Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày
Mã |
1YP 3YP 7YP 8YP 9YP 12YP 18YP 19YP |
ĐB |
48015 |
G.1 |
78660 |
G.2 |
82701 17499 |
G.3 |
98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
G.4 |
6196 9555 5011 3835 |
G.5 |
1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
G.6 |
273 492 546 |
G.7 |
43 66 76 51 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 21/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 04(2) | 60, 90, 50 |
1 | 15, 11, 19, 16 | 01, 11, 51 |
2 | 29 | 72, 52, 92 |
3 | 35 | 73, 43 |
4 | 46, 43 | 04(2), 84 |
5 | 50, 55, 52, 51 | 15, 55, 35 |
6 | 60, 67, 66 | 96, 76(2), 16, 46, 66 |
7 | 76(2), 72, 73 | 67 |
8 | 84 | - |
9 | 99, 90, 96, 92 | 99, 29, 19 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
1YF 2YF 8YF 11YF 12YF 16YF 18YF 20YF |
ĐB |
74078 |
G.1 |
26569 |
G.2 |
63128 77691 |
G.3 |
80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
G.4 |
5691 3129 2136 9128 |
G.5 |
4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
G.6 |
461 100 049 |
G.7 |
91 37 65 06 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 14/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09, 05, 00, 06 | 00 |
1 | 18 | 91(3), 61 |
2 | 28(2), 29, 26 | 82 |
3 | 36, 38, 37 | 03, 93 |
4 | 46, 49 | 74 |
5 | - | 05, 65 |
6 | 69, 61, 65 | 86, 96, 36, 26, 46, 06 |
7 | 78, 74 | 37 |
8 | 82, 86 | 78, 28(2), 18, 38 |
9 | 91(3), 96, 93 | 69, 29, 09, 49 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
2XY 4XY 8XY 11XY 13XY 16XY 18XY 19XY |
ĐB |
44474 |
G.1 |
19969 |
G.2 |
95915 80941 |
G.3 |
36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
G.4 |
9152 8810 8115 6349 |
G.5 |
7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
G.6 |
177 297 891 |
G.7 |
50 85 88 22 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 07/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 10, 50 |
1 | 15(2), 19, 10, 13 | 41(2), 81, 61, 91 |
2 | 22 | 52(2), 22 |
3 | 39 | 83, 13 |
4 | 41(2), 49 | 74 |
5 | 55, 52(2), 50 | 15(2), 55, 05, 85 |
6 | 69, 61 | 76(2) |
7 | 74, 76(2), 77 | 77, 97 |
8 | 83, 81, 85, 88 | 88 |
9 | 97, 91 | 69, 19, 39, 49 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
1XP 4XP 6XP 7XP 10XP 12XP 18XP 19XP |
ĐB |
93376 |
G.1 |
06046 |
G.2 |
42955 75105 |
G.3 |
17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
G.4 |
3216 1512 4084 6804 |
G.5 |
8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
G.6 |
990 523 985 |
G.7 |
04 53 96 93 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 30/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 07, 04(2) | 90 |
1 | 11, 16, 12, 19 | 81, 11, 71 |
2 | 26, 27, 23(2) | 12 |
3 | - | 23(2), 53, 93 |
4 | 46, 44 | 44, 84, 04(2) |
5 | 55, 57, 56, 53 | 55, 05, 85 |
6 | - | 76, 46, 56, 16, 26, 96 |
7 | 76, 78, 71 | 07, 57, 27 |
8 | 81, 84, 85 | 78 |
9 | 90, 96, 93 | 19 |
Mã |
2XF 3XF 5XF 6XF 9XF 16XF 18XF 20XF |
ĐB |
18720 |
G.1 |
21042 |
G.2 |
82851 38158 |
G.3 |
82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
G.4 |
0353 9560 4628 9728 |
G.5 |
6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
G.6 |
754 602 127 |
G.7 |
85 51 01 49 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 23/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07, 02, 01 | 20, 10, 60 |
1 | 10, 13 | 51(2), 21, 01 |
2 | 20, 21, 28(2), 27 | 42, 02 |
3 | 39, 38 | 53, 73, 13 |
4 | 42, 49 | 54 |
5 | 51(2), 58, 57, 53, 56, 54 | 85 |
6 | 60 | 56 |
7 | 73 | 57, 07, 27 |
8 | 85 | 58, 08, 28(2), 38, 98 |
9 | 99, 98 | 39, 99, 49 |
Mã |
2VY 4VY 11VY 12VY 13VY 16VY 17VY 18VY |
ĐB |
60592 |
G.1 |
73990 |
G.2 |
01369 75966 |
G.3 |
58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
G.4 |
7336 1092 6757 0182 |
G.5 |
5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
G.6 |
211 574 877 |
G.7 |
82 14 07 47 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 16/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 90 |
1 | 14(2), 19, 11 | 11 |
2 | 22, 29 | 92, 22, 92, 82(2) |
3 | 37, 36 | 03 |
4 | 47 | 14(2), 74 |
5 | 57, 56 | 75 |
6 | 69, 66, 68 | 66, 36, 86, 56 |
7 | 78, 75, 74, 77 | 37, 57, 77, 07, 47 |
8 | 82(2), 89, 86 | 68, 78 |
9 | 92, 90, 92 | 69, 19, 89, 29 |
Mã |
1VP 5VP 6VP 9VP 11VP 12VP 16VP 19VP |
ĐB |
81313 |
G.1 |
71672 |
G.2 |
07928 31549 |
G.3 |
37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
G.4 |
6284 5415 1906 6602 |
G.5 |
1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
G.6 |
814 157 609 |
G.7 |
24 35 69 86 |
Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 09/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 06(2), 02(2), 09 | 60(2) |
1 | 13, 15, 14 | 01 |
2 | 28, 24 | 72, 92, 02(2), 42 |
3 | 33, 35 | 13, 33, 63 |
4 | 49, 42 | 64, 84, 14, 24 |
5 | 57 | 65, 15, 35 |
6 | 63, 64, 65, 60(2), 69 | 06(2), 86(2) |
7 | 72 | 57 |
8 | 84, 86(2) | 28 |
9 | 92 | 49, 09, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải