Thống kê số miền Nam ngày 20/05/2025 - Phân tích XSMN Thứ 3

Giải |
XSHG Thứ 7 » XSHG 17/05/2025 |
G.8 |
33 |
G.7 |
802 |
G.6 |
4591 1070 8147 |
G.5 |
7514 |
G.4 |
81094 94068 32203 52883 37918 84382 02577 |
G.3 |
09394 98508 |
G.2 |
55414 |
G.1 |
68297 |
G.ĐB |
917151 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03, 08 | 70 |
1 | 14(2), 18 | 91, 51 |
2 | - | 02, 82 |
3 | 33 | 33, 03, 83 |
4 | 47 | 14(2), 94(2) |
5 | 51 | - |
6 | 68 | - |
7 | 70, 77 | 47, 77, 97 |
8 | 83, 82 | 68, 18, 08 |
9 | 91, 94(2), 97 | - |
Giải |
XSHG Thứ 7 » XSHG 10/05/2025 |
G.8 |
39 |
G.7 |
466 |
G.6 |
6037 9155 0685 |
G.5 |
5305 |
G.4 |
47558 59048 38509 76826 90398 25390 42587 |
G.3 |
70920 59739 |
G.2 |
62220 |
G.1 |
01225 |
G.ĐB |
403335 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 09 | 90, 20(2) |
1 | - | - |
2 | 26, 20(2), 25 | - |
3 | 39(2), 37, 35 | - |
4 | 48 | - |
5 | 55, 58 | 55, 85, 05, 25, 35 |
6 | 66 | 66, 26 |
7 | - | 37, 87 |
8 | 85, 87 | 58, 48, 98 |
9 | 98, 90 | 39(2), 09 |
Giải |
XSHG Thứ 7 » XSHG 03/05/2025 |
G.8 |
67 |
G.7 |
123 |
G.6 |
1227 6908 3930 |
G.5 |
7216 |
G.4 |
29930 68174 11951 62429 64528 84870 60992 |
G.3 |
29764 71980 |
G.2 |
64666 |
G.1 |
12078 |
G.ĐB |
439838 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 30(2), 70, 80 |
1 | 16 | 51 |
2 | 23, 27, 29, 28 | 92 |
3 | 30(2), 38 | 23 |
4 | - | 74, 64 |
5 | 51 | - |
6 | 67, 64, 66 | 16, 66 |
7 | 74, 70, 78 | 67, 27 |
8 | 80 | 08, 28, 78, 38 |
9 | 92 | 29 |
Giải |
XSHG Thứ 7 » XSHG 26/04/2025 |
G.8 |
53 |
G.7 |
262 |
G.6 |
7384 5069 8504 |
G.5 |
8514 |
G.4 |
94055 03348 60744 20498 83828 76772 90077 |
G.3 |
41078 54567 |
G.2 |
50714 |
G.1 |
75726 |
G.ĐB |
902118 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | - |
1 | 14(2), 18 | - |
2 | 28, 26 | 62, 72 |
3 | - | 53 |
4 | 48, 44 | 84, 04, 14(2), 44 |
5 | 53, 55 | 55 |
6 | 62, 69, 67 | 26 |
7 | 72, 77, 78 | 77, 67 |
8 | 84 | 48, 98, 28, 78, 18 |
9 | 98 | 69 |
Giải |
XSHG Thứ 7 » XSHG 19/04/2025 |
G.8 |
76 |
G.7 |
209 |
G.6 |
0796 3838 0968 |
G.5 |
2301 |
G.4 |
06712 38656 58854 85383 33225 19611 68380 |
G.3 |
94695 51310 |
G.2 |
31880 |
G.1 |
89950 |
G.ĐB |
255976 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 01 | 80(2), 10, 50 |
1 | 12, 11, 10 | 01, 11 |
2 | 25 | 12 |
3 | 38 | 83 |
4 | - | 54 |
5 | 56, 54, 50 | 25, 95 |
6 | 68 | 76, 96, 56, 76 |
7 | 76, 76 | - |
8 | 83, 80(2) | 38, 68 |
9 | 96, 95 | 09 |
Giải |
XSHG Thứ 7 » XSHG 12/04/2025 |
G.8 |
82 |
G.7 |
432 |
G.6 |
8627 9994 1314 |
G.5 |
9208 |
G.4 |
40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 |
G.3 |
01411 70451 |
G.2 |
80307 |
G.1 |
34080 |
G.ĐB |
959814 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07 | 80 |
1 | 14, 16, 17, 11, 14 | 61, 11, 51 |
2 | 27, 25 | 82(2), 32, 72 |
3 | 32, 35 | - |
4 | - | 94, 14, 14 |
5 | 51 | 35, 25 |
6 | 61 | 16 |
7 | 72 | 27, 17, 07 |
8 | 82(2), 80 | 08 |
9 | 94 | - |
Giải |
XSHG Thứ 7 » XSHG 05/04/2025 |
G.8 |
89 |
G.7 |
409 |
G.6 |
7884 9133 0613 |
G.5 |
4284 |
G.4 |
47597 95322 58150 20289 01283 74635 36024 |
G.3 |
62780 03424 |
G.2 |
21260 |
G.1 |
36873 |
G.ĐB |
827043 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 50, 80, 60 |
1 | 13 | - |
2 | 22, 24(2) | 22 |
3 | 33, 35 | 33, 13, 83, 73, 43 |
4 | 43 | 84(2), 24(2) |
5 | 50 | 35 |
6 | 60 | - |
7 | 73 | 97 |
8 | 89(2), 84(2), 83, 80 | - |
9 | 97 | 89(2), 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |