, 39, 34 | 03, 13 |
4 | 44 | 44, 34 |
5 | 52, 57, 59, 51 | 35, 75, 95 |
6 | 62 | 76 |
7 | 77, 75, 76, 78 | 77, 57 |
8 | - | 78 |
9 | 95 | 39, 59 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 05/05/2025 |
G.8 |
51 |
G.7 |
272 |
G.6 |
4968 6723 6566 |
G.5 |
9165 |
G.4 |
12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486 |
G.3 |
19512 63236 |
G.2 |
74109 |
G.1 |
44365 |
G.ĐB |
997334 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 09 | 00(2), 40 |
1 | 12 | 51, 31 |
2 | 23, 29 | 72, 32, 12 |
3 | 32, 31, 36, 34 | 23 |
4 | 40 | 34 |
5 | 51 | 65(2) |
6 | 68, 66, 65(2) | 66, 86, 36 |
7 | 72 | - |
8 | 86 | 68 |
9 | - | 29, 09 |
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 03/05/2025 |
G.8 |
77 |
G.7 |
180 |
G.6 |
8899 3230 6720 |
G.5 |
9686 |
G.4 |
21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068 |
G.3 |
96416 63054 |
G.2 |
66034 |
G.1 |
10418 |
G.ĐB |
705636 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 30, 20 |
1 | 15, 16, 18 | - |
2 | 20, 24 | 82 |
3 | 30, 34, 36 | 83 |
4 | - | 24, 54, 34 |
5 | 55, 54 | 15, 55, 95 |
6 | 68 | 86, 16, 36 |
7 | 77 | 77 |
8 | 80, 86, 83, 82 | 68, 18 |
9 | 99, 95 | 99 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 28/04/2025 |
G.8 |
19 |
G.7 |
731 |
G.6 |
2291 7000 7730 |
G.5 |
3181 |
G.4 |
50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 |
G.3 |
98986 96193 |
G.2 |
50294 |
G.1 |
07521 |
G.ĐB |
577286 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 30 |
1 | 19 | 31, 91, 81, 21 |
2 | 21 | - |
3 | 31, 30, 37(3) | 93 |
4 | 46 | 74, 84, 94 |
5 | - | - |
6 | - | 46, 86, 86 |
7 | 74, 77 | 77, 37(3) |
8 | 81, 84, 86, 86 | - |
9 | 91, 93, 94 | 19 |
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 26/04/2025 |
G.8 |
65 |
G.7 |
337 |
G.6 |
9415 3641 9010 |
G.5 |
2457 |
G.4 |
42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 |
G.3 |
90340 06903 |
G.2 |
81368 |
G.1 |
43042 |
G.ĐB |
670517 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2) | 10, 90, 40 |
1 | 15, 10, 18, 17, 17 | 41 |
2 | - | 42 |
3 | 37, 34, 33 | 03(2), 33 |
4 | 41, 40, 42 | 54, 34 |
5 | 57, 54 | 65, 15 |
6 | 65, 68 | - |
7 | - | 37, 57, 17, 17 |
8 | - | 18, 68 |
9 | 90 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |