Thống kê số miền Trung ngày 18/05/2025 - Phân tích XSMT Chủ Nhật

Mã |
1FQ 4FQ 7FQ 9FQ 12FQ 13FQ |
ĐB |
81936 |
G.1 |
31605 |
G.2 |
70586 07506 |
G.3 |
96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
G.4 |
2057 5538 8140 4724 |
G.5 |
6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
G.6 |
280 429 151 |
G.7 |
20 27 74 89 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06, 00 | 40, 00, 80, 20 |
1 | 13, 18 | 81(2), 51 |
2 | 24, 28, 29, 20, 27 | - |
3 | 36, 38 | 93, 13 |
4 | 44, 40, 45 | 44, 24, 64, 74 |
5 | 57, 51 | 05, 45 |
6 | 68, 64 | 36, 86, 06 |
7 | 74 | 57, 27 |
8 | 86, 81(2), 80, 89 | 68, 98, 38, 28, 18 |
9 | 93, 98 | 29, 89 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
18/04 | 45992 | 19/04 | 59508 | 20/04 | 24692 |
21/04 | 74906 | 22/04 | 95609 | 23/04 | 74529 |
24/04 | 85514 | 25/04 | 48177 | 26/04 | 38497 |
27/04 | 27368 | 28/04 | 75140 | 29/04 | 77558 |
30/04 | 53078 | 01/05 | 15031 | 02/05 | 72624 |
03/05 | 97599 | 04/05 | 78666 | 05/05 | 48513 |
06/05 | 22024 | 07/05 | 45794 | 08/05 | 34102 |
09/05 | 62809 | 10/05 | 74022 | 11/05 | 00177 |
12/05 | 62640 | 13/05 | 53609 | 14/05 | 70130 |
15/05 | 92768 | 16/05 | 27987 | 17/05 | 81936 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 |
94 |
92 |
09 |
33 |
G.7 |
801 |
096 |
438 |
802 |
G.6 |
8317 3794 3816 |
3683 5755 7356 |
8577 2000 5204 |
4591 1070 8147 |
G.5 |
1859 |
0285 |
4158 |
7514 |
G.4 |
67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 |
71942 84064 51463 08894 34427 92224 68665 |
72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 |
81094 94068 32203 52883 37918 84382 02577 |
G.3 |
25242 46196 |
38395 85225 |
63175 34101 |
09394 98508 |
G.2 |
76274 |
07629 |
22088 |
55414 |
G.1 |
68722 |
36733 |
18792 |
68297 |
G.ĐB |
488774 |
393573 |
740574 |
917151 |
Lô | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 01 | - | 09, 00, 04, 07, 01 | 02, 03, 08 |
1 | 17, 16, 13 | - | 18 | 14(2), 18 |
2 | 20, 22 | 27, 24, 25, 29 | - | - |
3 | - | 33 | 38, 33 | 33 |
4 | 42 | 42 | 41 | 47 |
5 | 59, 52 | 55, 56 | 58 | 51 |
6 | - | 64, 63, 65 | 66 | 68 |
7 | 70, 74, 74 | 73 | 77(2), 75, 74 | 70, 77 |
8 | 87, 85 | 83, 85 | 86, 88 | 83, 82 |
9 | 94(3), 96 | 92, 96, 94, 95 | 92 | 91, 94(2), 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 |
46 |
36 |
40 |
G.7 |
263 |
097 |
291 |
G.6 |
3537 6511 6251 |
5732 6429 2693 |
2934 8404 3557 |
G.5 |
0627 |
0166 |
4831 |
G.4 |
17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 |
11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 |
16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554 |
G.3 |
53263 47199 |
15527 66166 |
73891 94404 |
G.2 |
09827 |
51574 |
92782 |
G.1 |
88822 |
57501 |
48809 |
G.ĐB |
482699 |
574784 |
894163 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 08 | 09, 00, 01 | 04(2), 00, 09(2) |
1 | 11 | - | - |
2 | 27(2), 23, 22 | 29, 27 | - |
3 | 37, 34 | 36, 32 | 34, 31 |
4 | 46, 40 | 45, 47 | 40 |
5 | 51, 53 | - | 57, 54 |
6 | 63(2) | 66(2) | 67, 63 |
7 | 73 | 72, 70, 74 | 76, 75 |
8 | 84 | 82, 84 | 82 |
9 | 99, 99 | 97, 93 | 91(2), 99 |
#238099 - 16:00' | |||||||||
03 | 06 | 07 | 15 | 16 | 19 | 21 | 27 | 28 | 37 |
38 | 43 | 46 | 48 | 66 | 69 | 71 | 72 | 77 | 80 |
Lớn | Bé | 11 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 11 số lẻ |
16.981.638.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Chủ nhật, 18/05/2025
Kết quả QSMT kỳ #01354 ngày 16/05/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 16.981.638.500 | |
Giải 1 | 28 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1336 | 300.000 | |
Giải 3 | 20039 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
124.379.568.750 đ
Giá trị jackpot 2
6.889.466.550 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 7, 17/05/2025
Kỳ 1191: Thứ Bảy, 17-05-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 124.379.568.750đ | |
Jackpot 2 | 0 | 6.889.466.550đ | |
Giải 1 | 21 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1238 | 500.000 | |
Giải 3 | 27586 | 50.000 |
G.1 |
796 476 |
G.2 |
815 136 707 991 |
G.3 |
812 163 355 956 613 948 |
KK |
029 402 591 277 136 897 126 043 |
ĐB |
070 360 |
G.1 |
603 679 663 140 |
G.2 |
283 956 409 129 881 022 |
G.3 |
850 124 879 618 610 942 413 826 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 17-05-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Bảy, 17-05-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Bảy, 17-05-2025