XSVT - Kết quả Xổ số Vũng Tàu - SXVT hôm nay
Giải |
XSVT Thứ 3 » XSVT 14/05/2024 |
G.8 |
18 |
G.7 |
700 |
G.6 |
7006 7062 7357 |
G.5 |
5234 |
G.4 |
99245 63097 28852 66560 34934 55218 22753 |
G.3 |
28454 49712 |
G.2 |
59073 |
G.1 |
72252 |
G.ĐB |
520141 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 14/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 00, 60 |
1 | 18(2), 12 | 41 |
2 | - | 62, 52(2), 12 |
3 | 34(2) | 53, 73 |
4 | 45, 41 | 34(2), 54 |
5 | 57, 52(2), 53, 54 | 45 |
6 | 62, 60 | 06 |
7 | 73 | 57, 97 |
8 | - | 18(2) |
9 | 97 | - |
- Xem thống kê Cầu XSVT
- Xem thống kê Lô gan Vũng Tàu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVT thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSVT Thứ 3 » XSVT 07/05/2024 |
G.8 |
16 |
G.7 |
140 |
G.6 |
3971 3637 2103 |
G.5 |
5260 |
G.4 |
14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 |
G.3 |
75599 40101 |
G.2 |
37500 |
G.1 |
77767 |
G.ĐB |
593227 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 07/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09, 01, 00 | 40, 60, 90, 00 |
1 | 16, 12 | 71, 01 |
2 | 24, 25, 27 | 12 |
3 | 37 | 03 |
4 | 40, 48 | 24 |
5 | 57 | 25 |
6 | 60, 67 | 16 |
7 | 71 | 37, 57, 67, 27 |
8 | - | 48 |
9 | 90, 99 | 09, 99 |
Giải |
XSVT Thứ 3 » XSVT 30/04/2024 |
G.8 |
88 |
G.7 |
673 |
G.6 |
5761 3070 1790 |
G.5 |
2592 |
G.4 |
11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 |
G.3 |
17757 95814 |
G.2 |
89042 |
G.1 |
00967 |
G.ĐB |
917876 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 30/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 90(2) |
1 | 15, 14 | 61 |
2 | - | 92, 82, 42 |
3 | - | 73, 63 |
4 | 48, 42 | 14 |
5 | 58, 57 | 15 |
6 | 61, 63, 69, 67 | 76 |
7 | 73, 70, 76 | 57, 67 |
8 | 88, 82 | 88, 48, 58 |
9 | 90(2), 92 | 69 |
Giải |
XSVT Thứ 3 » XSVT 23/04/2024 |
G.8 |
89 |
G.7 |
540 |
G.6 |
5467 0595 4574 |
G.5 |
7613 |
G.4 |
97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 |
G.3 |
52635 91015 |
G.2 |
77505 |
G.1 |
85068 |
G.ĐB |
215261 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 40(2), 10 |
1 | 13, 10, 15 | 21, 61 |
2 | 21 | 42 |
3 | 35 | 13 |
4 | 40(2), 45, 42 | 74 |
5 | 59 | 95, 45, 35, 15, 05 |
6 | 67, 68, 61 | - |
7 | 74, 79 | 67 |
8 | 89 | 68 |
9 | 95 | 89, 59, 79 |
Giải |
XSVT Thứ 3 » XSVT 16/04/2024 |
G.8 |
58 |
G.7 |
592 |
G.6 |
8207 2125 4974 |
G.5 |
3385 |
G.4 |
89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 |
G.3 |
55480 24507 |
G.2 |
50778 |
G.1 |
16747 |
G.ĐB |
822377 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2) | 20, 80 |
1 | 12, 18 | 71 |
2 | 25, 20 | 92, 12 |
3 | - | 83 |
4 | 47 | 74, 64 |
5 | 58 | 25, 85 |
6 | 64 | - |
7 | 74, 71, 77, 78, 77 | 07(2), 77, 47, 77 |
8 | 85, 83, 80 | 58, 18, 78 |
9 | 92 | - |
Giải |
XSVT Thứ 3 » XSVT 09/04/2024 |
G.8 |
57 |
G.7 |
734 |
G.6 |
3346 6524 6664 |
G.5 |
1757 |
G.4 |
12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 |
G.3 |
42554 96027 |
G.2 |
27448 |
G.1 |
23211 |
G.ĐB |
034128 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 00, 10 |
1 | 18, 10, 12, 11 | 11 |
2 | 24, 27, 28 | 82, 12 |
3 | 34 | - |
4 | 46, 49, 48 | 34, 24, 64, 04, 54 |
5 | 57(2), 54 | - |
6 | 64 | 46 |
7 | - | 57(2), 27 |
8 | 82 | 18, 48, 28 |
9 | - | 49 |
Giải |
XSVT Thứ 3 » XSVT 02/04/2024 |
G.8 |
56 |
G.7 |
993 |
G.6 |
7766 6027 9933 |
G.5 |
8901 |
G.4 |
77369 66706 59980 37526 34014 82502 66126 |
G.3 |
47921 74287 |
G.2 |
05882 |
G.1 |
85053 |
G.ĐB |
267171 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 02/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 06, 02 | 80 |
1 | 14 | 01, 21, 71 |
2 | 27, 26(2), 21 | 02, 82 |
3 | 33 | 93, 33, 53 |
4 | - | 14 |
5 | 56, 53 | - |
6 | 66, 69 | 56, 66, 06, 26(2) |
7 | 71 | 27, 87 |
8 | 80, 87, 82 | - |
9 | 93 | 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |