Thống kê số miền Bắc ngày 21/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 2

Mã |
3ZM 8ZM 9ZM 13ZM 15ZM 16ZM 17ZM 19ZM |
ĐB |
27229 |
G.1 |
15975 |
G.2 |
62766 94319 |
G.3 |
11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
G.4 |
9286 2317 1025 6726 |
G.5 |
0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
G.6 |
053 160 794 |
G.7 |
37 33 85 28 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60 |
1 | 19, 14, 17 | - |
2 | 29, 25, 26, 27, 28 | 82, 62, 72 |
3 | 33(2), 37 | 33(2), 53 |
4 | 45, 46 | 14, 94(2) |
5 | 59, 57(2), 53 | 75, 45, 25, 85 |
6 | 66, 62, 60 | 66, 86, 26, 46 |
7 | 75, 72 | 57(2), 17, 27, 37 |
8 | 82, 86, 85 | 28 |
9 | 94(2) | 29, 19, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó