XSHCM - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh - SXHCM hôm nay
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 13/05/2024 |
G.8 |
38 |
G.7 |
649 |
G.6 |
9782 5090 4323 |
G.5 |
9344 |
G.4 |
01892 79035 04069 85661 92539 22624 74152 |
G.3 |
76210 98118 |
G.2 |
48222 |
G.1 |
35512 |
G.ĐB |
968020 |
Loto TPHCM Thứ 2, 13/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90, 10, 20 |
1 | 10, 18, 12 | 61 |
2 | 23, 24, 22, 20 | 82, 92, 52, 22, 12 |
3 | 38, 35, 39 | 23 |
4 | 49, 44 | 44, 24 |
5 | 52 | 35 |
6 | 69, 61 | - |
7 | - | - |
8 | 82 | 38, 18 |
9 | 90, 92 | 49, 69, 39 |
- Xem thống kê Cầu XSHCM
- Xem thống kê Lô gan TPHCM
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 11/05/2024 |
G.8 |
63 |
G.7 |
133 |
G.6 |
6778 9029 0341 |
G.5 |
9655 |
G.4 |
93664 49006 76322 94256 40581 26258 18239 |
G.3 |
38619 25628 |
G.2 |
26648 |
G.1 |
53134 |
G.ĐB |
416236 |
Loto TPHCM Thứ 7, 11/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | - |
1 | 19 | 41, 81 |
2 | 29, 22, 28 | 22 |
3 | 33, 39, 34, 36 | 63, 33 |
4 | 41, 48 | 64, 34 |
5 | 55, 56, 58 | 55 |
6 | 63, 64 | 06, 56, 36 |
7 | 78 | - |
8 | 81 | 78, 58, 28, 48 |
9 | - | 29, 39, 19 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 06/05/2024 |
G.8 |
20 |
G.7 |
035 |
G.6 |
8249 1183 9938 |
G.5 |
4487 |
G.4 |
49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 |
G.3 |
64996 70372 |
G.2 |
99786 |
G.1 |
97762 |
G.ĐB |
833301 |
Loto TPHCM Thứ 2, 06/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 01 | 20 |
1 | - | 81, 01 |
2 | 20 | 72, 62 |
3 | 35, 38 | 83, 93 |
4 | 49 | - |
5 | 58(2) | 35, 95 |
6 | 62 | 96, 86 |
7 | 79, 72 | 87 |
8 | 83, 87, 81, 86 | 38, 08, 58(2) |
9 | 95, 93, 96 | 49, 79 |
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 04/05/2024 |
G.8 |
60 |
G.7 |
696 |
G.6 |
5406 8132 8130 |
G.5 |
3319 |
G.4 |
03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 |
G.3 |
00130 41719 |
G.2 |
74106 |
G.1 |
54533 |
G.ĐB |
742011 |
Loto TPHCM Thứ 7, 04/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 00, 07 | 60, 30(2), 00 |
1 | 19(2), 11 | 11 |
2 | - | 32, 62 |
3 | 32, 30(2), 33 | 33 |
4 | 49, 44 | 54, 44 |
5 | 54 | - |
6 | 60, 62 | 96, 06(2) |
7 | - | 97, 07 |
8 | - | - |
9 | 96, 97 | 19(2), 49 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 29/04/2024 |
G.8 |
11 |
G.7 |
249 |
G.6 |
7277 9218 3780 |
G.5 |
9412 |
G.4 |
73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 |
G.3 |
44130 62631 |
G.2 |
10798 |
G.1 |
95677 |
G.ĐB |
393297 |
Loto TPHCM Thứ 2, 29/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 08 | 80, 60, 30(2) |
1 | 11, 18, 12 | 11, 01, 31 |
2 | - | 12 |
3 | 30(2), 31 | 73 |
4 | 49 | - |
5 | - | - |
6 | 60 | - |
7 | 77(3), 73 | 77(3), 97 |
8 | 80, 88 | 18, 88, 08, 98 |
9 | 98, 97 | 49 |
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 27/04/2024 |
G.8 |
80 |
G.7 |
925 |
G.6 |
7867 9520 2730 |
G.5 |
8722 |
G.4 |
46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 |
G.3 |
29448 35953 |
G.2 |
28423 |
G.1 |
18456 |
G.ĐB |
598621 |
Loto TPHCM Thứ 7, 27/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 20, 30(2) |
1 | - | 31, 21 |
2 | 25, 20, 22, 28, 23, 21 | 22, 82 |
3 | 30(2), 31, 37 | 83, 53, 23 |
4 | 48 | - |
5 | 53, 56 | 25, 95 |
6 | 67 | 56 |
7 | - | 67, 37 |
8 | 80, 83, 82 | 28, 48 |
9 | 95 | - |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 22/04/2024 |
G.8 |
89 |
G.7 |
630 |
G.6 |
5258 2042 5126 |
G.5 |
6452 |
G.4 |
44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 |
G.3 |
58414 12911 |
G.2 |
76422 |
G.1 |
10690 |
G.ĐB |
689897 |
Loto TPHCM Thứ 2, 22/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 30, 90 |
1 | 14, 11 | 91, 11 |
2 | 26, 25, 23, 22 | 42(2), 52, 22 |
3 | 30 | 23, 03 |
4 | 42(2) | 14 |
5 | 58(2), 52 | 25 |
6 | - | 26 |
7 | 78 | 97 |
8 | 89 | 58(2), 78 |
9 | 91, 90, 97 | 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |