Xổ số miền Bắc hồi tối - Kết quả XSMB 24h
Mã |
1MC 2MC 5MC 7MC 8MC 16MC 17MC 18MC |
ĐB |
06926 |
G.1 |
62025 |
G.2 |
01409 55964 |
G.3 |
06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
G.4 |
9231 5633 3688 2553 |
G.5 |
1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
G.6 |
336 470 610 |
G.7 |
89 29 30 72 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 15/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 40, 90, 70, 10, 30 |
1 | 12(2), 16, 17, 10 | 21, 31 |
2 | 26, 25, 21, 29 | 52(2), 12(2), 72 |
3 | 31, 33, 36, 30 | 33, 53 |
4 | 40 | 64, 94 |
5 | 52(2), 53 | 25 |
6 | 64 | 26, 16, 36 |
7 | 70, 72 | 17 |
8 | 88(2), 89 | 98, 88(2) |
9 | 98, 94, 90 | 09, 89, 29 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
5MB 6MB 10MB 11MB 13MB 14MB 19MB 20MB |
ĐB |
16880 |
G.1 |
28703 |
G.2 |
39525 63916 |
G.3 |
15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
G.4 |
8610 7148 0858 1031 |
G.5 |
1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
G.6 |
934 848 328 |
G.7 |
66 63 45 65 |
Lô tô miền Bắc Thứ 3 ngày 14/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 80, 10 |
1 | 16, 18, 10, 14, 13 | 91, 81, 31, 61 |
2 | 25, 26, 28 | - |
3 | 38, 31, 34 | 03, 13, 63 |
4 | 48(2), 45(2) | 14, 34 |
5 | 58 | 25, 45(2), 65 |
6 | 61, 66, 63, 65 | 16, 96, 26, 66 |
7 | - | 97 |
8 | 80, 81 | 38, 18, 48(2), 58, 28 |
9 | 96, 91, 97, 99 | 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã |
1MA 3MA 4MA 7MA 9MA 14MA 15MA 17MA |
ĐB |
84396 |
G.1 |
64440 |
G.2 |
12844 84462 |
G.3 |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
G.4 |
3100 7913 8862 4260 |
G.5 |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
G.6 |
007 667 359 |
G.7 |
63 62 20 26 |
Lô tô miền Bắc Thứ 2 ngày 13/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02, 00, 07 | 40, 90(2), 00, 60, 20 |
1 | 13, 19 | - |
2 | 27, 20, 26 | 62(3), 02, 72 |
3 | 35, 37 | 13, 83, 63 |
4 | 40, 44, 49 | 44 |
5 | 59 | 65, 35 |
6 | 62(3), 65, 60, 67, 63 | 96, 06, 26 |
7 | 72 | 27, 37, 07, 67 |
8 | 83 | - |
9 | 96, 90(2) | 49, 19, 59 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã |
6LZ 7LZ 10LZ 12LZ 14LZ 17LZ 18LZ 20LZ |
ĐB |
54105 |
G.1 |
06147 |
G.2 |
74859 97508 |
G.3 |
73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
G.4 |
7963 9465 0076 7088 |
G.5 |
5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
G.6 |
751 430 989 |
G.7 |
75 33 21 97 |
Lô tô miền Bắc Chủ Nhật ngày 12/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 08, 06 | 20, 90, 80, 40, 30 |
1 | 19 | 91, 51, 21 |
2 | 20, 21 | 82, 62, 52 |
3 | 38, 30, 33 | 63, 33 |
4 | 47, 40 | - |
5 | 59, 57, 52, 51 | 05, 65, 75 |
6 | 63, 65, 62 | 06, 76 |
7 | 76, 75 | 47, 57, 97 |
8 | 82, 88, 80, 89 | 08, 38, 88 |
9 | 90, 91, 97 | 59, 19, 89 |
Mã |
2LY 3LY 6LY 9LY 10LY 13LY 14LY 20LY |
ĐB |
98076 |
G.1 |
10832 |
G.2 |
34069 56100 |
G.3 |
99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
G.4 |
0930 1587 9302 2080 |
G.5 |
0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
G.6 |
526 321 995 |
G.7 |
64 52 00 77 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 11/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 02(2), 06 | 00(2), 30, 80, 50 |
1 | - | 81, 21 |
2 | 26, 21 | 32, 82(2), 02(2), 52 |
3 | 32, 30 | - |
4 | 45, 46 | 64 |
5 | 50, 52 | 45, 95 |
6 | 69(2), 64 | 76, 46, 06, 86, 26 |
7 | 76, 79, 77 | 87, 77 |
8 | 82(2), 87, 80, 86, 81 | - |
9 | 99, 95 | 69(2), 99, 79 |
Mã |
7LX 9LX 10LX 11LX 14LX 15LX 17LX 20LX |
ĐB |
78736 |
G.1 |
18262 |
G.2 |
50955 32467 |
G.3 |
23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
G.4 |
9864 2396 4270 9528 |
G.5 |
3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
G.6 |
157 788 615 |
G.7 |
61 25 40 81 |
Lô tô miền Bắc Thứ 6 ngày 10/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70(2), 30, 40 |
1 | 19, 14, 15(2) | 71(2), 61, 81 |
2 | 28, 25 | 62, 52 |
3 | 36, 30 | - |
4 | 40 | 64, 14 |
5 | 55, 52, 59, 57 | 55, 15(2), 75, 25 |
6 | 62, 67, 64, 69, 61 | 36, 96 |
7 | 71(2), 70(2), 75 | 67, 57 |
8 | 88, 81 | 98, 28, 88 |
9 | 98, 96 | 19, 59, 69 |
Mã |
3LV 5LV 6LV 8LV 9LV 10LV 15LV 20LV |
ĐB |
60325 |
G.1 |
15349 |
G.2 |
32360 62341 |
G.3 |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
G.4 |
1468 8155 2344 3177 |
G.5 |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
G.6 |
358 053 489 |
G.7 |
34 30 62 71 |
Lô tô miền Bắc Thứ 5 ngày 09/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 60, 10, 30 |
1 | 10, 14, 12 | 41, 01, 61, 71 |
2 | 25 | 12, 62 |
3 | 34, 30 | 73, 53 |
4 | 49, 41, 45, 44 | 44, 14, 34 |
5 | 56, 55, 59, 58, 53 | 25, 45, 55 |
6 | 60, 68, 61, 62 | 56, 76 |
7 | 73, 77, 76, 71 | 87, 77 |
8 | 87, 89 | 98, 68, 58 |
9 | 98 | 49, 59, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải