Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
51 |
70 |
23 |
G.7 |
289 |
671 |
496 |
G.6 |
4548 1801 6784 |
7266 9898 5937 |
2255 5274 0493 |
G.5 |
8802 |
5515 |
2102 |
G.4 |
79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 |
88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 |
94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
G.3 |
22330 60397 |
70470 41086 |
77300 04349 |
G.2 |
89865 |
48331 |
06909 |
G.1 |
58161 |
55218 |
57125 |
G.ĐB |
372800 |
187578 |
751620 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 02, 06, 00 | 00 | 02, 00, 09 |
1 | - | 15(2), 18 | - |
2 | - | 23 | 23, 20, 25, 20 |
3 | 30 | 37, 30, 31 | - |
4 | 48, 41 | 44 | 45, 49 |
5 | 51, 57 | - | 55, 53, 59 |
6 | 63, 65, 61 | 66 | - |
7 | 74 | 70(2), 71, 78 | 74, 73, 70 |
8 | 89, 84 | 81, 85, 86 | 86 |
9 | 93, 97 | 98 | 96, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5: