Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày
Mã |
4YL 7YL 13YL 15YL 16YL 18YL 19YL 20YL |
ĐB |
55570 |
G.1 |
79175 |
G.2 |
75161 08782 |
G.3 |
08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
G.4 |
3405 0347 0489 9362 |
G.5 |
9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
G.6 |
009 608 189 |
G.7 |
41 93 12 47 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 18/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 01, 05, 02, 09, 08 | 70, 10 |
1 | 10, 15, 12 | 61, 01, 21, 41 |
2 | 21, 28 | 82(2), 32, 62, 02, 12 |
3 | 32, 36 | 93 |
4 | 48, 47(2), 41 | - |
5 | - | 75, 05, 15 |
6 | 61, 62 | 06, 36 |
7 | 70, 75, 79 | 47(2) |
8 | 82(2), 89(2) | 48, 28, 08 |
9 | 93 | 89(2), 79, 09 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số
Mã |
1YC 5YC 6YC 7YC 10YC 16YC 19YC 20YC |
ĐB |
70317 |
G.1 |
20307 |
G.2 |
78636 83276 |
G.3 |
24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
G.4 |
0958 3489 7066 3607 |
G.5 |
3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
G.6 |
753 331 978 |
G.7 |
02 20 76 49 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 11/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2), 06, 02 | 20(2) |
1 | 17, 14 | 51, 31 |
2 | 20(2), 23(2), 25 | 62, 02 |
3 | 36(2), 31 | 53(2), 23(2) |
4 | 49 | 14 |
5 | 53(2), 58, 51 | 25, 95 |
6 | 66, 62 | 36(2), 76(2), 06, 66 |
7 | 76(2), 78 | 17, 07(2) |
8 | 89 | 58, 78 |
9 | 99, 95 | 89, 99, 49 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã |
3XT 7XT 12XT 13XT 14XT 15XT 16XT 20XT |
ĐB |
34086 |
G.1 |
56378 |
G.2 |
47228 16867 |
G.3 |
55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
G.4 |
6906 0875 3634 0786 |
G.5 |
2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
G.6 |
479 435 895 |
G.7 |
70 32 50 04 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 04/12/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 06, 04 | 00(2), 20, 40, 70, 50 |
1 | - | 31 |
2 | 28, 20 | 32 |
3 | 34, 31, 38, 35, 32 | - |
4 | 40 | 84, 34, 04 |
5 | 50 | 75, 35, 95 |
6 | 67, 66 | 86, 06, 86, 76, 66 |
7 | 78, 77, 79(3), 75, 76, 70 | 67, 77 |
8 | 86, 84, 86 | 78, 28, 38 |
9 | 95 | 79(3) |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã |
1XL 4XL 6XL 7XL 12XL 13XL 14XL 16XL |
ĐB |
74465 |
G.1 |
51047 |
G.2 |
77204 52817 |
G.3 |
11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
G.4 |
3950 8918 4425 1762 |
G.5 |
5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
G.6 |
258 306 543 |
G.7 |
60 78 76 94 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 27/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02, 06 | 30, 50, 80, 60 |
1 | 17(2), 18 | 51 |
2 | 25 | 42, 02, 62(2) |
3 | 30, 39 | 53, 43 |
4 | 47, 42, 43 | 04, 94 |
5 | 59, 50, 53, 51, 58 | 65, 25 |
6 | 65, 62(2), 60 | 96, 06, 76 |
7 | 78, 76 | 47, 17(2) |
8 | 88, 80 | 18, 88, 58, 78 |
9 | 96, 94 | 59, 39 |
Mã |
2XC 6XC 8XC 9XC 11XC 13XC 14XC 15XC |
ĐB |
31634 |
G.1 |
98485 |
G.2 |
47877 18544 |
G.3 |
71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.4 |
5051 1354 7228 8352 |
G.5 |
5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.6 |
520 976 681 |
G.7 |
57 62 93 99 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 20/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 20(2) |
1 | 19 | 91, 51, 81 |
2 | 20(2), 25, 28 | 52, 92, 62 |
3 | 34 | 73(2), 93 |
4 | 44(2), 47 | 34, 44(2), 54 |
5 | 51, 54, 52, 57 | 85, 25 |
6 | 62 | 96(2), 76 |
7 | 77, 73(2), 79, 76 | 77, 47, 57 |
8 | 85, 81 | 28 |
9 | 96(2), 91, 92, 93, 99 | 79, 19, 99 |
Mã |
2VT 4VT 5VT 7VT 9VT 10VT 11VT 16VT |
ĐB |
28576 |
G.1 |
07587 |
G.2 |
13676 99903 |
G.3 |
11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G.4 |
4512 8141 2164 7526 |
G.5 |
8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G.6 |
661 726 981 |
G.7 |
01 11 77 12 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 13/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 01 | 40 |
1 | 12(2), 13, 17, 16, 11 | 41, 81(2), 61, 01, 11 |
2 | 25, 26(2) | 62, 12(2) |
3 | - | 03(2), 53, 83, 13 |
4 | 40, 41 | 64 |
5 | 53 | 25, 75 |
6 | 62, 64, 61 | 76, 76, 26(2), 16 |
7 | 76, 76, 75, 77 | 87, 17, 77 |
8 | 87, 83, 81(2) | 98 |
9 | 98 | - |
Mã |
1VL 2VL 3VL 4VL 7VL 11VL 12VL 20VL |
ĐB |
53346 |
G.1 |
90049 |
G.2 |
45458 41623 |
G.3 |
77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
G.4 |
4826 2166 2920 9884 |
G.5 |
6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
G.6 |
079 235 880 |
G.7 |
74 94 67 45 |
Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 06/11/2024
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 20, 80 |
1 | - | 61, 01 |
2 | 23, 22, 26, 20 | 62, 22 |
3 | 35 | 23 |
4 | 46, 49(2), 45 | 74(2), 94(3), 84 |
5 | 58 | 95, 35, 45 |
6 | 62, 66, 61, 67 | 46, 26, 66, 96 |
7 | 74(2), 79 | 67 |
8 | 89, 84, 80 | 58, 98 |
9 | 95, 94(3), 98, 96 | 49(2), 89, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải