XSBD - Kết quả Xổ số Bình Dương - SXBD hôm nay
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 20/12/2024 |
G.8 |
00 |
G.7 |
151 |
G.6 |
8389 5473 4207 |
G.5 |
8546 |
G.4 |
12757 18480 58706 56629 05371 53271 25792 |
G.3 |
28686 10837 |
G.2 |
06731 |
G.1 |
59344 |
G.ĐB |
168872 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 20/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07, 06 | 00, 80 |
1 | - | 51, 71(2), 31 |
2 | 29 | 92, 72 |
3 | 37, 31 | 73 |
4 | 46, 44 | 44 |
5 | 51, 57 | - |
6 | - | 46, 06, 86 |
7 | 73, 71(2), 72 | 07, 57, 37 |
8 | 89, 80, 86 | - |
9 | 92 | 89, 29 |
- Xem thống kê Cầu XSBD
- Xem thống kê Lô gan Bình Dương
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBD thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 13/12/2024 |
G.8 |
15 |
G.7 |
977 |
G.6 |
3195 9168 4262 |
G.5 |
1747 |
G.4 |
45374 10730 81056 19327 84840 99549 71278 |
G.3 |
49593 96319 |
G.2 |
03851 |
G.1 |
21588 |
G.ĐB |
342964 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30, 40 |
1 | 15, 19 | 51 |
2 | 27 | 62 |
3 | 30 | 93 |
4 | 47, 40, 49 | 74, 64 |
5 | 56, 51 | 15, 95 |
6 | 68, 62, 64 | 56 |
7 | 77, 74, 78 | 77, 47, 27 |
8 | 88 | 68, 78, 88 |
9 | 95, 93 | 49, 19 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 06/12/2024 |
G.8 |
74 |
G.7 |
582 |
G.6 |
0236 7415 3647 |
G.5 |
7323 |
G.4 |
72035 03233 46956 38797 07683 26362 27189 |
G.3 |
88646 88785 |
G.2 |
44676 |
G.1 |
16213 |
G.ĐB |
664632 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 15, 13 | - |
2 | 23 | 82, 62, 32 |
3 | 36, 35, 33, 32 | 23, 33, 83, 13 |
4 | 47, 46 | 74 |
5 | 56 | 15, 35, 85 |
6 | 62 | 36, 56, 46, 76 |
7 | 74, 76 | 47, 97 |
8 | 82, 83, 89, 85 | - |
9 | 97 | 89 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 29/11/2024 |
G.8 |
20 |
G.7 |
053 |
G.6 |
4508 0160 1662 |
G.5 |
8107 |
G.4 |
39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 |
G.3 |
14787 19832 |
G.2 |
41737 |
G.1 |
63281 |
G.ĐB |
211942 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08(2), 07 | 20, 60 |
1 | 15, 16 | 81 |
2 | 20 | 62, 32, 42 |
3 | 34, 32, 37 | 53 |
4 | 49, 42 | 34 |
5 | 53 | 15 |
6 | 60, 62 | 16 |
7 | - | 07, 87(2), 37 |
8 | 87(2), 81 | 08(2), 98 |
9 | 98 | 49 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 22/11/2024 |
G.8 |
81 |
G.7 |
207 |
G.6 |
3835 9317 2847 |
G.5 |
9959 |
G.4 |
68892 19947 24306 47536 44574 17193 04727 |
G.3 |
17828 22713 |
G.2 |
65941 |
G.1 |
56722 |
G.ĐB |
960742 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 06 | - |
1 | 17, 13 | 81, 41 |
2 | 27, 28, 22 | 92, 22, 42 |
3 | 35, 36 | 93, 13 |
4 | 47(2), 41, 42 | 74 |
5 | 59 | 35 |
6 | - | 06, 36 |
7 | 74 | 07, 17, 47(2), 27 |
8 | 81 | 28 |
9 | 92, 93 | 59 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 15/11/2024 |
G.8 |
01 |
G.7 |
831 |
G.6 |
6021 8089 1718 |
G.5 |
0325 |
G.4 |
87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 |
G.3 |
89271 58200 |
G.2 |
42002 |
G.1 |
89254 |
G.ĐB |
332825 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00, 02 | 30, 00 |
1 | 18 | 01, 31, 21, 71 |
2 | 21, 25, 27(2), 25 | 42, 02 |
3 | 31, 30 | - |
4 | 45, 42 | 54 |
5 | 54 | 25, 45, 75, 25 |
6 | 69 | - |
7 | 75, 71 | 27(2) |
8 | 89 | 18 |
9 | - | 89, 69 |
Giải |
XSBD Thứ 6 » XSBD 08/11/2024 |
G.8 |
50 |
G.7 |
374 |
G.6 |
8739 6002 4106 |
G.5 |
5427 |
G.4 |
81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 |
G.3 |
91382 08202 |
G.2 |
24580 |
G.1 |
14981 |
G.ĐB |
241914 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 08/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 06, 09 | 50, 80 |
1 | 13, 14 | 21, 81 |
2 | 27, 26, 21 | 02(2), 82 |
3 | 39, 34 | 13 |
4 | - | 74, 34, 14 |
5 | 50, 59, 57 | - |
6 | - | 06, 26 |
7 | 74 | 27, 57 |
8 | 82, 80, 81 | - |
9 | - | 39, 59, 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |