XSDL - Kết quả Xổ số Đà Lạt - SXDL hôm nay
Giải |
XSDL Chủ nhật » XSDL 12/05/2024 |
G.8 |
95 |
G.7 |
901 |
G.6 |
4400 7284 1929 |
G.5 |
5223 |
G.4 |
22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
G.3 |
49583 58467 |
G.2 |
54817 |
G.1 |
70574 |
G.ĐB |
009572 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 12/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00 | 00, 30 |
1 | 11, 17(2) | 01, 11 |
2 | 29, 23, 28 | 72 |
3 | 30 | 23, 73, 83 |
4 | 45 | 84, 94, 74 |
5 | - | 95, 45 |
6 | 67 | - |
7 | 73, 74, 72 | 17(2), 67 |
8 | 84, 83 | 28 |
9 | 95, 94 | 29 |
- Xem thống kê Cầu XSDL
- Xem thống kê Lô gan Đà Lạt
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDL chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSDL Chủ nhật » XSDL 05/05/2024 |
G.8 |
81 |
G.7 |
071 |
G.6 |
7791 6716 0619 |
G.5 |
0729 |
G.4 |
03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
G.3 |
96906 82717 |
G.2 |
42881 |
G.1 |
59969 |
G.ĐB |
464482 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 05/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 90 |
1 | 16, 19, 18, 17 | 81(2), 71, 91 |
2 | 29, 26 | 82 |
3 | - | - |
4 | - | 74 |
5 | - | 85 |
6 | 68, 69 | 16, 26, 06 |
7 | 71, 74 | 17 |
8 | 81(2), 85, 82 | 68, 18, 98 |
9 | 91, 90, 98 | 19, 29, 69 |
Giải |
XSDL Chủ nhật » XSDL 28/04/2024 |
G.8 |
45 |
G.7 |
385 |
G.6 |
9419 3968 7767 |
G.5 |
3804 |
G.4 |
47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G.3 |
53523 71430 |
G.2 |
19365 |
G.1 |
33160 |
G.ĐB |
602561 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 28/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 90, 30(2), 60 |
1 | 19, 11 | 11, 61 |
2 | 28, 23 | - |
3 | 34, 30(2) | 23 |
4 | 45 | 04, 34 |
5 | 59 | 45, 85, 65 |
6 | 68, 67, 65, 60, 61 | - |
7 | - | 67 |
8 | 85, 88 | 68, 28, 88 |
9 | 90 | 19, 59 |
Giải |
XSDL Chủ nhật » XSDL 21/04/2024 |
G.8 |
55 |
G.7 |
479 |
G.6 |
2453 4322 1306 |
G.5 |
2498 |
G.4 |
54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G.3 |
05091 80815 |
G.2 |
29338 |
G.1 |
72773 |
G.ĐB |
371556 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 21/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 70, 80 |
1 | 15 | 91 |
2 | 22, 28 | 22 |
3 | 38 | 53(2), 73 |
4 | - | - |
5 | 55, 53(2), 56 | 55, 15 |
6 | - | 06, 56 |
7 | 79, 70, 78, 73 | 97 |
8 | 80 | 98(2), 78, 28, 38 |
9 | 98(2), 97, 91 | 79 |
Giải |
XSDL Chủ nhật » XSDL 14/04/2024 |
G.8 |
69 |
G.7 |
430 |
G.6 |
8257 9803 2443 |
G.5 |
4284 |
G.4 |
38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
G.3 |
66042 54083 |
G.2 |
31036 |
G.1 |
97301 |
G.ĐB |
402478 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 14/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07, 01 | 30, 70 |
1 | - | 01 |
2 | 23 | 92, 42 |
3 | 30, 36 | 03, 43, 23, 93, 83 |
4 | 43, 45, 42 | 84, 74 |
5 | 57 | 45 |
6 | 69 | 36 |
7 | 74, 70, 78 | 57, 07 |
8 | 84, 83 | 78 |
9 | 93, 92 | 69 |
Giải |
XSDL Chủ nhật » XSDL 07/04/2024 |
G.8 |
20 |
G.7 |
240 |
G.6 |
3617 4062 1303 |
G.5 |
2573 |
G.4 |
76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
G.3 |
17890 89761 |
G.2 |
00643 |
G.1 |
04717 |
G.ĐB |
535569 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 07/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 20(3), 40, 50, 90 |
1 | 17(2), 13 | 61 |
2 | 20(3), 27 | 62 |
3 | - | 03, 73, 43(2), 13 |
4 | 40, 43(2) | 54 |
5 | 54, 50 | - |
6 | 62, 61, 69 | - |
7 | 73 | 17(2), 27 |
8 | - | - |
9 | 90 | 69 |
Giải |
XSDL Chủ nhật » XSDL 31/03/2024 |
G.8 |
83 |
G.7 |
806 |
G.6 |
3008 1451 1399 |
G.5 |
4659 |
G.4 |
47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
G.3 |
06396 64197 |
G.2 |
65562 |
G.1 |
25042 |
G.ĐB |
721159 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 31/03/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 08 | - |
1 | 17, 19 | 51(2) |
2 | - | 62, 42 |
3 | - | 83 |
4 | 42 | 84 |
5 | 51(2), 59, 57, 59 | - |
6 | 67, 62 | 06, 96 |
7 | - | 67, 17, 57, 97 |
8 | 83, 84 | 08 |
9 | 99(2), 96, 97 | 99(2), 59, 19, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |