XSBTR - Kết quả Xổ số Bến Tre - SXBTR hôm nay
Giải |
XSBTR Thứ 3 » XSBTR 14/05/2024 |
G.8 |
25 |
G.7 |
491 |
G.6 |
7262 8404 5765 |
G.5 |
5226 |
G.4 |
88289 53444 06758 50088 15711 33823 11824 |
G.3 |
76421 45465 |
G.2 |
54704 |
G.1 |
77260 |
G.ĐB |
897285 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 14/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(2) | 60 |
1 | 11 | 91, 11, 21 |
2 | 25, 26, 23, 24, 21 | 62 |
3 | - | 23 |
4 | 44 | 04(2), 44, 24 |
5 | 58 | 25, 65(2), 85 |
6 | 62, 65(2), 60 | 26 |
7 | - | - |
8 | 89, 88, 85 | 58, 88 |
9 | 91 | 89 |
- Xem thống kê Cầu XSBTR
- Xem thống kê Lô gan Bến Tre
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTR thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSBTR Thứ 3 » XSBTR 07/05/2024 |
G.8 |
74 |
G.7 |
510 |
G.6 |
5498 2472 2610 |
G.5 |
9812 |
G.4 |
62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 |
G.3 |
88200 68987 |
G.2 |
82587 |
G.1 |
44619 |
G.ĐB |
991172 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 07/05/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 10(2), 80, 00 |
1 | 10(2), 12, 19 | - |
2 | 22 | 72, 12, 22, 72 |
3 | 33(2), 35 | 33(2), 93 |
4 | - | 74 |
5 | - | 35 |
6 | 66 | 66 |
7 | 74, 72, 72 | 87(2) |
8 | 80, 87(2) | 98 |
9 | 98, 93 | 19 |
Giải |
XSBTR Thứ 3 » XSBTR 30/04/2024 |
G.8 |
17 |
G.7 |
468 |
G.6 |
9891 9390 3804 |
G.5 |
0756 |
G.4 |
56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 |
G.3 |
56479 18369 |
G.2 |
16194 |
G.1 |
15298 |
G.ĐB |
436064 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 30/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 90 |
1 | 17, 15 | 91, 81 |
2 | 27 | - |
3 | - | - |
4 | - | 04, 94, 64 |
5 | 56, 58 | 15, 65 |
6 | 68, 65, 69, 64 | 56, 96 |
7 | 79 | 17, 27 |
8 | 88, 81 | 68, 88, 58, 98 |
9 | 91, 90, 96, 94, 98 | 79, 69 |
Giải |
XSBTR Thứ 3 » XSBTR 23/04/2024 |
G.8 |
56 |
G.7 |
881 |
G.6 |
5721 7319 3495 |
G.5 |
4541 |
G.4 |
82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 |
G.3 |
07398 93827 |
G.2 |
71334 |
G.1 |
47900 |
G.ĐB |
563964 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 10, 00 |
1 | 19, 10 | 81(2), 21, 41 |
2 | 21, 24, 27 | - |
3 | 37, 34 | 63 |
4 | 41 | 24, 34, 64 |
5 | 56, 55 | 95(2), 55 |
6 | 63, 64 | 56 |
7 | - | 37, 27 |
8 | 81(2) | 98 |
9 | 95(2), 98 | 19 |
Giải |
XSBTR Thứ 3 » XSBTR 16/04/2024 |
G.8 |
23 |
G.7 |
512 |
G.6 |
2911 6389 0517 |
G.5 |
5409 |
G.4 |
45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 |
G.3 |
47946 72722 |
G.2 |
03955 |
G.1 |
41764 |
G.ĐB |
637925 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 70 |
1 | 12, 11, 17 | 11, 71 |
2 | 23, 22, 25 | 12, 22 |
3 | 38, 37 | 23 |
4 | 46 | 64 |
5 | 55 | 55, 25 |
6 | 68, 64 | 46 |
7 | 78, 71, 70 | 17, 37 |
8 | 89 | 68, 78, 38 |
9 | 99 | 89, 09, 99 |
Giải |
XSBTR Thứ 3 » XSBTR 09/04/2024 |
G.8 |
81 |
G.7 |
590 |
G.6 |
5974 9533 5388 |
G.5 |
3690 |
G.4 |
67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 |
G.3 |
94844 84680 |
G.2 |
08401 |
G.1 |
74098 |
G.ĐB |
915430 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 09/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 01 | 90(2), 60, 70, 20, 80, 30 |
1 | - | 81, 01 |
2 | 20 | - |
3 | 33, 38, 30 | 33 |
4 | 44 | 74, 94, 44 |
5 | - | - |
6 | 60 | - |
7 | 74, 70, 78 | 07 |
8 | 81, 88, 80 | 88, 78, 38, 98 |
9 | 90(2), 94, 98 | - |
Giải |
XSBTR Thứ 3 » XSBTR 02/04/2024 |
G.8 |
50 |
G.7 |
272 |
G.6 |
4377 3051 6707 |
G.5 |
4926 |
G.4 |
36973 97892 44229 08980 37326 31650 53524 |
G.3 |
66957 03300 |
G.2 |
81009 |
G.1 |
30856 |
G.ĐB |
234272 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 02/04/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00, 09 | 50(2), 80, 00 |
1 | - | 51 |
2 | 26(2), 29, 24 | 72, 92, 72 |
3 | - | 73 |
4 | - | 24 |
5 | 50(2), 51, 57, 56 | - |
6 | - | 26(2), 56 |
7 | 72, 77, 73, 72 | 77, 07, 57 |
8 | 80 | - |
9 | 92 | 29, 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |