Thống kê số miền Bắc ngày 20/04/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
5ZT 7ZT 9ZT 12ZT 13ZT 15ZT 17ZT 20ZT |
ĐB |
91182 |
G.1 |
08091 |
G.2 |
35179 03315 |
G.3 |
47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
G.4 |
7925 7766 4147 3651 |
G.5 |
9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
G.6 |
381 515 169 |
G.7 |
50 55 18 59 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 50(2) |
1 | 15(2), 13, 18 | 91, 51, 81 |
2 | 25, 24, 26 | 82 |
3 | 39 | 13 |
4 | 47(2) | 24, 74 |
5 | 50(2), 59(2), 51, 55 | 15(2), 25, 55 |
6 | 66(2), 69 | 96, 66(2), 26 |
7 | 79, 74 | 47(2) |
8 | 82, 81 | 08, 18 |
9 | 91, 96, 99 | 79, 59(2), 99, 39, 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó