XSTG - Kết quả Xổ số Tiền Giang - SXTG hôm nay
Giải |
XSTG Chủ nhật » XSTG 22/12/2024 |
G.8 |
56 |
G.7 |
461 |
G.6 |
9972 4443 9068 |
G.5 |
8968 |
G.4 |
36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 |
G.3 |
16947 23008 |
G.2 |
91282 |
G.1 |
21149 |
G.ĐB |
782471 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 22/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 60, 80, 40 |
1 | - | 61, 71 |
2 | - | 72, 82 |
3 | - | 43 |
4 | 43, 40, 47, 49 | 54 |
5 | 56, 54 | - |
6 | 61, 68(2), 60, 67 | 56 |
7 | 72, 71 | 67, 47 |
8 | 80, 82 | 68(2), 98, 08 |
9 | 99, 98 | 99, 49 |
- Xem thống kê Cầu XSTG
- Xem thống kê Lô gan Tiền Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSTG Chủ nhật » XSTG 15/12/2024 |
G.8 |
45 |
G.7 |
717 |
G.6 |
1262 4734 0476 |
G.5 |
5954 |
G.4 |
24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591 |
G.3 |
64706 16526 |
G.2 |
17583 |
G.1 |
18403 |
G.ĐB |
561143 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 15/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03 | - |
1 | 17 | 61, 81, 91 |
2 | 23, 26 | 62, 82 |
3 | 34, 35 | 23, 83, 03, 43 |
4 | 45, 48, 43 | 34, 54 |
5 | 54 | 45, 35 |
6 | 62, 61 | 76, 06, 26 |
7 | 76 | 17 |
8 | 82, 81, 83 | 48 |
9 | 91 | - |
Giải |
XSTG Chủ nhật » XSTG 08/12/2024 |
G.8 |
05 |
G.7 |
025 |
G.6 |
1933 8281 2388 |
G.5 |
5759 |
G.4 |
31424 16201 10796 50584 82215 14173 59780 |
G.3 |
47191 50406 |
G.2 |
08722 |
G.1 |
48185 |
G.ĐB |
567357 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 08/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 01, 06 | 80 |
1 | 15 | 81, 01, 91 |
2 | 25, 24, 22 | 22 |
3 | 33 | 33, 73 |
4 | - | 24, 84 |
5 | 59, 57 | 05, 25, 15, 85 |
6 | - | 96, 06 |
7 | 73 | 57 |
8 | 81, 88, 84, 80, 85 | 88 |
9 | 96, 91 | 59 |
Giải |
XSTG Chủ nhật » XSTG 01/12/2024 |
G.8 |
03 |
G.7 |
331 |
G.6 |
8933 4968 1228 |
G.5 |
0726 |
G.4 |
76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 |
G.3 |
26366 66190 |
G.2 |
72924 |
G.1 |
54260 |
G.ĐB |
310354 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 01/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 05 | 20, 90, 60 |
1 | 16, 19, 12, 11 | 31, 11 |
2 | 28, 26, 20, 24 | 12 |
3 | 31, 33(2) | 03, 33(2) |
4 | - | 24, 54 |
5 | 54 | 05 |
6 | 68, 66, 60 | 26, 16, 66 |
7 | - | - |
8 | - | 68, 28 |
9 | 90 | 19 |
Giải |
XSTG Chủ nhật » XSTG 24/11/2024 |
G.8 |
80 |
G.7 |
914 |
G.6 |
7352 6736 2732 |
G.5 |
8457 |
G.4 |
82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
G.3 |
88610 68630 |
G.2 |
99600 |
G.1 |
95464 |
G.ĐB |
530452 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 24/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 80, 10, 30, 00 |
1 | 14, 10 | - |
2 | 25 | 52(2), 32, 52 |
3 | 36, 32, 34, 30 | - |
4 | - | 14, 34, 64 |
5 | 52(2), 57, 56, 52 | 25 |
6 | 68, 64 | 36, 86, 56 |
7 | 79 | 57 |
8 | 80, 86 | 68 |
9 | - | 79 |
Giải |
XSTG Chủ nhật » XSTG 17/11/2024 |
G.8 |
48 |
G.7 |
806 |
G.6 |
1420 9461 9506 |
G.5 |
0907 |
G.4 |
86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
G.3 |
85158 08199 |
G.2 |
32992 |
G.1 |
12936 |
G.ĐB |
271382 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 17/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 07, 04, 02 | 20 |
1 | 17 | 61, 91, 31 |
2 | 20, 26 | 02, 92, 82 |
3 | 31, 36 | - |
4 | 48 | 04 |
5 | 58 | - |
6 | 61 | 06(2), 26, 36 |
7 | 79 | 07, 17 |
8 | 82 | 48, 58 |
9 | 91, 99, 92 | 79, 99 |
Giải |
XSTG Chủ nhật » XSTG 10/11/2024 |
G.8 |
00 |
G.7 |
795 |
G.6 |
0576 3683 9995 |
G.5 |
2350 |
G.4 |
20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
G.3 |
83381 54363 |
G.2 |
29928 |
G.1 |
17819 |
G.ĐB |
323440 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 10/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 50, 40 |
1 | 13, 14, 19 | 81 |
2 | 28 | - |
3 | 33 | 83, 13, 43, 33, 63 |
4 | 43, 40 | 14 |
5 | 50 | 95(2), 75 |
6 | 63 | 76, 86 |
7 | 76, 75 | - |
8 | 83, 86, 88, 81 | 88, 28 |
9 | 95(2) | 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |