XSHCM - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh - SXHCM hôm nay
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 23/12/2024 |
G.8 |
20 |
G.7 |
819 |
G.6 |
6608 3401 7043 |
G.5 |
0334 |
G.4 |
09957 62086 36758 72953 96209 11730 90714 |
G.3 |
85218 56562 |
G.2 |
40976 |
G.1 |
01696 |
G.ĐB |
401339 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 01, 09 | 20, 30 |
1 | 19, 14, 18 | 01 |
2 | 20 | 62 |
3 | 34, 30, 39 | 43, 53 |
4 | 43 | 34, 14 |
5 | 57, 58, 53 | - |
6 | 62 | 86, 76, 96 |
7 | 76 | 57 |
8 | 86 | 08, 58, 18 |
9 | 96 | 19, 09, 39 |
- Xem thống kê Cầu XSHCM
- Xem thống kê Lô gan TPHCM
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 21/12/2024 |
G.8 |
32 |
G.7 |
112 |
G.6 |
0634 9668 8157 |
G.5 |
1373 |
G.4 |
88013 73486 50294 28740 80621 48119 00908 |
G.3 |
35648 52182 |
G.2 |
25017 |
G.1 |
40894 |
G.ĐB |
566454 |
Loto TPHCM Thứ 7, 21/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 40 |
1 | 12, 13, 19, 17 | 21 |
2 | 21 | 32, 12, 82 |
3 | 32, 34 | 73, 13 |
4 | 40, 48 | 34, 94(2), 54 |
5 | 57, 54 | - |
6 | 68 | 86 |
7 | 73 | 57, 17 |
8 | 86, 82 | 68, 08, 48 |
9 | 94(2) | 19 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 16/12/2024 |
G.8 |
63 |
G.7 |
977 |
G.6 |
3138 4777 6283 |
G.5 |
5446 |
G.4 |
39970 94138 29272 67514 63239 10481 87693 |
G.3 |
65936 34076 |
G.2 |
25250 |
G.1 |
04044 |
G.ĐB |
317622 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 50 |
1 | 14 | 81 |
2 | 22 | 72, 22 |
3 | 38(2), 39, 36 | 63, 83, 93 |
4 | 46, 44 | 14, 44 |
5 | 50 | - |
6 | 63 | 46, 36, 76 |
7 | 77(2), 70, 72, 76 | 77(2) |
8 | 83, 81 | 38(2) |
9 | 93 | 39 |
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 14/12/2024 |
G.8 |
79 |
G.7 |
618 |
G.6 |
4705 1835 0681 |
G.5 |
6214 |
G.4 |
56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571 |
G.3 |
09204 42365 |
G.2 |
04204 |
G.1 |
43410 |
G.ĐB |
174810 |
Loto TPHCM Thứ 7, 14/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06, 07, 04(2) | 10, 10 |
1 | 18, 14, 10, 10 | 81, 71 |
2 | - | 52, 32 |
3 | 35, 39, 32 | - |
4 | - | 14, 04(2) |
5 | 52 | 05, 35, 65 |
6 | 69, 65 | 06 |
7 | 79, 71 | 07 |
8 | 81 | 18 |
9 | - | 79, 39, 69 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 09/12/2024 |
G.8 |
42 |
G.7 |
812 |
G.6 |
0327 9959 9008 |
G.5 |
4083 |
G.4 |
56404 02751 20728 36674 44157 55488 74941 |
G.3 |
83319 13082 |
G.2 |
11730 |
G.1 |
25714 |
G.ĐB |
673746 |
Loto TPHCM Thứ 2, 09/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 04 | 30 |
1 | 12, 19, 14 | 51, 41 |
2 | 27, 28 | 42, 12, 82 |
3 | 30 | 83 |
4 | 42, 41, 46 | 04, 74, 14 |
5 | 59, 51, 57 | - |
6 | - | 46 |
7 | 74 | 27, 57 |
8 | 83, 88, 82 | 08, 28, 88 |
9 | - | 59, 19 |
Giải |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 07/12/2024 |
G.8 |
18 |
G.7 |
453 |
G.6 |
6755 1679 7714 |
G.5 |
3691 |
G.4 |
80662 23085 55894 25346 78032 72477 40982 |
G.3 |
71905 54803 |
G.2 |
86132 |
G.1 |
15255 |
G.ĐB |
457881 |
Loto TPHCM Thứ 7, 07/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 03 | - |
1 | 18, 14 | 91, 81 |
2 | - | 62, 32(2), 82 |
3 | 32(2) | 53, 03 |
4 | 46 | 14, 94 |
5 | 53, 55(2) | 55(2), 85, 05 |
6 | 62 | 46 |
7 | 79, 77 | 77 |
8 | 85, 82, 81 | 18 |
9 | 91, 94 | 79 |
Giải |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 02/12/2024 |
G.8 |
32 |
G.7 |
190 |
G.6 |
0089 2755 0182 |
G.5 |
3412 |
G.4 |
72877 60323 07267 46542 85866 74394 15968 |
G.3 |
40622 70861 |
G.2 |
15531 |
G.1 |
69509 |
G.ĐB |
340805 |
Loto TPHCM Thứ 2, 02/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 05 | 90 |
1 | 12 | 61, 31 |
2 | 23, 22 | 32, 82, 12, 42, 22 |
3 | 32, 31 | 23 |
4 | 42 | 94 |
5 | 55 | 55, 05 |
6 | 67, 66, 68, 61 | 66 |
7 | 77 | 77, 67 |
8 | 89, 82 | 68 |
9 | 90, 94 | 89, 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |