Thống kê số miền Bắc ngày 11/09/2025 - Phân tích XSMB Thứ 5

Mã |
2MB 3MB 6MB 8MB 11MB 14MB |
ĐB |
29231 |
G.1 |
00148 |
G.2 |
17333 81917 |
G.3 |
72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
G.4 |
4318 6995 8617 6139 |
G.5 |
5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
G.6 |
062 205 325 |
G.7 |
23 47 31 62 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 05 | 40 |
1 | 17(2), 16, 14, 18 | 31, 81, 31 |
2 | 24, 25(2), 23 | 02, 82, 62(3) |
3 | 31, 33, 39, 34, 31 | 33, 23 |
4 | 48, 40, 47 | 54, 24, 14, 34 |
5 | 54 | 95, 25(2), 05 |
6 | 62(3) | 16 |
7 | 78 | 17(2), 47 |
8 | 81, 82 | 48, 18, 78 |
9 | 95 | 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó