Thống kê số miền Trung ngày 24/12/2024 - Phân tích XSMT Thứ 3
Thống kê số miền Trung ngày 24/12/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 3 chi tiết.
Giải |
XSQNG Thứ 7 » XSQNG 21/12/2024 |
G.8 |
16 |
G.7 |
053 |
G.6 |
6665 9090 3012 |
G.5 |
7229 |
G.4 |
78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 |
G.3 |
30708 03076 |
G.2 |
95687 |
G.1 |
13751 |
G.ĐB |
324269 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 90 |
1 | 16, 12 | 41, 51 |
2 | 29, 25 | 12, 32, 52 |
3 | 32 | 53 |
4 | 49, 41 | 84 |
5 | 53, 52, 51 | 65, 25 |
6 | 65, 69 | 16, 76(2) |
7 | 76(2) | 87 |
8 | 84, 87 | 08 |
9 | 90 | 29, 49, 69 |
Giải |
XSQNG Thứ 7 » XSQNG 14/12/2024 |
G.8 |
75 |
G.7 |
780 |
G.6 |
4923 1964 5276 |
G.5 |
6439 |
G.4 |
11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 |
G.3 |
41920 02440 |
G.2 |
51816 |
G.1 |
02075 |
G.ĐB |
783698 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 20, 40 |
1 | 17, 16 | - |
2 | 23, 28, 20 | 92 |
3 | 39 | 23, 43(2) |
4 | 43(2), 40 | 64 |
5 | 55 | 75(2), 55 |
6 | 64, 69 | 76, 16 |
7 | 75(2), 76 | 17 |
8 | 80 | 28, 98 |
9 | 92, 98 | 39, 69 |
Giải |
XSQNG Thứ 7 » XSQNG 07/12/2024 |
G.8 |
99 |
G.7 |
167 |
G.6 |
5642 2029 2678 |
G.5 |
0515 |
G.4 |
67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 |
G.3 |
46169 05550 |
G.2 |
04708 |
G.1 |
41430 |
G.ĐB |
515216 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08(2) | 50, 30 |
1 | 15, 18, 16, 16 | 51, 81 |
2 | 29, 26 | 42 |
3 | 30 | - |
4 | 42 | - |
5 | 57, 51, 50 | 15 |
6 | 67, 69 | 16, 26, 16 |
7 | 78 | 67, 57 |
8 | 81 | 78, 18, 08(2) |
9 | 99 | 99, 29, 69 |
Giải |
XSQNG Thứ 7 » XSQNG 30/11/2024 |
G.8 |
61 |
G.7 |
433 |
G.6 |
8006 6486 9935 |
G.5 |
7706 |
G.4 |
53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 |
G.3 |
32200 19546 |
G.2 |
83510 |
G.1 |
86021 |
G.ĐB |
304879 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 00 | 10(3), 00 |
1 | 10(3), 15 | 61, 21 |
2 | 21 | - |
3 | 33(2), 35 | 33(2), 93 |
4 | 46 | 74 |
5 | - | 35, 15, 65 |
6 | 61, 65 | 06(2), 86, 46 |
7 | 74, 79 | - |
8 | 86 | - |
9 | 93 | 79 |
Giải |
XSQNG Thứ 7 » XSQNG 23/11/2024 |
G.8 |
83 |
G.7 |
415 |
G.6 |
6879 0088 7317 |
G.5 |
6850 |
G.4 |
71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 |
G.3 |
58900 01540 |
G.2 |
12820 |
G.1 |
88741 |
G.ĐB |
122218 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 00 | 50, 00, 40, 20 |
1 | 15, 17, 18 | 51, 41 |
2 | 27(2), 20 | - |
3 | 35 | 83 |
4 | 45, 40, 41 | - |
5 | 50, 51, 58 | 15, 35, 05, 45 |
6 | - | - |
7 | 79 | 17, 27(2) |
8 | 83, 88 | 88, 58, 18 |
9 | - | 79 |
Giải |
XSQNG Thứ 7 » XSQNG 16/11/2024 |
G.8 |
04 |
G.7 |
638 |
G.6 |
5521 8727 3359 |
G.5 |
4304 |
G.4 |
72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 |
G.3 |
33257 97279 |
G.2 |
51996 |
G.1 |
02988 |
G.ĐB |
171870 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(2) | 70 |
1 | 16 | 21 |
2 | 21, 27, 24, 23(2) | - |
3 | 38, 37 | 23(2) |
4 | - | 04(2), 24 |
5 | 59, 57(2) | 95 |
6 | - | 16, 96 |
7 | 79, 70 | 27, 37, 57(2) |
8 | 88 | 38, 88 |
9 | 95, 96 | 59, 79 |
Giải |
XSQNG Thứ 7 » XSQNG 09/11/2024 |
G.8 |
49 |
G.7 |
636 |
G.6 |
7606 8781 7986 |
G.5 |
0166 |
G.4 |
01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 |
G.3 |
38142 31118 |
G.2 |
46437 |
G.1 |
75906 |
G.ĐB |
880968 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2) | - |
1 | 18 | 81 |
2 | - | 42 |
3 | 36(2), 37 | - |
4 | 49, 46, 45, 42 | 74 |
5 | 56 | 45, 65 |
6 | 66, 65, 68 | 36(2), 06(2), 86, 66, 46, 56 |
7 | 74 | 87, 37 |
8 | 81, 86, 87 | 18, 68 |
9 | - | 49 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |