XSDT - Kết quả Xổ số Đồng Tháp - SXDT hôm nay
Giải |
XSDT Thứ 2 » XSDT 13/05/2024 |
G.8 |
64 |
G.7 |
214 |
G.6 |
9918 7477 0377 |
G.5 |
3667 |
G.4 |
15620 42600 20077 77466 45736 65610 37891 |
G.3 |
77280 81465 |
G.2 |
27762 |
G.1 |
51682 |
G.ĐB |
031128 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 20, 00, 10, 80 |
1 | 14, 18, 10 | 91 |
2 | 20, 28 | 62, 82 |
3 | 36 | - |
4 | - | 64, 14 |
5 | - | 65 |
6 | 64, 67, 66, 65, 62 | 66, 36 |
7 | 77(3) | 77(3), 67 |
8 | 80, 82 | 18, 28 |
9 | 91 | - |
- Xem thống kê Cầu XSDT
- Xem thống kê Lô gan Đồng Tháp
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDT thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSDT Thứ 2 » XSDT 06/05/2024 |
G.8 |
71 |
G.7 |
932 |
G.6 |
0068 1110 7296 |
G.5 |
9557 |
G.4 |
60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 |
G.3 |
46989 78291 |
G.2 |
63877 |
G.1 |
96193 |
G.ĐB |
654038 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 06/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10(2) |
1 | 10(2), 13 | 71, 31, 91 |
2 | - | 32 |
3 | 32, 39, 31, 38 | 13, 93 |
4 | - | - |
5 | 57 | - |
6 | 68(2) | 96 |
7 | 71, 77 | 57, 97, 77 |
8 | 89(2) | 68(2), 38 |
9 | 96, 97, 91, 93 | 89(2), 39 |
Giải |
XSDT Thứ 2 » XSDT 29/04/2024 |
G.8 |
48 |
G.7 |
417 |
G.6 |
8231 5011 3447 |
G.5 |
5177 |
G.4 |
38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 |
G.3 |
82581 80859 |
G.2 |
53483 |
G.1 |
00449 |
G.ĐB |
994054 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 29/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 17, 11, 19, 12 | 31, 11, 81 |
2 | - | 12, 62 |
3 | 31 | 93, 83 |
4 | 48, 47, 49 | 54 |
5 | 58, 59, 54 | 85, 95 |
6 | 62 | - |
7 | 77 | 17, 47, 77 |
8 | 85, 81, 83 | 48, 58 |
9 | 93, 95 | 19, 59, 49 |
Giải |
XSDT Thứ 2 » XSDT 22/04/2024 |
G.8 |
36 |
G.7 |
717 |
G.6 |
2465 5294 1957 |
G.5 |
8845 |
G.4 |
91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 |
G.3 |
17597 84172 |
G.2 |
23089 |
G.1 |
78848 |
G.ĐB |
760456 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 22/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 90, 40 |
1 | 17 | 21 |
2 | 21 | 72 |
3 | 36 | 43, 53 |
4 | 45, 43, 40, 48 | 94, 04 |
5 | 57(2), 53, 56 | 65, 45 |
6 | 65 | 36, 56 |
7 | 72 | 17, 57(2), 97 |
8 | 89 | 48 |
9 | 94, 90, 97 | 89 |
Giải |
XSDT Thứ 2 » XSDT 15/04/2024 |
G.8 |
41 |
G.7 |
833 |
G.6 |
5414 6950 8819 |
G.5 |
5548 |
G.4 |
60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 |
G.3 |
91127 49515 |
G.2 |
26044 |
G.1 |
51884 |
G.ĐB |
746822 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50 |
1 | 14, 19, 18, 15 | 41 |
2 | 22, 27, 22 | 22, 22 |
3 | 33 | 33, 43, 53 |
4 | 41, 48, 43, 49, 44 | 14, 44, 84 |
5 | 50, 53 | 15 |
6 | 67 | - |
7 | - | 67, 27 |
8 | 88, 84 | 48, 18, 88 |
9 | - | 19, 49 |
Giải |
XSDT Thứ 2 » XSDT 08/04/2024 |
G.8 |
94 |
G.7 |
329 |
G.6 |
3115 3225 0078 |
G.5 |
0037 |
G.4 |
66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 |
G.3 |
54419 78499 |
G.2 |
55890 |
G.1 |
25639 |
G.ĐB |
516068 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 08/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90 |
1 | 15, 19 | - |
2 | 29, 25, 24, 26, 27 | - |
3 | 37, 39 | - |
4 | 44, 46 | 94, 44, 24 |
5 | 56 | 15, 25, 85 |
6 | 68 | 26, 56, 46 |
7 | 78 | 37, 27 |
8 | 85 | 78, 68 |
9 | 94, 99, 90 | 29, 19, 99, 39 |
Giải |
XSDT Thứ 2 » XSDT 01/04/2024 |
G.8 |
69 |
G.7 |
500 |
G.6 |
5717 4668 9388 |
G.5 |
3201 |
G.4 |
76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 |
G.3 |
41043 41859 |
G.2 |
83277 |
G.1 |
34258 |
G.ĐB |
792804 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 01, 04 | 00 |
1 | 17 | 01, 61, 51, 31 |
2 | 26 | - |
3 | 31 | 43 |
4 | 43 | 84, 04 |
5 | 56, 51, 59, 58 | - |
6 | 69(2), 68, 61 | 56, 26 |
7 | 77 | 17, 77 |
8 | 88, 84 | 68, 88, 58 |
9 | - | 69(2), 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |