Tham khảo xổ số miền Trung Ngày 15/05/2024 - Phân tích XSMT
Xin số miền Trung ngày 15/05/2024 bằng 6 phương pháp dự đoán có xác suất trúng cao nhất hiện nay. Phân tích thống kê kết quả miền Trung mới nhất, miễn phí hôm nay.
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 12/05/2024 |
G.8 |
42 |
G.7 |
422 |
G.6 |
6759 1156 1636 |
G.5 |
4966 |
G.4 |
83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 |
G.3 |
41565 29865 |
G.2 |
76408 |
G.1 |
39521 |
G.ĐB |
293762 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 10 |
1 | 10, 18 | 21 |
2 | 22, 21 | 42, 22, 82, 62 |
3 | 36 | 43 |
4 | 42, 43 | 64 |
5 | 59, 56(2) | 65(2) |
6 | 66, 64, 65(2), 62 | 56(2), 36, 66, 76 |
7 | 76 | - |
8 | 82 | 18, 08 |
9 | - | 59 |
Giải |
XSKH Thứ 4 » XSKH 08/05/2024 |
G.8 |
23 |
G.7 |
803 |
G.6 |
7080 8393 4653 |
G.5 |
3755 |
G.4 |
84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 |
G.3 |
02666 16854 |
G.2 |
96078 |
G.1 |
85209 |
G.ĐB |
136971 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 05, 04, 09 | 80 |
1 | - | 71 |
2 | 23, 29(2) | - |
3 | - | 23, 03, 93, 53 |
4 | 44 | 04, 44, 54 |
5 | 53, 55, 56, 54 | 55, 05 |
6 | 66 | 56, 66 |
7 | 78, 71 | - |
8 | 80 | 98, 78 |
9 | 93, 98 | 29(2), 09 |
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 05/05/2024 |
G.8 |
99 |
G.7 |
662 |
G.6 |
5891 0155 9660 |
G.5 |
2433 |
G.4 |
31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
G.3 |
78645 26516 |
G.2 |
51587 |
G.1 |
93932 |
G.ĐB |
300892 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 60 |
1 | 15, 16 | 91 |
2 | 25 | 62(2), 42, 32, 92 |
3 | 33, 32 | 33, 43 |
4 | 42, 46, 43, 45 | - |
5 | 55 | 55, 25, 15, 45 |
6 | 62(2), 60 | 46, 16 |
7 | - | 07, 87 |
8 | 87 | - |
9 | 99, 91, 92 | 99 |
Giải |
XSKH Thứ 4 » XSKH 01/05/2024 |
G.8 |
02 |
G.7 |
823 |
G.6 |
0615 5539 6274 |
G.5 |
6972 |
G.4 |
20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G.3 |
76313 74509 |
G.2 |
93371 |
G.1 |
41026 |
G.ĐB |
846835 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 08, 09 | - |
1 | 15, 16, 13 | 71 |
2 | 23, 26 | 02, 72(2) |
3 | 39, 35 | 23, 13 |
4 | 44, 45 | 74, 44 |
5 | - | 15, 45, 35 |
6 | - | 16, 76, 26 |
7 | 74, 72(2), 77, 76, 71 | 77 |
8 | - | 08 |
9 | - | 39, 09 |
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 28/04/2024 |
G.8 |
68 |
G.7 |
230 |
G.6 |
7221 9368 0733 |
G.5 |
5194 |
G.4 |
42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
G.3 |
73119 64036 |
G.2 |
85874 |
G.1 |
19874 |
G.ĐB |
014259 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 30(2), 50, 00 |
1 | 19 | 21(2) |
2 | 21(2), 26 | 62 |
3 | 30(2), 33, 35, 36 | 33 |
4 | - | 94, 74(2) |
5 | 50, 59 | 35 |
6 | 68(2), 62 | 26, 36 |
7 | 74(2) | - |
8 | - | 68(2) |
9 | 94 | 19, 59 |
Giải |
XSKH Thứ 4 » XSKH 24/04/2024 |
G.8 |
05 |
G.7 |
463 |
G.6 |
8059 1121 8406 |
G.5 |
0263 |
G.4 |
24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
G.3 |
31764 93711 |
G.2 |
49955 |
G.1 |
37738 |
G.ĐB |
862862 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 06 | - |
1 | 11 | 21, 11 |
2 | 21 | 52, 62 |
3 | 37, 38 | 63(2), 93, 53 |
4 | - | 64 |
5 | 59, 52, 53, 55 | 05(2), 55 |
6 | 63(2), 64, 62 | 06 |
7 | 79 | 97, 37 |
8 | - | 38 |
9 | 97, 93 | 59, 79 |
Giải |
XSKH Chủ nhật » XSKH 21/04/2024 |
G.8 |
71 |
G.7 |
145 |
G.6 |
0503 5307 4010 |
G.5 |
6122 |
G.4 |
61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
G.3 |
53015 79895 |
G.2 |
56741 |
G.1 |
08666 |
G.ĐB |
615582 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 10 |
1 | 10, 15 | 71(2), 51, 41 |
2 | 22 | 22, 82 |
3 | 39 | 03, 53 |
4 | 45, 41 | - |
5 | 51, 53 | 45, 85, 15, 95 |
6 | 66 | 66 |
7 | 71(2), 78 | 07 |
8 | 85, 88, 82 | 88, 78 |
9 | 95 | 39 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |